Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
75 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc . T.1 / Lời: Thanh Hằng, Thanh Vân, An Nam ; Tranh: Quang Anh... .- H. : Dân trí , 2011 .- 196tr. : tranh màu ; 27cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 150000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. An Nam.   II. Thanh Vân.   III. Thanh Hằng.   IV. Quang Anh.
   398.209597 TR527C 2011
    ĐKCB: TN.009234 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Sự tích dưa hấu : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
   ISBN: 9786042086660 / 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Công Hoan.   II. Hồng Hà.
   398.209597 S550T 2017
    ĐKCB: TN.008599 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Chử Đồng Tử và Tiên Dung : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. .- H. : Kim Đồng , 2016 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
   ISBN: 9786042081931 / 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Công Hoan.   II. Hồng Hà.
   398.209597 CH550Đ 2016
    ĐKCB: TN.008600 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Kiện ngành đa : Truyện tranh / Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Hồng Hà b.s. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
   ISBN: 9786042034265 / 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Vũ Duy Nghĩa.   II. Hồng Hà.
   398.209597 K305N 2017
    ĐKCB: TN.007851 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Hai ông tiến sĩ : Truyện tranh / Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Hồng Hà b.s. .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
   ISBN: 9786042034234 / 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Ngô Mạnh Lân.   II. Hồng Hà.
   398.209597 H103Ô 2017
    ĐKCB: TN.007865 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Sự tích mèo ghét chuột : Truyện tranh / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s. .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
   ISBN: 9786042086677 / 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Phạm Ngọc Tuấn.   II. Hiếu Minh.
   398.209597 S550T 2017
    ĐKCB: TN.007925 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Chiếc hũ thần : Truyện tranh / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s. .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
   ISBN: 9786042086646 / 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Phạm Ngọc Tuấn.   II. Hiếu Minh.
   398.209597 CH303H 2017
    ĐKCB: TN.007924 (Sẵn sàng)  
8. Ai mua hành tôi / Tranh: Nguyễn Bích; Lời: Minh Quốc .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 31tr ; 29cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 40.000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}
   I. Minh Quốc.   II. Nguyễn Bích.
   398.209597 A103M 2008
    ĐKCB: TN.008752 (Sẵn sàng)  
9. Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc . T.2 / Lời: Thanh Phương, Hồng Vân, Thanh Hằng... ; Tranh: Hạnh Linh... .- H. : Dân trí , 2011 .- 196tr. : tranh màu ; 27cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 150000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Thanh Hằng.   II. Hồng Vân.   III. Thanh Phương.   IV. Hạnh Linh.
   398.209597 TR527C 2011
    ĐKCB: TN.008750 (Sẵn sàng)  
10. Năm hũ vàng : Truyện tranh / Tranh: Phạm Tuấn ; Lời: Thụy Anh .- Hà Nội : Kim Đồng , 2002 .- 31tr. : hình vẽ ; 29cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
   Chính văn hai thứ tiếng: Việt - Anh
/ 20000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}
   I. Thụy Anh.   II. Phạm Tuấn.
   398.209597 N114H 2002
    ĐKCB: TN.008666 (Sẵn sàng)  
11. Cất nhà giữa hồ : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Trung Dũng ; Lời: Phạm Hổ .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 7.500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Trung Dũng.   II. Phạm Hổ.
   398.209597 C124N 2008
    ĐKCB: TN.008612 (Sẵn sàng)  
12. Anh học trò và ba con quỷ : Truyện tranh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2008 .- 11tr. : tranh vẽ ; 22cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 8000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   398.209597 A107H 2008
    ĐKCB: TN.008614 (Sẵn sàng)  
13. Tìm mẹ : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Công Hoan .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 5.000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học dân gian.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Công Hoan.
   398.209597 T310M 2003
    ĐKCB: TN.008633 (Sẵn sàng)  
14. Đám cưới chuột : Truyện tranh / Kể chuyện: Tô Hoài ; Vẽ tranh: Ngô Mạnh Lân .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 9000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Tô Hoài.   II. Ngô Mạnh Lân.
   398.209597 Đ104C 2008
    ĐKCB: TN.008634 (Sẵn sàng)  
15. Anh học trò và ba con quỷ : Truyện tranh / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Thuỵ Anh .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 31tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
   Hưởng ứng Cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (2001-2002)
/ 5000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}
   I. Phạm Ngọc Tuấn.   II. Thuỵ Anh.
   398.209597 A107H 2004
    ĐKCB: TN.008643 (Sẵn sàng)  
16. Cứu vật vật trả ân : Truyện tranh / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Thuỵ Anh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Thuỵ Anh.   II. Phạm Ngọc Tuấn.
   398.209597 C566V 2004
    ĐKCB: TN.008591 (Sẵn sàng)  
17. Đồng tiền vạn lịch : Tranh truyện / Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Lê Thanh Nga .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 32tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Lê Thanh Nga.   II. Ngô Mạnh Lân.
   398.209597 Đ455T 2004
    ĐKCB: TN.008593 (Sẵn sàng)  
18. Nàng út trong ống tre / Tranh: Phú Hưng ; Lời: Thanh Hằng .- H. : Mỹ thuật , 2010 .- 16tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 8000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}
   I. Thanh Hằng.   II. Phú Hưng.
   398.209597 N106Ú 2010
    ĐKCB: TN.008594 (Sẵn sàng)  
19. Tú Uyên Giáng Kiều : Truyện tranh / Tranh: Mai Long ; Lời: Diêm Điền .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 7.500đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}
   I. Mai Long.   II. Diêm Điền.
   398.209597 T500U 2006
    ĐKCB: TN.008522 (Sẵn sàng)  
20. Cái trống thần : Truyện tranh / Lời: Thanh Phượng ; Tranh: Minh Kiên .- H. : Dân trí , 2011 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 8.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Thanh Phượng.   II. Minh Kiên.
   398.209597 C103T 2015
    ĐKCB: TN.008472 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»