Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
52 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
3
next»
Tìm thấy:
1.
TRẦN, KIM THÀNH
Sài Gòn tháng 5 - 1975
/ Trần Kim Thành .- In lần thứ 4 .- Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn , 2005 .- 216 tr. : ảnh ; 19 cm
Tóm tắt:
Nói về những giờ phút lịch sử của tháng 4 năm 1975 và cuộc sống Sài Gòn sau ngày giải phóng.
/ 25.000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Truyện lịch sử
. 3.
Việt Nam
. 4. [
Truyện lịch sử
] 5. |
Kháng chiến chống Mỹ
| 6. |
Giải phóng miền Nam
|
895.922803
S103G 2005
ĐKCB:
LD.000077 (Sẵn sàng)
2.
SHEEHAN, NEIL
Sự lừa dối hào nhoáng
: Một người Mỹ trong cuộc chiến tranh Việt Nam / Neil Sheehan; Đoàn Doãn dịch .- H. : Công an nhân dân , 2003 .- 950tr. ; 21cm
/ 110000đ
1.
Truyện lịch sử
. 2.
Mỹ
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Đoàn Doãn
.
813
S550L 2003
ĐKCB:
PM.012423 (Sẵn sàng)
3.
Vua Lý Thái Tổ và Thăng Long vạn thuở
.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý .- H. : Giáo dục , 2017 .- 43 tr. : tranh màu ; 24 cm .- (Truyện tranh lịch sử)
ISBN:
9786040111548 / 25000 đ
1.
Lý Thái Tổ
. 2.
Lịch sử trung đại
. 3.
Truyện lịch sử
. 4.
Nhà Lý
. 5. {
Việt Nam
} 6. [
Truyện tranh
]
I.
Giang Hà Vỵ
. II.
Hồ Vĩnh Phú
.
959.7023092
V501L 2017
ĐKCB:
TN.001917 (Sẵn sàng)
4.
Nhà yêu nước Phan Châu Trinh
.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý .- H. : Giáo dục , 2017 .- 39 tr. : tranh màu ; 24 cm .- (Truyện tranh lịch sử)
ISBN:
9786040005618 / 25000 đ
1.
Phan Châu Trinh
. 2.
Kháng chiến chống Pháp
. 3.
Truyện lịch sử
. 4.
Lịch sử cận đại
. 5. {
Việt Nam
} 6. [
Truyện tranh
]
I.
Nguyễn Thị Hương Giang
. II.
Tạ Lan Hạnh
.
959.7031092
NH100Y 2017
ĐKCB:
TN.001906 (Sẵn sàng trên giá)
5.
Trạng bùng Phùng Khắc Khoan
: Truyện tranh .- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý .- H. : Giáo dục , 2017 .- 27 tr. : tranh màu ; 24 cm .- (Truyện tranh lịch sử)
ISBN:
9786040111777 / 25000 đ
1.
Phùng Khắc Khoan
. 2.
Nhân vật lịch sử
. 3.
Truyện lịch sử
. 4. {
Việt Nam
} 5. [
Truyện tranh
]
I.
Nguyễn Minh Trung
. II.
Đoàn Thị Tuyết Mai
.
959.7027092
TR106B 2017
ĐKCB:
TN.001912 (Sẵn sàng)
6.
Trần Nhật Duật - Danh tướng đời Trần
.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý .- H. : Giáo dục , 2017 .- 31 tr. : tranh màu ; 24 cm .- (Truyện tranh lịch sử)
ISBN:
9786040111784 / 25000 đ
1.
Trần Nhật Duật
. 2.
Nhân vật lịch sử
. 3.
Truyện lịch sử
. 4. {
Việt Nam
} 5. [
Truyện tranh
]
I.
Nguyễn Minh Kiên
. II.
Đoàn Thị Tuyết Mai
.
959.7024092
TR121N 2017
ĐKCB:
TN.001894 (Sẵn sàng)
7.
TRẦN HUY QUANG
Những cô gái Đồng Lộc
: Tiểu thuyết / Trần Huy Quang .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Quân đội nhân dân , 2003 .- 206 tr. ; 21cm. .- (Tặng thưởng của giải thưởng văn học Hội nhà văn Việt Nam 1997)
/ 30.000đ
1.
Truyện lịch sử
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. {
Hà Tĩnh
} 4. [
Chiến tranh
] 5. |
Chiến tranh
|
I.
Phạm Việt
.
895.9223
NH556C 2003
ĐKCB:
PM.008964 (Sẵn sàng trên giá)
8.
Chiến thắng Bạch Đằng do Ngô Quyền lãnh đạo
: Truyện tranh song ngữ / Lê Thành trình bày .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2006 .- 12tr. : tranh ; 21cm .- (Lịch sử Việt Nam. Sách bổ trợ kiến thức lịch sử bậc Tiểu học)
/ 6000đ
1.
Truyện lịch sử
. 2.
Truyện tranh
. 3.
Việt Nam
. 4.
Văn học hiện đại
.
I.
Lê Thành
.
895.9223
CH305T 2006
ĐKCB:
TN.006567 (Sẵn sàng)
9.
Đảng cộng sản Việt Nam ra đời
: Truyện tranh song ngữ .- H. : Văn nghệ , 2006 .- 12tr ; 20cm .- (Lịch sử Việt Nam)
/ 6000đ
1.
Truyện lịch sử
. 2.
Truyện tranh
. 3.
Văn học thiếu nhi
. 4. {
Việt Nam
}
895.9223
Đ106C 2006
ĐKCB:
TN.006489 (Sẵn sàng)
10.
DƯƠNG DIÊN HỒNG
Mưu lược Trương Lương
/ Dương Diên Hồng .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1998 .- 142tr. ; 18cm
/ 3500đ
1.
Trung Quốc
. 2.
Truyện lịch sử
. 3.
Văn học cổ đại
.
895.1
M566L 1998
ĐKCB:
TN.004976 (Sẵn sàng)
11.
HOÀI ANH
Có công mài sắt
/ Hoài Anh .- Xuất bản lần thứ 3 .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 1999 .- 226tr. ; 19cm
/ 15.000đ
1.
Truyện lịch sử
. 2.
Văn học Việt Nam
.
895.9223
C400C 1999
ĐKCB:
TN.004774 (Sẵn sàng)
12.
TRẦN BẠCH ĐẰNG
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
: Sách tranh . T.27 : Nhà Trần trên đường suy vong / Trần Bạch Đằng(Ch.b) ;Lê Văn Năm b.s; Nguyễn Quang Vinh hs .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 103tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Lịch sử Việt Nam Bằng Tranh)
/ 9.000đ
1.
Sách tranh
. 2.
Việt Nam
. 3.
Truyện lịch sử
. 4.
Văn học thiếu nhi
. 5. {
Việt Nam
} 6. [
Sách tranh
]
959.7024
L302S 2007
ĐKCB:
TN.004152 (Sẵn sàng)
13.
TRẦN BẠCH ĐẰNG
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
. T.19 : Đại việt dưới thời Lý Nhân Tông / Trần Bạch Đằng(Ch.b) ; Lê Văn Năm b.s; Nguyễn Quang Vinh hs .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 95tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Lịch sử Việt Nam Bằng Tranh)
/ 11.000đ
1.
Sách tranh
. 2.
Việt Nam
. 3.
Truyện lịch sử
. 4.
Văn học thiếu nhi
. 5. {
Việt Nam
} 6. [
Sách tranh
]
959.7023
L302S 2011
ĐKCB:
TN.004155 (Sẵn sàng)
14.
TRẦN BẠCH ĐẰNG
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
: Sách tranh . T.24 : Chiến thắng giặc Nguyên Mông lần thứ ba / Trần Bạch Đằng(Ch.b) ; Tôn Nữ Quỳnh Trân b.s; Nguyễn Huy hs .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 110tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Lịch sử Việt Nam Bằng Tranh)
/ 9.000đ
1.
Sách tranh
. 2.
Việt Nam
. 3.
Truyện lịch sử
. 4.
Văn học thiếu nhi
. 5. {
Việt Nam
} 6. [
Sách tranh
]
959.7024
L302S 2004
ĐKCB:
TN.004154 (Sẵn sàng)
15.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG
Võ Thị Sáu nữ anh hùng Đất Đỏ
.- Tái bản lần 1, có chỉnh lý .- Hà Nội : Giáo Dục Việt Nam , 2017 .- 35tr. ; 24cm .- (Truyện tranh lịch sử)
Tóm tắt:
Truyện tái hiện lại lịch sử, những sự kiện tiêu biểu về cuộc đời của chị Võ Thị Sáu qua những minh hoạ bằng những hình ảnh sinh động, hấp dẫn
ISBN:
9786040111746 / 25000
1.
Truyện lịch sử
. 2.
Nhân vật lịch sử
. 3.
Truyện tranh
. 4. {
Việt Nam
}
I.
Tạ, Lan Hạnh
.
959.7041092
V400T 2017
ĐKCB:
TN.001907 (Đang mượn)
16.
Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường
.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí .- H. : Giáo dục , 2018 .- 27 tr. : tranh màu ; 24 cm .- (Truyện tranh lịch sử)
ISBN:
9786040112354 / 25000 đ
1.
Mai Hắc Đế
. 2.
Lịch sử trung đại
. 3.
Truyện lịch sử
. 4.
Nhân vật lịch sử
. 5. {
Việt Nam
}
I.
Lương Duyên
. II.
Nguyên Thi
. III.
Quang Huy
.
959.7013092
M103T 2018
ĐKCB:
TN.001898 (Sẵn sàng)
17.
Tránh chỗ mạnh đánh nơi yếu
/ Trần Duy Hưng dịch .- H. : Lao động xã hội , 2007 .- 151tr. ; 19cm
Ngoài bìa sách ghi: Tôn tử binh pháp
/ 17000đ
1.
Truyện lịch sử
. 2.
Trung Quốc
. 3.
Văn học
.
I.
Trần Duy Hưng
.
895.1
TR107C 2007
ĐKCB:
PM.001433 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.001434 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.001435 (Sẵn sàng)
18.
Thần tốc chiến thắng
/ Trần Duy Hưng dịch .- H. : Lao động xã hội , 2007 .- 117tr. ; 19cm
Ngoài bìa sách ghi: Tôn tử binh pháp
/ 15000đ
1.
Truyện lịch sử
. 2.
Trung Quốc
. 3.
Văn học
.
I.
Trần Duy Hưng
.
895.1
TH121T 2007
ĐKCB:
PM.001431 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.001430 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.001432 (Sẵn sàng)
19.
Tướng tài cầm quân
/ Trần Duy Hưng dịch .- H. : Lao động xã hội , 2007 .- 167tr. ; 19cm
Ngoài bìa sách ghi: Tôn tử binh pháp
/ 19000đ
1.
Truyện lịch sử
. 2.
Trung Quốc
. 3.
Văn học
.
I.
Trần Duy Hưng
.
895.1
T561T 2007
ĐKCB:
PM.001428 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.001429 (Sẵn sàng)
20.
Tướng sĩ đồng cam
/ Trần Duy Hưng dịch .- H. : Lao động xã hội , 2007 .- 101tr. ; 19cm
Ngoài bìa sách ghi: Tôn tử binh pháp
/ 12000đ
1.
Truyện lịch sử
. 2.
Trung Quốc
. 3.
Văn học
.
I.
Trần Duy Hưng
.
895.1
T561S 2007
ĐKCB:
PM.001424 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.001425 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.001426 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.001427 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
3
next»