Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRỊNH HỮU HẰNG
     Thực tập sinh lý học người và động vật / Trịnh Hữu Hằng .- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2001 .- 105tr. ; 27cm
  Tóm tắt: Sách trình bày 1 số bài thực tập đơn giản, phổ biến tại các phòng thí nghiệm sinh lý học hiện nay, làm tài liệu hướng dẫn để thực hiện các bài thực tập đó.

  1. [Con người]  2. |Con người|  3. |Sinh lý học|  4. Động vật|  5. Thực tập|
   612 TH552T 2001
    ĐKCB: LD.000896 (Sẵn sàng)  
2. TEICHMAN, PETER
     Thế giới loài chó / Peter Teichman ; Người dịch: Nguyễn Hùng Sơn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 54tr ảnh, tranh vẽ ; 19cm .- (Kiến thức bách khoa cho mọi người)
  Tóm tắt: Kiến thức về các loài chó trên thế giới: Đặc điểm sinh lý của từng loại chọn giống, chăm sóc, huấn luyện v.v...
/ 33600đ

  1. |Chó|  2. |Động vật|  3. Sách thường thức|  4. Vật nuôi|
   I. Nguyễn Hùng Sơn.
   636.1 TH250G 1999
    ĐKCB: PM.010133 (Sẵn sàng)  
3. BÙI QUÝ HUY
     Sổ tay phòng chống các bệnh từ động vật lây sang người / Bùi Quý Huy .- H. : Nông nghiệp , 2003 .- 244tr. ; 21cm
   Thư mục: tr. 239
  Tóm tắt: Khái niệm chung về các bệnh từ động vật lây sang người. Giới thiệu các bệnh do vi khuẩn, chramydia và Rickettsia, bệnh do virus gây nên, phân tích đặc điểm lâm sàng, chuẩn đoán, biện pháp chống dịch..
/ 26500đ

  1. [Động vật]  2. |Động vật|  3. |Bệnh truyền nhiễm|  4. Phòng bệnh|  5. Người|  6. Bệnh virut|
   636.09 S450T 2003
    ĐKCB: PM.009802 (Sẵn sàng)  
4. MOORE, JO ELLEN
     Tìm hiểu động vật / Jo Ellen Moore, Joy Evans ; Biên dịch: Lưu Văn Hy .- H. : Mỹ thuật , 2003 .- 56tr : hình vẽ ; 27cm .- (Vui để học)
   Tên sách tiếng Anh: Learning about the animals
  Tóm tắt: Giới thiệu những khái niệm và kiến thức cơ bản về động vật: các loại động vật khác nhau từ kích thước, hình dáng, màu sắc, sự phát triển của mỗi loài,động vật hoang dã và động vật được thuần chủng..
/ 15000đ

  1. [Sách thiếu nhi]  2. |Sách thiếu nhi|  3. |Sách thường thức|  4. Động vật|
   I. Evans, Joy.   II. Lưu Văn Hy.
   590 T310H 2003
    ĐKCB: TN.008995 (Sẵn sàng)  
5. TAYLOR, BARBARA
     Bắc cực và Nam cực : Khám phá vẻ đẹp băng giá của các vùng cực và hệ động thực vật khác thường tồn tại trong điều kiện thiên nhiên khắc nghiệt này / Barbara Taylor ; Người dịch: Nguyễn Mai Hương .- In lần thứ 2, có bổ sung .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 79tr : tranh ảnh ; 21cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
  Tóm tắt: Cuộc sống hoang dã vùng tài nguyên. Sự sống ở vùng biển Nam Cực, Bắc cực. Những động vật dễ thích nghi. Chim Bắc cực, chim Nam cực. Cuộc sống của động vật: Nai, gấu, cáo, ở Bắc cực
/ 10000đ

  1. [động vật]  2. |động vật|  3. |Thực vật|  4. Khoa học thường thức|  5. Sách thiếu nhi|
   I. Nguyễn Mai Hương.
   998 B113C 2000
    ĐKCB: TN.009024 (Sẵn sàng trên giá)  
6. Con chó đá / Tranh: Dương Minh Hồng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 16tr : tranh ; 19cm
/ 4800đ

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Truyện kể|  4. Việt Nam|  5. Động vật|
   895.9223 C430C 2004
    ĐKCB: TN.006111 (Sẵn sàng)  
7. GIA BẢO
     Vẽ truyện tranh . T.1 / Gia Bảo. .- H. : Mỹ thuật , 2006 .- 52tr. : hình ảnh ; 29cm
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về kỹ năng hội họa đặc biệt là vẽ truyện tranh
/ 18000đ

  1. |đồ họa|  2. |động vật|  3. vẽ phác họa|  4. Cơ thể người|  5. kỉ năng|
   741.5 V200T 2006
    ĐKCB: PM.005284 (Sẵn sàng)  
8. GIA BẢO
     Vẽ truyện tranh . T.2 / Gia Bảo. .- H. : Mỹ thuật , 2006 .- 52tr. : Hình ảnh ; 29cm
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về kỹ năng hội họa đặc biệt là vẽ truyện tranh
/ 18000đ

  1. |Đồ hoạ|  2. |Động vật|  3. Cơ thể người|  4. kỉ năng|  5. Kĩ thuật cơ bản|
   741.5 V200T 2006
    ĐKCB: PM.005283 (Sẵn sàng)  
9. Những câu chuyện lí thú về loài vật : Song ngữ Anh-Việt / Phan Khôi tuyển dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 103tr ; 21cm
  Tóm tắt: Kể về sự tích của một số động vật và thiên nhiên kì diệu xung quanh ta, giúp mọi người yêu quí thiên nhiên và muôn loài. Sách được trình bày dưới dạng song ngữ Anh - Việt
/ 6800đ

  1. |Sách song ngữ|  2. |Sách thiếu nhi|  3. Sách thường thức|  4. Động vật|  5. Sinh vật|
   I. Phan Khôi.
   590 NH556C 2003
    ĐKCB: PM.003484 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN VĂN KHANG
     Cách làm tổ ở động vật / Nguyễn Văn Khang biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2005 .- 19tr. ; 19cm .- (Tìm hiểu vẻ đẹp và sự kỳ lạ của tự nhiên)
/ 8.000đ

  1. |Thiên nhiên|  2. |Động vật|  3. Khám phá|
   598 C102LT 2005
    ĐKCB: PM.003435 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.003497 (Sẵn sàng)  
11. LƯU VĂN HY
     Gia súc đã thuần hóa và còn đang hoang dã / Lưu Văn Hy, nhóm Trí Trí biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2003 .- 219tr. ; 20cm .- (Tri thức thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu những tập tính sự sống của động vật hoang dã và những nghiên cứu về từng loài động vật để thuần hóa chúng
/ 26000đ

  1. |Nghiên cứu|  2. |Động vật|  3. Tập tính|
   I. Nhóm Trí Trí.
   591.5 GI-100S 2003
    ĐKCB: PM.003345 (Sẵn sàng)  
12. LƯU VĂN HY
     Thế giới loài lông vũ / Lưu Văn Hy, nhóm Trí trí biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2003 .- 218tr. : Ảnh ; 20cm .- (Tri thức thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức về các loài chim và những tập tính sinh sống của chúng
/ 26000đ

  1. |Khoa học thường thức|  2. |Động vật|  3. Các loài chim|
   I. Nhóm Trí trí.
   598.7 TH250G 2003
    ĐKCB: PM.003334 (Sẵn sàng)  
13. HIRSCHLAND, ROGER B.
     Động vật nuôi con / Roger B. Hirschland ; Người dịch: Trần Văn Hoạt .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 31tr ảnh ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc sống và cách nuôi con của loài động vật nuôi con: loài khỉ, loài chim, loài chuột, loài gấu
/ 5500đ

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Động vật|  3. Khoa học thường thức|
   I. Trần Văn Hoạt.
   590 Đ455V 2001
    ĐKCB: PM.003320 (Sẵn sàng)  
14. THỤC ANH
     1000 sự kiện tuyệt vời . T.2 / Thục Anh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 174tr minh hoạ ; 20cm .- (Chân trời khoa học)
   T.2
  Tóm tắt: Giải thích các hiện tượng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau: thực vật, động vật, tự nhiên, xã hội, địa lí..
/ 16000đ

  1. |Thể thao|  2. |Lịch sử|  3. Địa lí|  4. Động vật|  5. Thực vật|
   001 M458N 2006
    ĐKCB: PM.003213 (Sẵn sàng)