Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. GÓMEZ - JURADO, JUAN
     Điệp viên của chúa / Juan Gómez - Jurado; Đỗ Tuấn Anh dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 452tr ; 23cm
/ 79000đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Tây Ban Nha}
   I. Đỗ Tuấn Anh.
   863 Đ307V 2007
    ĐKCB: PM.011720 (Sẵn sàng)  
2. Người đẹp và con thú : Truyện tranh / Trương Đắc Vỵ dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2007 .- 16tr. : tranh màu ; 13cm .- (Bộ sách Colección Arlequin)
   Dịch từ tiếng Tây Ban Nha
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Tây Ban Nha}
   I. Trương Đắc Vỵ.
   863 NG558Đ 2007
    ĐKCB: TN.009097 (Sẵn sàng trên giá)  
3. Cậu bé rừng xanh : Truyện tranh / Trương Đắc Vỵ dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2007 .- 16tr. : tranh màu ; 13cm .- (Bộ sách Colección Arlequin)
   Dịch từ tiếng Tây Ban Nha
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Tây Ban Nha}
   I. Trương Đắc Vỵ.
   863 C125B 2007
    ĐKCB: TN.009098 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Sói và bảy chú lùn : Truyện tranh / Trương Đắc Vỵ dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2007 .- 16tr. : tranh màu ; 13cm .- (Bộ sách Colección Arlequin)
   Dịch từ tiếng Tây Ban Nha
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Tây Ban Nha}
   I. Trương Đắc Vỵ.
   863 S428V 2007
    ĐKCB: TN.009099 (Đang mượn)  
5. Cô bé tóc vàng : Truyện tranh / Trương Đắc Vỵ dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2007 .- 16tr. : tranh màu ; 13cm .- (Bộ sách Colección Arlequin)
   Dịch từ tiếng Tây Ban Nha
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Tây Ban Nha}
   I. Trương Đắc Vỵ.
   863 C450B 2007
    ĐKCB: TN.009100 (Sẵn sàng trên giá)  
6. Tàu chở khách : Truyện tranh .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 32tr. : tranh màu ; 21cm .- (Những bài học đầu tiên. Bảo vệ môi trường)
   Nguyên bản: El Buque
/ 11000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Tây Ban Nha}  3. [Truyện tranh]
   I. Ramos, Pilar.   II. Elena, Horacio.   III. Bùi Thị Thu Hà.
   863 T111C 2008
    ĐKCB: TN.001745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001746 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001747 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.006926 (Sẵn sàng)  
7. Ngày sinh nhật : Truyện tranh / Pilar Ramos, Maria Rosa Aragó ; Bùi Thị Thu Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 32tr. : tranh màu ; 21cm .- (Những bài học đầu tiên. Tự chăm sóc bản thân)
   Nguyên bản: Mi Cumpleanos
/ 11000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Tây Ban Nha}  3. [Truyện tranh]
   I. Bùi Thị Thu Hà.   II. Rosa Aragó, Maria.   III. Ramos, Pilar.
   863 NG112S 2008
    ĐKCB: TN.001742 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001743 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001744 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.006925 (Sẵn sàng)  
8. Đôi giày mới : Truyện tranh / Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 32tr. : tranh màu ; 21cm .- (Những bài học đầu tiên. Nhận biết về thời gian)
   Nguyên bản: Unos Zapatos nuevos
/ 11000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Tây Ban Nha}  3. [Truyện tranh]
   I. Bùi Thị Thu Hà.   II. Teresa Ramos, Maria.   III. Ramos, Pilar.
   863 Đ452G 2008
    ĐKCB: TN.001741 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001739 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001740 (Sẵn sàng)  
9. Chiếc bánh ga-tô sô-cô-la : Truyện tranh / Pilar Ramos, Rosa Aragó ; Bùi Thị Thu Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 32tr. : tranh màu ; 21cm .- (Những bài học đầu tiên. Các giác quan)
   Nguyên bản: El Pastel de chocolate
/ 11000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Tây Ban Nha}  3. [Truyện tranh]
   I. Bùi Thị Thu Hà.   II. Aragó, Rosa.   III. Ramos, Pilar.
   863 CH303B 2008
    ĐKCB: TN.001736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001738 (Sẵn sàng)  
10. Rubens / B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim... .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 24tr. : ảnh ; 19 x 21cm .- (Tủ sách Nghệ thuật. Danh hoạ thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của danh hoạ người Tây Ban Nha Rubens, Pierre Paul cùng một số bức hoạ của ông
/ 5000đ

  1. Rubens, Pierre Paul.  2. Tiểu sử.  3. Danh hoạ.  4. Sự nghiệp.  5. {Tây Ban Nha}
   I. Nguyễn Phú Kim.   II. Nguyễn Bích Thuỷ.   III. Phan Cẩm Thượng.   IV. Nguyễn Quân.
   759.6 R500B 2004
    ĐKCB: PM.005184 (Sẵn sàng)