Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Hêlen : Truyện tranh / Tranh và lời: Pắc Chông Quan ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Kim Dung .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 158tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới.)
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Pắc Chông Quan.   II. Nguyễn Thị Thắm.   III. Nguyễn Kim Dung.
   895.73 H250L 2007
    ĐKCB: TN.004111 (Sẵn sàng)  
2. Ixăc Niutơn : Truyện tranh / Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 159tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới.)
/ 20000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Ly Sơn Mi.   II. Quân Thê Uôn.   III. Nguyễn Thị Thắm.   IV. Minh Anh.
   895.7 I-300N 2010
    ĐKCB: TN.004113 (Sẵn sàng)  
3. Tôma Anva Êđixơn : Tranh truyện .- In lần thứ 11 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 159tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới.)
   Tên sách ngoài bìa: Êđixơn
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Han Kiên.
   895.73 T453A 2014
    ĐKCB: TN.001790 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Anfrét Nôben : Truyện tranh / Tranh, lời: Han Kiên .- In lần thứ 11 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 159tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới.)
   Tên sách ngoài bìa: Nôben
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Han Kiên.
   895.73 A105N 2014
    ĐKCB: TN.001791 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001792 (Sẵn sàng trên giá)  
5. Ixăc Niutơn : Tranh truyện .- In lần thứ 11 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 159tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới.)
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Ly Sơn Mi.   II. Quân Thê Uôn.
   895.73 I-300N 2014
    ĐKCB: TN.001794 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001793 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001795 (Sẵn sàng trên giá)  
6. Hêlen Kylơ : Truyện tranh .- In lần thứ 11 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 158tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới.)
   Tên sách ngoài bìa: Hêlen
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Pắc Chông Quan.
   895.73 H250K 2014
    ĐKCB: TN.001799 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001800 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001801 (Sẵn sàng)  
7. Mari Quyri : Tranh truyện .- In lần thứ 11 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 159tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới.)
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Kim Nam Kin.   II. Pắc Chông Hiên.
   895.73 M109Q 2014
    ĐKCB: TN.001802 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001803 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001804 (Sẵn sàng)  
8. Anbe Anhxtanh : Truyện tranh / Tranh và lời: Han Kiên. .- In lần thứ 11 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 159tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới.)
   Tên sách ngoài bìa: Anhxtanh
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Han Kiên.
   895.73 A105A 2014
    ĐKCB: TN.001805 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001806 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001807 (Sẵn sàng)  
9. Jin Henri Fabrê : Truyện tranh / Tranh và lời: Han Kiên. .- In lần thứ 11 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 159tr. : tranh màu ; 21cm .- (Danh nhân thế giới.)
   Tên sách ngoài bìa: Fabrê
/ 25.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Han Kiên.
   895.73 J311H 2014
    ĐKCB: TN.001810 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001809 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001808 (Sẵn sàng trên giá)  
10. Napôlêông Bônapát : Truyện tranh .- In lần thứ 11 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 159tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới.)
   Tên sách ngoài bìa: Napôlêông
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Na Ly Thê.   II. Quân Thê Uôn.
   895.73 N109B 2014
    ĐKCB: TN.001813 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001812 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001811 (Sẵn sàng)  
11. Abraham Lincôn : Truyện tranh .- In lần thứ 11 .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 159tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới.)
   Tên sách ngoài bìa: Lincôn
/ 25.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Kim Nam Kin.   II. Kim Bôc Jông.
   895.73 A100L 2014
    ĐKCB: TN.001816 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001815 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001814 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»