Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
24 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. 207 đề và bài văn hay 6 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Nguyễn Phước Lợi .- H. : Dân trí , 2022 .- 179 tr. : ảnh ; 24 cm
   ISBN: 9786043785128 / 76000đ

  1. Bài văn.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.
   I. Lê Lương Tâm.   II. Nguyễn Phước Lợi.   III. Thái Quang Vinh.
   807.12 H103T 2022
    ĐKCB: TN.009632 (Sẵn sàng)  
2. 150 bài văn hay 6 : Theo Chương trình mới / Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Nguyễn Phước Lợi .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 158 tr. : ảnh ; 24 cm
   ISBN: 9786047382385 / 56000đ

  1. Bài văn.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.
   I. Lê Thị Nguyên.   II. Nguyễn Phước Lợi.   III. Thái Quang Vinh.   IV. Trần Đức Niềm.
   807.12 M458T 2021
    ĐKCB: TN.009631 (Sẵn sàng)  
3. 1000 câu trắc nghiệm tiếng Anh 6 : Theo Chương trình mới / Nguyễn Nam Nguyên .- H. : Dân trí , 2022 .- 120 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm
   ISBN: 978-604-3310238 / 66000đ

  1. Bài tập trắc nghiệm.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Nam Nguyên.
   428.0076 M458N 2022
    ĐKCB: TN.009583 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao 6 : Sách có đáp án và lời giải tự học : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới Bộ Giáo dục và Đào tạo . T.1 / Thuỳ Dương .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 151 tr. : minh hoạ ; 27 cm
   ISBN: 978-604-369-391-1 / 79000đ

  1. Lớp 6.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Thuỳ Dương.
   428.20712 NG550P 2022
    ĐKCB: TN.009376 (Sẵn sàng trên giá)  
5. Ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao 6 : Sách có đáp án và lời giải tự học : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới Bộ Giáo dục và Đào tạo . T.2 / Thuỳ Dương .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 143 tr. : minh hoạ ; 27 cm
   ISBN: 978-604-369-556-4 / 79000đ

  1. Ngữ pháp.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Thuỳ Dương.
   428.20712 NG550P 2022
    ĐKCB: TN.009358 (Sẵn sàng trên giá)  
6. Bài tập Tiếng Anh 6 : Dùng kèm SGK Tiếng Anh 6 Global Success : Không đáp án . T.1 / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2022 .- 88 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm
/ 35000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Hà Thanh Uyên.   II. Mai Lan Hương.
   428.0076 B103T 2022
    ĐKCB: TN.009363 (Sẵn sàng)  
7. Tự luyện Violympic toán 6 . T.1 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 79tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Violympic)
/ 16000đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. Bài tập.
   I. Đặng Văn Quản.   II. Lê Thống Nhất.   III. Nguyễn Hải Châu.
   510.712 T550L 2014
    ĐKCB: PD.000701 (Sẵn sàng)  
8. Tự luyện Violympic toán 6 . T.2 / Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 75tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Violympic)
/ 16000đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. Bài tập.
   I. Đặng Văn Quản.   II. Lê Thống Nhất.   III. Nguyễn Hải Châu.
   510.712 T550L 2014
    ĐKCB: PD.000702 (Sẵn sàng)  
9. Phân tích - Bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 6 / Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thanh Hằng, Nguyễn Kim Sa... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 167tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046288657 / 45000đ

  1. Bình giảng văn học.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Yến Lan.   II. Thái Thanh Hằng.   III. Nguyễn Thị Hậu.   IV. Nguyễn Kim Sa.
   807.12 PH121T 2017
    ĐKCB: TN.009340 (Sẵn sàng)  
10. Những bài làm văn mẫu 6 . T.1 / Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thủy,... .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2017 .- 135tr. ; 24cm.
/ 34.000đ.

  1. Bài văn.  2. Lớp 6.
   I. Nguyễn Thị Dậu.   II. Đào Thị Thủy.   III. Nguyễn Thị Tuyết Nhung.   IV. Trương Thị Hằng.
   807.12 NH556B 2017
    ĐKCB: TN.009030 (Sẵn sàng)  
11. Phương pháp làm văn miêu tả 6 / Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na .- Tái bản - Chỉnh sửa, bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2015 .- 120tr. ; 24cm
/ 33000đ

  1. Lớp 6.  2. Văn miêu tả.  3. Tập làm văn.
   I. Trần Lê Hân.   II. Lê Ly Na.   III. Lê Thị Mỹ Trinh.
   807 PH561P 2015
    ĐKCB: TN.009035 (Sẵn sàng)  
12. Phương pháp làm văn tự sự 6 / Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 120tr. ; 24cm
/ 26000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 6.  3. [Văn tự sự]  4. |Văn tự sự|
   I. Lê Thị Mỹ Trinh.   II. Trần Lê Hân.   III. Lê Ly Na.
   807 PH561P 2013
    ĐKCB: TN.009034 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN THẾ GIANG
     Lí thuyết và bài tập sinh học 6 : Nâng cao / Nguyễn Thế Giang .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học sư phạm , 2011 .- 163tr ; 24cm.
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức lí thuyết và bài tập sinh học lớp 6: Tế bào thực vật, Rễ, Thân, Lá, Sinh sản dinh dưỡng,...
/ 30000đ

  1. Lớp 6.  2. Sách đọc thêm.  3. Sách thiếu nhi.  4. Sinh học.  5. |Sinh học lớp 6|  6. |Bài tập sinh học|  7. Bài tập sinh học lớp 6|  8. Lý thuyết sinh học lớp 6|  9. Lí thuyết sinh học lớp 6|
   570.76 L300T 2011
    ĐKCB: PM.006287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006286 (Sẵn sàng)  
14. Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 6 : Có đáp án : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Ngô Văn Minh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 180tr. ; 24cm
/ 36000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Câu hỏi trắc nghiệm.  3. Lớp 6.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Ngô Văn Minh.
   428.0076 TR431T 2011
    ĐKCB: PM.006303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006304 (Sẵn sàng)  
15. Những bài văn mẫu 6 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo . T.2 / Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Nguyễn Lê Ly Na, Nguyễn Thị Hương Trầm .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 104tr. : bảng ; 24cm
/ 39000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 6.  3. Bài văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thị Hương Trầm.   II. Trần Lê Hân.   III. Lê Thị Mỹ Trinh.   IV. Nguyễn Lê Ly Na.
   807.12 NH556B 2013
    ĐKCB: PM.004448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004449 (Sẵn sàng)  
16. Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT / Bùi Văn Tuyên .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 231tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 15500đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Bùi Văn Tuyên.
   510.76 B103T 2005
    ĐKCB: PM.004127 (Sẵn sàng)  
17. Thiết kế bài giảng toán 6 : Trung học cơ sở . T.1 / Hoàng Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thuý Nga... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2002 .- 283tr. : minh hoạ ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu bài học, phương pháp chuẩn bị bài và tiến trình dạy học các tiết số học và hình học trong chương trình toán lớp 6
/ 30000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 6.  3. Toán.  4. [Sách giáo viên]
   I. Hoàng Ngọc Diệp.   II. Lê Thị Hoa.   III. Nguyễn Thị Thịnh.   IV. Lê Thuý Nga.
   510.71 TH308K 2002
    ĐKCB: PM.004125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004126 (Sẵn sàng)  
18. Những bài văn mẫu 6 / Trần Văn Sáu s.t., tuyển chọn .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009 .- 112tr. ; 24cm
/ 16000đ

  1. Lớp 6.  2. Bài văn.  3. Tập làm văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Văn Sáu.
   807 NH556B 2009
    ĐKCB: PM.002841 (Sẵn sàng)  
19. Những bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 6 / Huy Huân, Ngô Tuần, Thảo Nguyên,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2006 .- 163tr ; 24cm.
  Tóm tắt: Giới tjiệu một số bài viết theo cấu trúc ba phần: Văn tự sự, văn miêu tả và một số bài viết tham khảo.
/ 18000đ

  1. Bài văn.  2. Lớp 6.  3. Ngữ văn.
   I. Thảo Nguyên.   II. Ngô Tuần.   III. Huy Huân.
   807 NH556B 2006
    ĐKCB: PM.002840 (Sẵn sàng)  
20. Kiến thức lịch sử 6 : Sách tham khảo .- H. : Thanh niên , 2006 .- 159tr ; 21cm. .- (Hội giáo dục lịch sử - Khoa học lịch sử Việt Nam. Khoa lịch sử - Trường ĐHSP Hà Nội)
  Tóm tắt: Giải thích khái niệm lịch sử, môn lịch sử. Trong phần lịch sử thế giới có xã hội nguyên thủy, các quốc gia cổ đại Phương Đông, Khổng Tử và nho giáo, các quốc gia cổ đại phương Tây. Phần lịch sử Việt Nam có: Bước đầu lịch sử nước ta, Thời Văn Lang - Âu Lạc, thời kỳ Bắc thuộc, Hồ Chí Minh viết về lịch sử nước ta.
/ 21000đ

  1. Lịch sử.  2. Sách thiếu nhi.  3. Lớp 6.  4. Sách tham khảo.
   959.7 K305T 2006
    ĐKCB: PM.000640 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»