9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Luật cầu lông
.- H. : Thể dục Thể thao , 2004
.- 64tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Uỷ ban Thể dục Thể thao Tóm tắt: Giới thiệu các điều luật trong thi đấu cầu lông. Hình thức và phương pháp thi đấu / 5500đ
1. Cầu lông. 2. Luật thi đấu.
796.345 L504C 2004
|
ĐKCB:
PM.010583
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Luật thi đấu cầu lông
: Hệ thống tính điểm trực tiếp
.- H. : Thể dục Thể thao , 2009
.- 71tr. : hình vẽ ; 19cm
ĐTTS ghi: Tổng cục Thể dục Thể thao Phụ lục: tr.32-38 Tóm tắt: Tìm hiểu luật thi đấu môn cầu lông như: sân và thiết bị sân cầu, vợt, hệ thống tính điểm, giao cầu, thi đấu liên tục, lỗi tác phong đạo đức và các hình phạt,... / 9500đ
1. Cầu lông. 2. Luật thi đấu. 3. Thể thao.
796.345 L504T 2009
|
ĐKCB:
PM.010582
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Tự học chơi cầu lông
: Phương pháp luyện tập căn bản trình bày dễ hiểu và đầy đủ nhất
/ Ngọc Thùy
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001
.- 99tr : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Tìm hiểu về môn cầu lông và luật chơi cầu lông, cùng một số chiến thuật cơ bản trong luyện tập, thi đấu / 12.000đ
1. Chiến thuật. 2. Cầu lông. 3. Luyện tập. 4. Luật thi đấu.
796.345 T550H 2001
|
ĐKCB:
PM.010579
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
GRICE, TONY Luyện tập cầu lông
/ Tony Grice ; Công ty Cổ phần văn hoá Nhân văn biên dịch
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007
.- 150tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
Tóm tắt: Tìm hiểu bộ môn cầu lông. Giới thiệu từng bước luyện tập như: cầm vợt và luyện tập chân, giao cầu, đánh trên, đánh bổng, bỏ nhỏ... có kèm theo hình ảnh minh hoạ / 15000đ
1. Kĩ thuật. 2. Cầu lông. 3. Rèn luyện.
796.345 L527T 2007
|
ĐKCB:
PM.010576
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
ĐÀO CHÍ THÀNH Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông
/ Đào Chí Thành
.- H. : Thể dục Thể thao , 2007
.- 215tr. : hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Một số quy ước và khái niệm cơ bản trong huấn luyện cầu lông. Huấn luyện chiến thuật trong thi đấu đơn và đôi. Phụ chương hình vẽ kỹ thuật cầu lông cùng phụ lục một số điểm chú ý về thay đổi luật cầu lông / 24000đ
1. Thi đấu. 2. Chiến thuật. 3. Thể thao. 4. Cầu lông.
796.345 H512L 2007
|
ĐKCB:
PM.010574
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.010575
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|