7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
LÒ BÌNH MINH Truyện thơ Xống chụ xon xao (tiễn dặn người yêu) của người Thái Tây Bắc nhìn từ góc độ thi pháp
/ Lò Bình Minh, Cà Chung
.- H. : Sân khấu , 2019
.- 285tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Thư mục: tr. 278-280 Tóm tắt: Nghiên cứu đặc điểm thi pháp trong truyện thơ dân gian Thái nói chung và truyện thơ Xống chụ xon xao nói riêng ở các mặt như: Thể thơ, vần điệu, nhạc điệu, nghệ thuật cấu trúc, kết cấu cốt truyện, hình tượng nhân vật, thời gian, không gian nghệ thuật, ngôn ngữ nghệ thuật ISBN: 9786049072024
1. Nghiên cứu văn học. 2. Truyện thơ. 3. Thi pháp. 4. Dân tộc Thái. 5. Văn học dân gian. 6. {Việt Nam} 7. [Tây Bắc] 8. |Tây Bắc|
I. Cà Chung.
398.808995910597 TR527T 2019
|
ĐKCB:
LT.000982
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
TUẤN GIANG Đặc điểm phong cách thi pháp thơ Nông Quốc Chấn
: Nghiên cứu, phê bình
/ Tuấn Giang
.- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019
.- 331tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Thư mục: tr. 327-328 Tóm tắt: Nghiên cứu tiểu sử tác giả, tác phẩm và nội dung đề tài thơ Nông Quốc Chấn. Phân tích nội dung tập thơ Tiếng ca người Việt Bắc, Đèo gió, Suối và biển. Tìm hiểu về đặc điểm phong cách thi pháp thơ Nông Quốc Chấn ISBN: 9786049838620
1. Nông Quốc Chấn. 2. Phê bình văn học. 3. Thi pháp. 4. Nghiên cứu văn học. 5. {Việt Nam}
895.922134 Đ113Đ 2019
|
ĐKCB:
LT.000878
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
LƯƠNG DUY THỨ Thi pháp thơ Đường
: Bài giảng chuyên đề
/ Lương Duy Thứ
.- H. : Đại học Sư phạm , 2005
.- 87tr. ; 21cm
Tóm tắt: Nghiên cứu về thi pháp thơ đường; Quá trình diễn biến và vấn đề thi pháp thơ cổ Trung Quốc; Tìm hiểu thi pháp thơ Đường trong 'Nhật lí trong tù'; Đặc điểm của tư tưởng triết học Trung Quốc cổ đại và ảnh hưởng của nó tới văn hoá truyền thống / 12000đ
1. Văn học cổ điển. 2. Thi pháp. 3. Nghiên cứu văn học. 4. {Trung Quốc}
895.1 TH300P 2005
|
ĐKCB:
PM.001374
(Sẵn sàng)
|
| |
|