Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRỊNH HÙNG THANH
     Đặc điểm sinh lý các môn thể thao / Trịnh Hùng Thanh b.s .- H. : Thể dục Thể thao , 2000 .- 176tr ; 21cm
  Tóm tắt: Đặc điểm sinh lý các vùng cường độ và qui trình huấn luyện vận động viên ở các vùng cường độ; Cơ sở sinh lý học đánh giá hiệu quả huấn luyện thể thao; Đặc điểm sinh lý môn điền kinh, bơi lặn, các môn bóng, đua xe đạp, cử tạ, võ thuật, thể dục dụng cụ..
/ 14.500đ

  1. [Bơi]  2. |Bơi|  3. |Điền kinh|  4. Thể dục dụng cụ|  5. Sinh lí|  6. Thể thao|
   796 Đ113Đ 2000
    ĐKCB: PM.010401 (Sẵn sàng)  
2. Cơ thể con người tìm hiểu và nhận biết / Ng. dịch: Huy Toàn .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 47tr : hình vẽ, ảnh ; 21cm
   Dịch từ cuốn "Le corps humain exploré" của Nxb. Nathan Pháp
  Tóm tắt: Những đặc điểm sinh lý , sinh học của một số cơ quan, bộ phận trong cơ thể người: hệ thần kinh, hệ vận động, giác quan..
/ 7800đ

  1. [Sinh lí]  2. |Sinh lí|  3. |Sách thường thức|  4. Sách thiếu nhi|  5. Cơ thể người|
   I. Huy Toàn.
   599.9 C460T 2001
    ĐKCB: TN.008967 (Sẵn sàng)  
3. HẢI ÂN
     Khí công ích thọ : Dành cho tuổi già / Hải Ân b.s .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999 .- 163tr hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Đặc điểm sinh lý của người già, bệnh và thuốc cần cho người già. Tiết độ trong ăn uống, bảo dưỡng tinh thần, luyện công đối với ngươì có tuổi
/ 13000đ

  1. |khí công|  2. |Người cao tuổi|  3. chế độ ăn uống|  4. sinh lí|
   618.97 KH300C 1999
    ĐKCB: PM.007460 (Sẵn sàng)  
4. Bách khoa cuộc sống dành cho bạn gái / Ng. dịch: Liên Hoàn, Ngọc Yến .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 530tr ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc: "Thiếu nữ sinh hoạt bách khoa"
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về giao tiếp ứng xử, đối nhân xử thể, kết bạn, những điều thầm kín về tâm sinh lý giới tính, về trang điểm, ăn mặc và gìn giữ vẻ đẹp... dành cho các bạn gái
/ 60000đ

  1. |Tâm lí|  2. |Sinh lí|  3. Bách khoa|  4. Cuộc sống|  5. Bạn gái|
   I. Ngọc Yến.   II. Liên Hoàn.
   030 B102K 2003
    ĐKCB: PM.003245 (Sẵn sàng)