Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. KYO WON
     Những cuộc phiêu lưu của Sinbad : Phỏng theo Richard F. Burton / Kyo Won ; Người dịch: Hà Bin .- H. : Dân trí , 2014 .- 52tr. : tranh màu ; 21cm .- (Ngày xửa, ngày xưa)
   ISBN: 9786048801571 / 29000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Văn học Hàn Quốc]  4. |Văn học Hàn Quốc|
   I. Hà Bin.
   895.73 NH556C 2014
    ĐKCB: TN.006785 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.006786 (Sẵn sàng)  
2. Tay súng miền tây : Truyện tranh . T.11 / Pak Min So; Phạm Thanh Tú dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 138tr ; 18cm
/ 5.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Hàn Quốc}  4. [Truyện tranh]  5. |Văn học Hàn Quốc|
   I. Phạm Thanh Tú.   II. Pak Min So.
   895.73 T112S 2004
    ĐKCB: TN.005560 (Sẵn sàng)  
3. Tay súng miền tây : Truyện tranh . T.8 / Pak Min So; Phạm Thanh Tú dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 142tr ; 18cm
/ 5.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Hàn Quốc}  4. [Truyện tranh]  5. |Văn học Hàn Quốc|
   I. Phạm Thanh Tú.   II. Pak Min So.
   895.73 T112S 2004
    ĐKCB: TN.003396 (Sẵn sàng)  
4. Tay súng miền tây : Truyện tranh . T.6 / Pak Min So; Phạm Thanh Tú dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 144tr ; 18cm
/ 5.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Hàn Quốc}  4. [Truyện tranh]  5. |Văn học Hàn Quốc|
   I. Phạm Thanh Tú.   II. Pak Min So.
   895.73 T112S 2004
    ĐKCB: TN.003394 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.003395 (Sẵn sàng)  
5. Tay súng miền tây : Truyện tranh . T.10 / Pak Min So; Phạm Thanh Tú dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 142tr ; 18cm
/ 5.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Hàn Quốc}  4. [Truyện tranh]  5. |Văn học Hàn Quốc|
   I. Phạm Thanh Tú.   II. Pak Min So.
   895.73 T112S 2004
    ĐKCB: TN.003393 (Sẵn sàng)  
6. HYE MIL
     Trại hè đáng nhớ .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 207tr. : tranh màu ; 21cm .- (Candy book. Truyện dành cho tuổi Teen)
/ 52000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Hàn Quốc|
   I. Hồng Thắm.
   895.73 TR103H 2018
    ĐKCB: TN.002591 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.002592 (Sẵn sàng)