Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN QUANG LÊ
     Tìm hiểu bản sắc văn hóa dân tộc qua lễ hội truyền thống người việt / Nguyễn Quang Lê .- Hà Nội : Mỹ Thuật , 2017 .- 694tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   Phụ lục ảnh: tr. 669 - 674 . - Thư mục: tr. 675 - 685
  Tóm tắt: Khái quát về văn hóa An Giang và đặc điểm các loại thần đất ở An giang
   ISBN: 9786047867677

  1. Lễ hội truyền thống.  2. Văn hóa dân gian.  3. {Việt Nam}
   394.269597 T3101H 2017
    ĐKCB: LT.000655 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN QUANG LÊ
     Khảo cứu văn hóa dân gian làng cổ Đông Phù / Nguyễn Quang Lê .- H. : Văn hoá dân tộc , 2011 .- 327tr : ảnh ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr. 325-326
  Tóm tắt: Khái quát về lịch sử hình thành, các di tích kiến trúc cổ, tín ngưỡng, phong tục cổ truyền, lễ hội dân gian truyền thống,văn học dân gian của làng cổ Đông Phù, xã Đông Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội
   ISBN: 9786047000463

  1. Lễ hội.  2. Văn hóa dân gian.  3. Tín ngưỡng.  4. Phong tục cổ truyền.  5. {Hà Nội}
   390.0959731 KH108C 2011
    ĐKCB: LT.000333 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN QUANG LÊ
     Văn hóa dân gian làng nghề Kiêu Kỵ / Nguyễn Quang Lê .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 167tr. : ảnh ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr.165 .- ảnh tr.149 - 161
  Tóm tắt: Phát họa khái quát về làng Kiêu Kỵ. Trình bày sự hình thành và phát triển của làng nghề Kiêu Kỵ qua các thời kì lịch sử...
   ISBN: 9786045001028

  1. Làng nghề.  2. Nghề thủ công truyền thống.  3. Văn hóa dân gian.  4. Văn hoá vật chất.  5. {Hà Nội}  6. [Văn hóa làng xã]  7. |Văn hóa làng xã|
   398.0959731 V115H 2011
    ĐKCB: PM.013808 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN QUANG LÊ
     Từ lịch sử Việt Nam nhìn ra thế giới : : lịch sử đối chiếu .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2001 .- 614tr. ; 21 cm
/ 62000đ

  1. Lịch sử thế giới.  2. Việt Nam--Lịch sử.
   959.7 T550L 2001
    ĐKCB: PM.000881 (Sẵn sàng)