Tìm thấy:
|
|
2.
TEICHMAN, PETER Thế giới loài chó
/ Peter Teichman ; Người dịch: Nguyễn Hùng Sơn
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999
.- 54tr ảnh, tranh vẽ ; 19cm .- (Kiến thức bách khoa cho mọi người)
Tóm tắt: Kiến thức về các loài chó trên thế giới: Đặc điểm sinh lý của từng loại chọn giống, chăm sóc, huấn luyện v.v... / 33600đ
1. |Chó| 2. |Động vật| 3. Sách thường thức| 4. Vật nuôi|
I. Nguyễn Hùng Sơn.
636.1 TH250G 1999
|
ĐKCB:
PM.010133
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
MOORE, JO ELLEN Tìm hiểu động vật
/ Jo Ellen Moore, Joy Evans ; Biên dịch: Lưu Văn Hy
.- H. : Mỹ thuật , 2003
.- 56tr : hình vẽ ; 27cm .- (Vui để học)
Tên sách tiếng Anh: Learning about the animals Tóm tắt: Giới thiệu những khái niệm và kiến thức cơ bản về động vật: các loại động vật khác nhau từ kích thước, hình dáng, màu sắc, sự phát triển của mỗi loài,động vật hoang dã và động vật được thuần chủng.. / 15000đ
1. [Sách thiếu nhi] 2. |Sách thiếu nhi| 3. |Sách thường thức| 4. Động vật|
I. Evans, Joy. II. Lưu Văn Hy.
590 T310H 2003
|
ĐKCB:
TN.008995
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
TAYLOR, BARBARA Bắc cực và Nam cực
: Khám phá vẻ đẹp băng giá của các vùng cực và hệ động thực vật khác thường tồn tại trong điều kiện thiên nhiên khắc nghiệt này
/ Barbara Taylor ; Người dịch: Nguyễn Mai Hương
.- In lần thứ 2, có bổ sung .- H. : Kim Đồng , 2000
.- 79tr : tranh ảnh ; 21cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
Tóm tắt: Cuộc sống hoang dã vùng tài nguyên. Sự sống ở vùng biển Nam Cực, Bắc cực. Những động vật dễ thích nghi. Chim Bắc cực, chim Nam cực. Cuộc sống của động vật: Nai, gấu, cáo, ở Bắc cực / 10000đ
1. [động vật] 2. |động vật| 3. |Thực vật| 4. Khoa học thường thức| 5. Sách thiếu nhi|
I. Nguyễn Mai Hương.
998 B113C 2000
|
ĐKCB:
TN.009024
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
14.
THỤC ANH 1000 sự kiện tuyệt vời
. T.2
/ Thục Anh
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006
.- 174tr minh hoạ ; 20cm .- (Chân trời khoa học)
T.2 Tóm tắt: Giải thích các hiện tượng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau: thực vật, động vật, tự nhiên, xã hội, địa lí.. / 16000đ
1. |Thể thao| 2. |Lịch sử| 3. Địa lí| 4. Động vật| 5. Thực vật|
001 M458N 2006
|
ĐKCB:
PM.003213
(Sẵn sàng)
|
| |