Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
23 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. JAMES HADLEY CHASE
     Thằng khùng / James Hadley Chase; Quang Huy dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2007 .- 323tr. ; 21cm
/ 44.000đ

  1. .  2. Tiểu thuyết trinh thám.  3. Văn học hiện đại.
   I. Quang Huy.
   813 TH116K 2007
    ĐKCB: PM.012464 (Sẵn sàng)  
2. CHRISTIE, AGATHA
     Tội lỗi dưới ánh mặt trời : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Người dịch: Phạm Tùng Vĩnh .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2006 .- 407tr. ; 19cm
/ 46000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Tiểu thuyết trinh thám.  3. Văn học nước ngoài.  4. Văn học hiện đại.
   I. Phạm Tùng Vĩnh.
   823 CA.TL 2006
    ĐKCB: PM.012446 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012447 (Sẵn sàng)  
3. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes : Toàn tập . T.1 / Conan Doyle ; Người dịch: Lê Khánh...,[ và những người khác ] .- H. : Văn học , 2006 .- 663tr. ; 21cm
/ 79.500đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học cận đại.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Lê Khánh.   II. Ngô Văn Quý.   III. Vương Thảo.   IV. Đỗ Tư Nghĩa.
   823 S000H 2006
    ĐKCB: PM.012402 (Sẵn sàng)  
4. MOLAY, FRÉDÉRIQUE
     Người đàn bà thứ bảy : Tiểu thuyết trinh thám / Frédérique Molay ; Dịch giả: Hiệu constant .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2007 .- 399tr. ; 21cm
/ 60000đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Hiệu constant.
   843 NG557Đ 2007
    ĐKCB: PM.012271 (Sẵn sàng)  
5. LEON, DONNA
     Người chết mặc áo đầm / Donna Leon; Lê Kim dịch .- H. : Lao động , 2002 .- 383 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách giả tưởng - Phiêu lưu - Trinh thám - Kì ảo)
/ 30000đ

  1. Anh.  2. Tiểu thuyết trinh thám.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Lê Kim.
   823 NG558C 2002
    ĐKCB: PM.012195 (Sẵn sàng)  
6. CHRISTIE, AGATHA
     Giờ G : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 327tr ; 19cm
/ 36000đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Anh}
   I. Vũ Đình Phòng.
   823 GI-450G 2007
    ĐKCB: PM.012162 (Sẵn sàng)  
7. CHRISTIE, AGATHA
     Ngôi nhà cổ quái : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Người dịch: Phạm Tùng Vĩnh .- H. : Công an nhân dân , 2006 .- 367tr. ; 19cm
/ 41000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Tiểu thuyết trinh thám.  3. Văn học nước ngoài.  4. Văn học hiện đại.
   I. Phạm Tùng Vĩnh.
   823 NG452N 2006
    ĐKCB: PM.012109 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012108 (Sẵn sàng)  
8. SHELDON, SIDNEY
     Những thiên thần nổi giận / Sidney Sheldon; Thu Nguyên dịch .- H. : Công an nhân dân , 2008 .- 415tr. ; 24cm
/ 76000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết trinh thám.  3. {}
   I. Thu Nguyên.
   813 NH556T 2008
    ĐKCB: PM.012023 (Sẵn sàng)  
9. CHRISTIE, AGATHA
     Nợ tình : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Người dịch: Khương Duy .- H. : Công an nhân dân , 2006 .- 263tr. ; 19cm
/ 30000

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Khương Duy.
   823 N450T 2006
    ĐKCB: PM.012037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012036 (Sẵn sàng)  
10. CHRISTIE, AGATHA
     Một đêm dài vô tận : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Dương Linh dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2000 .- 234tr. ; 19cm
/ 23000đ

  1. Anh.  2. Tiểu thuyết trinh thám.  3. Văn học hiện đại.
   I. Dương Linh.
   823 M458Đ 2000
    ĐKCB: PM.012007 (Sẵn sàng)  
11. PATTERSON, JAMES
     Mục tiêu thứ 6 / James Patterson, Maxine Paetro; Người dịch: Hồng Ngọc; Người hiệu đính: Khang Nguyễn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2008 .- 479tr. ; 21cm
/ 70000đ

  1. Tiểu thuyết Trinh thám.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Khang Nguyễn.   II. Hồng Ngọc.   III. Paetro, Maxine.
   813.6 M506T 2008
    ĐKCB: PM.011970 (Sẵn sàng)  
12. DEMILLE, NELSON
     Lửa hoang / Nelson DeMille; Người dịch: Nguyễn Hữu Túc .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 655tr. ; 24cm
/ 120000đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Mỹ}  5. [Văn học Mỹ]  6. |Văn học Mỹ|
   I. Nguyễn Hữu Túc.
   813.6 L551H 2007
    ĐKCB: PM.011928 (Sẵn sàng)  
13. GÓMEZ - JURADO, JUAN
     Điệp viên của chúa / Juan Gómez - Jurado; Đỗ Tuấn Anh dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 452tr ; 23cm
/ 79000đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Tây Ban Nha}
   I. Đỗ Tuấn Anh.
   863 Đ307V 2007
    ĐKCB: PM.011720 (Sẵn sàng)  
14. PATTERSON, JAMES
     Cơ hội thứ 2 / James Patterson; Tạ Hồng Trung dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 367tr ; 21cm
/ 58000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Tiểu thuyết trinh thám.  3. {Mỹ}
   I. Tạ Hồng Trung.
   813 C460H 2007
    ĐKCB: PM.011574 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011624 (Sẵn sàng)  
15. AGATHA CHRISTIE
     Chuyến bay Frankfurt : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2007 .- 293tr. ; 19cm
/ 33.000đ

  1. Anh.  2. Tiểu thuyết trinh thám.  3. Văn học hiện đại.
   I. Vũ Đình Phòng.
   823 CH527BF 2007
    ĐKCB: PM.011548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011549 (Sẵn sàng)  
16. CHRIESTE, AGATHA
     Bí mật trong chiếc va-li : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Trung Hiếu dịch .- H. : Công an nhân dân , 2006 .- 353tr ; 19cm.
/ 40000đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}
   I. Trung Hiếu.
   823 B300M 2006
    ĐKCB: PM.011422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011423 (Sẵn sàng)  
17. MARININA, ALEXANDRA
     Ảo thuật văn chương : Tiểu thuyết trinh thám . T.2 / Alexandra Marinina; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Thanh niên , 2000 .- 279tr ; 16cm .- (Tủ sách giả tưởng, phiêu lưu, trinh thám, kì ảo)
/ 25000đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Vũ Đình Phòng.
   891.73 A108T 2000
    ĐKCB: TN.004988 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»