Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
57 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Kỹ thuật chế biến các món ăn Hàn Quốc / Biên dịch: Vân Anh, Quốc Sỹ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 201tr. : ảnh màu ; 21cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn chuẩn bị nguyên liệu và kỹ thuật chế biến các món ăn Hàn Quốc như món nấu sôi-xúp-hầm, món hầm-xào-nấu với nước tương, các món nướng, món chiên, món hấp, món rau trộn, món ăn nhẹ- ăn phụ...
/ 77000đ

  1. Nấu ăn.  2. Hàn Quốc.  3. Món ăn.  4. Chế biến.
   I. Quốc Sỹ.   II. Vân Anh.
   641.595195 K600T 2011
    ĐKCB: PD.000703 (Sẵn sàng)  
2. LEE YOUNG MIN
     Bài ca của cây / Lee Young Min ; Minh họa: Kim Kyung Suk ; Dịch: Mẹ Chích Bông .- H. : Dân trí , 2014 .- 42tr. : hình màu ; 19cm .- (Sống Xanh. Rừng xanh quan trọng với con người ra sao?)
/ 29000đ

  1. Hàn Quốc.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.
   I. Kim Kyung Suk.   II. Mẹ Chích Bông.
   895.7 B103C 2014
    ĐKCB: TN.006819 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.006820 (Sẵn sàng)  
3. JUNG KYEONG HEE
     Thuyển trưởng tôi không biết truy tìm kho báu / Jung Kyeong Hee ; Minh họa: Lim Ji Young ; Dịch: Mẹ chích Bông .- H. : Dân trí , 2014 .- 42tr. : hình màu ; 19cm .- (Sống Xanh. Vì sao cần bảo vệ tài nguyên nước?)
/ 29000đ

  1. Hàn Quốc.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.
   I. Lim ji Young.   II. Mẹ chích Bông.
   895.7 TH527TT 2014
    ĐKCB: TN.006818 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.006821 (Sẵn sàng)  
4. chuyện về gã Nô- bu = Nolbu's story / Lời thoại: Kwon Suk Hyang ; Vũ Quỳnh Liên dịch .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 64tr. : tranh mầu ; 21cm .- (Học tiếng Anh qua tranh truyện)
/ 8500đ

  1. Truyện tranh.  2. Sách song ngữ.  3. Hàn Quốc.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Kwon Suk Hyang.   II. Vũ Quỳnh Liên.
   895.7 CH527V 2005
    ĐKCB: TN.005851 (Sẵn sàng)  
5. YU HEOK
     Thần thoại Hy Lạp - HécQuyn . T.5 : Vị thần bất tử / Lời : Yu Heok ; Tranh : Park Myoung Woon ; Thanh Thuỷ dịch .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 199tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 35000đ

  1. Hàn Quốc.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Thanh Thuỷ.   II. Park Myoung Woon.
   895.73 TH121T 2009
    ĐKCB: TN.004106 (Sẵn sàng)  
6. YU HEOK
     Thần thoại Hy Lạp - HécQuyn . T.4 : Vượt qua thử thách / Lời : Yu Heok ; Tranh : Park Myoung Woon ; Thanh Thuỷ dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 199tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 40000đ

  1. Hàn Quốc.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Thanh Thuỷ.   II. Park Myoung Woon.
   895.73 TH121T 2010
    ĐKCB: TN.004104 (Sẵn sàng)  
7. YU HEOK
     Thần thoại Hy Lạp - HécQuyn . T.4 : Vượt qua thử thách / Lời : Yu Heok ; Tranh : Park Myoung Woon ; Thanh Thuỷ dịch .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 199tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 35000đ

  1. Hàn Quốc.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Thanh Thuỷ.   II. Park Myoung Woon.
   895.73 TH121T 2009
    ĐKCB: TN.004105 (Sẵn sàng)  
8. One . T.1 / Lee Vin; Dịch: Phương Loan .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 119tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Hàn Quốc.  3. Truyện tranh.
   895.73 O-430 2005
    ĐKCB: TN.004094 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004096 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004097 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004089 (Sẵn sàng)  
9. One . T.3 / Lee Vin; Dịch: Phương Loan .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 119tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Hàn Quốc.  3. Truyện tranh.
   895.73 O-430 2005
    ĐKCB: TN.004088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004100 (Sẵn sàng)  
10. One . T.2 / Lee Vin; Dịch: Phương Loan .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 119tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Hàn Quốc.  3. Truyện tranh.
   895.73 O-430 2005
    ĐKCB: TN.004093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004098 (Sẵn sàng)  
11. One . T.5 / Lee Vin; Dịch: Phương Loan .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 119tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Hàn Quốc.  3. Truyện tranh.
   895.73 O-430 2005
    ĐKCB: TN.004090 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.004095 (Sẵn sàng)  
12. One . T.4 / Lee Vin; Dịch: Phương Loan .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 119tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Hàn Quốc.  3. Truyện tranh.
   895.73 O-430 2005
    ĐKCB: TN.004091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004086 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004101 (Sẵn sàng trên giá)  
13. PARK HUI JIN
     Thanh gươm truyền thuyết . T.4 : Ký ức kinh hoàng / Park Hui Jin, Yeo Beop Ryong ; Phương Loan, Hải Oanh dịch .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 118tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Hàn Quốc.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Hải Oanh.   II. Yeo Beop Ryong.   III. Phương Loan.
   895.73 TH107GT 2005
    ĐKCB: TN.004064 (Sẵn sàng)  
14. PARK HUI JIN
     Thanh gươm truyền thuyết . T.2 : Hợp nhất / Park Hui Jin, Yeo Beop Ryong ; Phương Loan, Hải Oanh dịch .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 118tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Hàn Quốc.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Hải Oanh.   II. Yeo Beop Ryong.   III. Phương Loan.
   895.73 TH107GT 2005
    ĐKCB: TN.004066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004062 (Sẵn sàng)  
15. PARK HUI JIN
     Thanh gươm truyền thuyết . T.5 : Quá khứ của Rayan / Park Hui Jin, Yeo Beop Ryong ; Phương Loan, Hải Oanh dịch .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 118tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Hàn Quốc.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Hải Oanh.   II. Yeo Beop Ryong.   III. Phương Loan.
   895.73 TH107GT 2005
    ĐKCB: TN.004061 (Đang mượn)  
16. PARK HUI JIN
     Thanh gươm truyền thuyết . T.3 : Linh hồn của "Phá Xà Gươm" / Park Hui Jin, Yeo Beop Ryong ; Phương Loan, Hải Oanh dịch .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 117tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Hàn Quốc.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Hải Oanh.   II. Yeo Beop Ryong.   III. Phương Loan.
   895.73 TH107GT 2005
    ĐKCB: TN.004058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004063 (Sẵn sàng)  
17. SEO HYUN JOO
     Ước nguyện . T.3 / Seo Hyun Joo .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2008 .- 167tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Hàn Quốc.  3. Truyện tranh.
   895.73 Ư557N 2008
    ĐKCB: TN.004057 (Sẵn sàng)  
18. SEO HYUN JOO
     Ước nguyện . T.2 / Seo Hyun Joo .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2008 .- 167tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Hàn Quốc.  3. Truyện tranh.
   895.73 Ư557N 2008
    ĐKCB: TN.004056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004055 (Sẵn sàng trên giá)  
19. SEO HYUN JOO
     Ước nguyện . T.1 / Seo Hyun Joo .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2008 .- 167tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Hàn Quốc.  3. Truyện tranh.
   895.73 Ư557N 2008
    ĐKCB: TN.004053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004054 (Sẵn sàng trên giá)  
20. SEO HYUN JOO
     Ước nguyện . T.4 / Seo Hyun Joo .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2008 .- 167tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Hàn Quốc.  3. Truyện tranh.
   895.73 Ư557N 2008
    ĐKCB: TN.004052 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»