Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. THÁI VŨ
     Thành Thái người điên đầu thế kỷ : Tiểu thuyết lịch sử / Thái Vũ .- H. : Văn học , 1996 .- 352tr. ; 18cm
/ 18.000đ

  1. {Việt Nam}  2. [Tiểu thuyết lịch sử]  3. |Tiểu thuyết lịch sử|  4. |Văn học Việt Nam|
   895.9223 TH107T 1996
    ĐKCB: PM.009408 (Sẵn sàng)  
2. THÁI VŨ
     Tình sử Mỵ Châu : Tiểu thuyết dã sử / Thái Vũ .- H. : Thanh niên , 2004 .- 287tr. ; 19cm
/ 29000đ

  1. {Việt Nam}  2. [Tiểu thuyết]  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học hiện đại|  5. Văn học Việt Nam|
   895.922334 T312S 2004
    ĐKCB: PM.009256 (Sẵn sàng)  
3. THÁI VŨ
     Hưng Đạo Đại Vương thế trận những dòng sông : Tiểu thuyết lịch sử / Thái Vũ .- Hà Nội : Thanh niên , 2003 .- 291tr. ; 21cm
/ 29.000đ

  1. Trần Quốc Tuấn.  2. {Việt Nam}  3. [Lịch sử]  4. |Lịch sử|  5. |Tiểu thuyết|  6. Văn học Việt Nam|
   959.7042 H556Đ 2003
    ĐKCB: PM.008279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.008280 (Sẵn sàng)  
4. THÁI VŨ
     Cờ nghĩa Ba Đình : Tiểu thuyết lịch sử . T.1 / Thái Vũ .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2000 .- 424tr. ; 21cm.
/ 40.000đ

  1. [Tiểu thuyết lịch sử]  2. |Tiểu thuyết lịch sử|
   I. Thái Vũ.
   895.922334 C450N 2000
    ĐKCB: PM.007702 (Sẵn sàng)  
5. THÁI VŨ
     Cờ nghĩa Ba Đình : Tiểu thuyết lịch sử . T.2 / Thái Vũ .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2000 .- 483tr. ; 21cm.
/ 40.000đ

  1. [Tiểu thuyết lịch sử]  2. |Tiểu thuyết lịch sử|
   I. Thái Vũ.
   895.922334 C450N 2000
    ĐKCB: PM.007701 (Sẵn sàng)  
6. THÁI VŨ
     Nỏ thần An Dương Vương : Tình sử Mỵ Châu : Tiểu thuyết lịch sử / Thái Vũ .- Tái bản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 1999 .- 270tr. ; 21cm
/ 24000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết lịch sử]
   895.922334 N400T 1999
    ĐKCB: TN.004468 (Sẵn sàng)  
7. THÁI VŨ
     Xứ Ròn - Di Luân : : thời gian và lịch sử : địa chí ký sự / Thái Vũ chủ biên ; Trần Đình Hiếu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999 .- 175 tr., 4 tờ tranh ảnh màu : chân dung, bản đồ ; 21 cm
/ 35000đ

  1. Địa danh.  2. Địa lý học lịch sử.  3. Việt Nam.  4. Việt Nam.
   I. Trần Đình Hiếu.
   911.59747 X550R 1999
    ĐKCB: PM.005545 (Sẵn sàng)