Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
473 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. TRỊNH TIỂU GIANG
     Cầu phúc và tránh hoạ. Nghệ thuật sống và trí tuệ sinh tồn / Trịnh Tiểu Giang; Nguyễn Hữu Trí dịch .- H. : Văn học , 1999 .- 445tr ; 19cm
/ 38.000đ

  1. Nghệ thuật giao tiếp.  2. Trung Quốc.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Nguyễn Hữu Trí.
   158 C125P 1999
    ĐKCB: LD.000013 (Sẵn sàng)  
2. Cao tăng kỳ truyện / Thanh Hà b.s. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2010 .- 447tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Ghi lại sự tích của các vị cao tăng Trung Quốc qua các thời đại. Nội dung cuốn sách mang tính truyền kỳ để "khuyến thiện, trừng ác" theo tinh thần của Phật giáo và cũng là để đưa Phật giáo góp phần xây dựng cuộc sống văn minh trong thời đại mới
/ 68000đ

  1. Phật giáo.  2. Trung Quốc.
   I. Thanh Hà.
   294.3 C108T 2010
    ĐKCB: PM.013264 (Sẵn sàng)  
3. ĐẶNG ĐỨC SIÊU
     Tinh hoa văn hóa phương Đông Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản / Đặng Đức Siêu .- H. : Giáo dục , 2007 .- 888tr. ; 24cm.
/ 184000đ

  1. Phương Đông.  2. Văn hóa.  3. Trung Quốc.  4. Triều Tiên.  5. Tinh hoa.  6. [Nhật Bản]  7. |Nhật Bản|
   306 T312H 2007
    ĐKCB: PM.013103 (Sẵn sàng)  
4. Trung Quốc cải cách mở cửa những bài học kinh nghiệm / B.s: Nguyễn Văn Hồng (ch.b), Trương Lập Văn, Nguyễn Huy Quý.. .- H. : Thế giới , 2003 .- 342tr. : bảng, biểu ; 21cm
   ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm nghiên cứu Trung Quốc
  Tóm tắt: Nghiên cứu về những thành tựu cải cách mở cửa của Trung Quốc. Nhận thức về bài học kinh nghiệm cải cách mở cửa thành công của Trung Quốc. Những sáng tạo mới trong triết học Trung Quốc, vấn đề nông nghiệp, nông thôn, chính sách thu hút FDI của Trung Quốc trong xây dựng thể chế kinh tế mới ...
/ 35000đ

  1. Trung Quốc.  2. Chính sách xã hội.  3. Chính sách đầu tư.  4. Chính sách mở cửa.  5. Cải cách kinh tế.
   I. Nguyễn Huy Quý.   II. Đinh Công Tuấn.   III. Trương Văn Lập.   IV. Tề Kiến Quốc.
   330.951 TR513Q 2003
    ĐKCB: PM.011241 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Nhà có cậu con trai : Truyện tranh . T.3 / Chu Thâm Lâm ; Trà My dịch .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 125tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tủ sách Làm cha mẹ)
   ISBN: 9786042091329 / 55000đ

  1. Trung Quốc.  2. Văn học thiếu nhi.  3. [Truyện tranh]
   I. Trà My.   II. Chu Thâm Lâm.
   895.13 NH100C 2017
    ĐKCB: TN.005494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.005495 (Sẵn sàng trên giá)  
6. Tây Du Ký : Ba lần đánh bạch cốt tinh / Thí Trọng Kiệt cb; Gia Trung dịch .- H. : Mỹ thuật , 2009 .- 163tr. : tranh ; 39cm
/ 20000đ

  1. Truyện tranh.  2. Trung Quốc.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.1 T126D 2009
    ĐKCB: TN.009134 (Sẵn sàng)  
7. Chuyện tình Ngưu Lang Chức Nữ : Tiểu thuyết / Đặng Minh Huệ dịch .- H. : Văn hóa Thông tin , 1997 .- 263tr. ; 19cm
/ 19500đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Trung Quốc.  3. Văn học cận đại.
   I. Đặng Minh Huệ.
   398.209597 CH527T 1997
    ĐKCB: TN.008231 (Sẵn sàng)  
8. Tiếu lâm Trung Quốc : Từ Tam Quốc đến Thanh / Lê Văn Đình tuyển chọn và dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 547tr. ; 19cm
   Dựa theo nguyên bản chữ Hán "Lịch đại tiếu thoại tập" của Vương Lợi Khí
/ 58000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Truyện cười.  3. Trung Quốc.
   I. Lê Văn Đình.
   398.20951 T309L 2003
    ĐKCB: TN.007529 (Sẵn sàng)  
9. Truyện tiếu lâm Trung Quốc / Mai Ngọc Thanh dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2004 .- 283tr. ; 19cm
/ 29.000đ

  1. Trung Quốc.  2. Truyện cười.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Mai Ngọc Thanh.
   895.1 TR527T 2004
    ĐKCB: TN.007398 (Sẵn sàng)  
10. Na Tra hồi sinh từ hoa sen / Saigonbook trình bày .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2004 .- 96tr. ; 17cm
/ 15000đ

  1. Trung Quốc.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Saigonbook.
   895.13 N100T 2004
    ĐKCB: TN.004962 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.006740 (Sẵn sàng)  
11. Na Tra giáng thế / Saigonbook trình bày .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2004 .- 96tr. ; 17cm
/ 15000đ

  1. Trung Quốc.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Saigonbook.
   895.1 N100T 2004
    ĐKCB: TN.006741 (Sẵn sàng)  
12. LỖ TẤN
     Không chơi dế nữa : Luxun 1881-1936 / Lỗ Tấn .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 11tr. ; 19cm .- (Tuổi thơ của vĩ nhân)
/ 3500đ

  1. Trung Quốc.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.13 KH455C 2007
    ĐKCB: TN.006436 (Sẵn sàng)  
13. Cao Thích tìm mọi cách học / Phương Thảo vẽ tranh .- H. : Thanh Niên , 2005 .- 48tr. ; 19cm .- (99 gương hiếu thảo, hiếu học)
/ 3500đ

  1. Trung Quốc.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Phương Thảo.
   895.1 C108T 2005
    ĐKCB: TN.006166 (Sẵn sàng)  
14. Hiêu hùng quyết thế . T.2 / Hoàng Dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009 .- 160tr. : hình vẽ ; 19cm
/ 14000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Trung Quốc.  3. Truyện tranh.
   895.13 H309H 2009
    ĐKCB: TN.005734 (Sẵn sàng)  
15. Hiêu hùng quyết thế / Hoàng Dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009 .- 159tr. : hình vẽ ; 19cm
/ 12000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Trung Quốc.  3. Truyện tranh.
   895.13 H309H 2009
    ĐKCB: TN.003346 (Sẵn sàng)  
16. Siêu bá thế kỷ : Tranh truyện võ hiệp . T.1 : Ngôi mộ anh hùng / Anh Hoàng trình bày .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2005 .- 122tr. ; 18cm
/ 6000đ

  1. Truyện tranh.  2. Trung Quốc.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Anh Hoàng.
   895.13 S309B 2005
    ĐKCB: TN.005728 (Sẵn sàng)  
17. HUY TIẾN
     Phong thần diễn nghĩa . T.22 / Huy Tiến .- Mũi Cà Mau : Nxb.Mũi Cà Mau , 1999 .- 107tr. ; 19cm
/ 4000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Trung Quốc.  3. Truyện tranh.
   895.1 PH431T 1999
    ĐKCB: TN.005721 (Sẵn sàng)  
18. PHƯƠNG HỒNG
     Thiên thủ thần đồng . T.8 : Âm mưu thâm độc của Đỗ trọng Nhân / Phương Hồng ; Võ Ngọc Châu dịch .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 105tr. ; 19cm .- (Truyện tranh Trung Quốc)
/ 3500đ

  1. Trung Quốc.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Võ Ngọc Châu.
   895.13 TH305T 1999
    ĐKCB: TN.005719 (Sẵn sàng)  
19. DƯƠNG HỒNG ANH
     Người con gái phi thường / Dương Hồng Anh .- H. : Thời đại , 2009 .- 182tr. : hình vẽ ; 20cm
/ 27000đ

  1. Trung quốc.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.1 NG558C 2009
    ĐKCB: TN.004977 (Sẵn sàng)  
20. DƯƠNG DIÊN HỒNG
     Mưu lược Trương Lương / Dương Diên Hồng .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1998 .- 142tr. ; 18cm
/ 3500đ

  1. Trung Quốc.  2. Truyện lịch sử.  3. Văn học cổ đại.
   895.1 M566L 1998
    ĐKCB: TN.004976 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»