Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
125 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon Nobita thám hiểm vùng đất mới : Phiên bản điện ảnh màu / Fujiko F. Fujio ; Bùi Thị Anh Đào dịch .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 244tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho trẻ em)
   Vol.4
   ISBN: 9786042169523 / 50000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}
   I. Bùi Thị Anh Đào.   II. Fujiko F. Fujio.
   895.63 D434 2020
    ĐKCB: TN.002389 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon Nobita và hiệp sĩ rồng : Phiên bản điện ảnh màu / Fujiko F. Fujio ; Bùi Thị Anh Đào dịch .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 244tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho trẻ em)
   Vol.9
   ISBN: 9786042169578 / 50000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}
   I. Bùi Thị Anh Đào.   II. Fujiko F. Fujio.
   895.63 D434 2020
    ĐKCB: TN.002393 (Sẵn sàng trên giá)  
3. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu kĩ thuật số : T4 .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Kim Đồng , 2016 .- 63tr. : tranh màu ; 21cm
/ 20000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   895.63 D434 2016
    ĐKCB: TN.005449 (Đang mượn)  
4. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu kĩ thuật số / Fujiko F. Fujio, Shintaro Mugiwara .- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 63tr. : tranh màu ; 21 cm
/ 20000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Shintaro Mugiwara.
   895.63 D434 2017
    ĐKCB: TN.005448 (Sẵn sàng trên giá)  
5. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh . T.13 / Fujiko F. Fujio ; Người dịch: Giang Hồng, Hồng Trang .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 190tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tranh truyện dành cho thiếu nhi)
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Giang Hồng.   II. Hồng Trang.
   895.63 D434 C 2014
    ĐKCB: TN.005445 (Sẵn sàng)  
6. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh . T.23 / Fujiko F. Fujio ; Người dịch: Giang Hồng, Hồng Trang .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 190tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tranh truyện dành cho thiếu nhi)
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Giang Hồng.   II. Hồng Trang.
   895.63 D434C 2013
    ĐKCB: TN.003906 (Sẵn sàng)  
7. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon Nobita và lịch sử khai vũ trụ : Phiên bản điện ảnh màu / Fujiko F. Fujio ; Bùi Thị Anh Đào dịch .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 244tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Tranh truyện nhi đồng)
   Vol.2
/ 50.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Bùi Thị Anh Đào.   II. Fujiko F. Fujio.
   895.63 D434 2020
    ĐKCB: TN.002388 (Sẵn sàng)  
8. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon chú khủng long của Nobita : Phiên bản điện ảnh màu / Fujiko F. Fujio ; Bùi Thị Anh Đào dịch .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 260tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho trẻ em)
   Vol.10
   ISBN: 9786042130073 / 50000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}
   I. Bùi Thị Anh Đào.   II. Fujiko F. Fujio.
   895.63 D434 2020
    ĐKCB: TN.002394 (Đang mượn)  
9. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon Nobita và binh đoàn người sắt : Phiên bản điện ảnh màu / Fujiko F. Fujio ; Bùi Thị Anh Đào dịch .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 244tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho trẻ em)
   Vol.8
/ 50000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}
   I. Bùi Thị Anh Đào.   II. Fujiko F. Fujio.
   895.63 D434 2020
    ĐKCB: TN.002392 (Sẵn sàng trên giá)  
10. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon Nobita và cuộc chiến vũ trụ : Phiên bản điện ảnh màu / Fujiko F. Fujio ; Bùi Thị Anh Đào dịch .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 244tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho trẻ em)
   Vol.7
/ 50000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}
   I. Bùi Thị Anh Đào.   II. Fujiko F. Fujio.
   895.63 D434 2020
    ĐKCB: TN.002391 (Sẵn sàng trên giá)  
11. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon Nobita và lâu đài dưới đáy biển : Phiên bản điện ảnh màu / Fujiko F. Fujio ; Bùi Thị Anh Đào dịch .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 244tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho trẻ em)
   Vol.5
/ 50000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}
   I. Bùi Thị Anh Đào.   II. Fujiko F. Fujio.
   895.63 D434 2020
    ĐKCB: TN.002390 (Sẵn sàng trên giá)  
12. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon chú khủng long của Nobita : Phiên bản điện ảnh màu / Fujiko F. Fujio ; Bùi Thị Anh Đào dịch .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 244tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho trẻ em)
   Vol.1: Chú khủng long của Nobita
/ 50000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}
   I. Bùi Thị Anh Đào.   II. Fujiko F. Fujio.
   895.63 D434 2020
    ĐKCB: TN.002387 (Sẵn sàng trên giá)  
13. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon tìm hiểu cơ thể người : Truyện tranh . T.8 : Đó vui về cơ thể chúng mình .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Kim Đồng , 2016 .- 113tr. : tranh vẽ ; 21cm
   ISBN: 9786042083966 / 24000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Đạm Nguyệt.   II. Fujiko F. Fujio.   III. Tatsuo Sakai.
   895.6 D434T 2016
    ĐKCB: TN.001523 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001524 (Sẵn sàng trên giá)  
14. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon tìm hiểu cơ thể người : Truyện tranh . T.5 : Sự trưởng thành của cơ thể .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Kim Đồng , 2016 .- 113tr. : tranh vẽ ; 21cm
   ISBN: 9786042083935 / 24000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Đạm Nguyệt.   II. Fujiko F. Fujio.   III. Tatsuo Sakai.
   895.63 D434T 2016
    ĐKCB: TN.001520 (Sẵn sàng)  
15. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon tìm hiểu cơ thể người : Truyện tranh . T.2 : Tuần hoàn máu .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Kim Đồng , 2016 .- 113tr. : tranh vẽ ; 21cm
   ISBN: 9786042083904 / 24000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Đạm Nguyệt.   II. Fujiko F. Fujio.   III. Tatsuo Sakai.
   895.63 D434T 2016
    ĐKCB: TN.001519 (Sẵn sàng)  
16. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon tìm hiểu cơ thể người : Truyện tranh . T.1 : Tiêu hóa và hấp thụ .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Kim Đồng , 2016 .- 113tr. : tranh vẽ ; 21cm
   ISBN: 9786042083898 / 24000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Đạm Nguyệt.   II. Tatsuo Sakai.
   895.63 D434T 2016
    ĐKCB: TN.001518 (Sẵn sàng trên giá)  
17. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh . T.44 / Fujiko F. Fujio ; Người dịch: Giang Hồng, Hồng Trang .- In lần thứ 9 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 191tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tranh truyện dành cho thiếu nhi)
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Giang Hồng.   II. Hồng Trang.
   895.63 D434C 2014
    ĐKCB: TN.001425 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001427 (Sẵn sàng trên giá)  
18. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh . T.44 / Fujiko F. Fujio ; Người dịch: Giang Hồng, Hồng Trang .- In lần thứ 9 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 191tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tranh truyện dành cho thiếu nhi)
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Giang Hồng.   II. Hồng Trang.
   895.63 D4234C 2014
    ĐKCB: TN.001423 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.001424 (Sẵn sàng trên giá)  
19. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh . T.37 / Fujiko F. Fujio ; Người dịch: Giang Hồng, Hồng Trang .- In lần thứ 7 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 187tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tranh truyện dành cho thiếu nhi)
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Giang Hồng.   II. Hồng Trang.
   895.63 D434C 2014
    ĐKCB: TN.001406 (Sẵn sàng trên giá)  
20. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh . T.38 / Fujiko F. Fujio ; Người dịch: Giang Hồng, Hồng Trang .- In lần thứ 8 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 189tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tranh truyện dành cho thiếu nhi)
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Giang Hồng.   II. Hồng Trang.
   895.63 D434C 2014
    ĐKCB: TN.001407 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001408 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001409 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»