Tìm thấy:
|
1.
THANH NGHI Bí ẩn của điện và từ
/ Thanh Nghi
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999
.- 44tr : minh hoạ ; 21cm .- (Thế giới quanh ta)
Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về điện và từ qua các thí nghiệm bằng những nguyên vật liệu sẵn có / 6300đ
1. [từ] 2. |từ| 3. |sách thường thức| 4. Sách thiếu nhi| 5. điện|
538 B300Ẩ 1999
|
ĐKCB:
TN.008958
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
BÍCH NGỌC Chim Muông
/ Bích Ngọc
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999
.- 53tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Thế giới quanh ta)
Tóm tắt: Hướng dẫn trẻ em quan sát đời sống và cách kết bạn, làm tổ của các loài chim / 6600đ
1. [Chim] 2. |Chim| 3. |Sách thiếu nhi|
598 CH310M 1999
|
ĐKCB:
TN.008963
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Xe vận tải
/ Người dịch: Nguyễn Tứ
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000
.- 32tr. : hình ảnh ; 19cm .- (Thế giới quanh ta)
/ 4800đ
1. Kĩ thuật. 2. Xe tải.
I. Nguyễn Tứ.
629.223 X200V 2000
|
ĐKCB:
TN.009016
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Sinh vật ở ao
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999
.- 51tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Thế giới quanh ta)
Tóm tắt: Giới thiệu một số loài vật tiêu biểu ở ao hồ: rong, tảo, vịt, thiên nga, ếch, cóc, chuồn chuồn. / 6600đ.
1. Chuồn chuồn. 2. Cá. 3. Vịt. 4. Cóc. 5. Thiên nga.
577.63 S312V 1999
|
ĐKCB:
PM.003495
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.008971
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
8.
NGUYỄN TỨ Mô tô đua
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000
.- 31 tr. : hình ảnh ; 18 cm .- (Thế giới quanh ta)
/ 4.800đ
1. Mô tô.
629.2275 M450T 2000
|
ĐKCB:
PM.003491
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
THỤC ANH Chim cánh cụt
/ Thục Anh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000
.- 29tr ảnh ; 19cm .- (Thế giới quanh ta)
Tóm tắt: Đời sống, sinh sản và tập quán của chim cánh cụt, mối quan hệ giữa con người với loài chim bơi dưới nước, cũng như ảnh hưởng của môi trường biển đến sự tàn hại loài chim này / 4800đ
1. |Chim cánh cụt| 2. |Sách thiếu nhi| 3. Sách thường thức|
598.47 CH310C 2000
|
ĐKCB:
PM.003490
(Sẵn sàng)
|
| |