Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
107 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»

Tìm thấy:
1. KINNEY, JEFF
     Nhật ký chú bé nhút nhát . T.6 : Mắc kẹt / Jeff Kinney ; Tommy Trần dịch .- H. : Văn học , 2021 .- 217tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 55000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện|  5. Văn học hiện đại|
   813 NH124K 2021
    ĐKCB: TN.009566 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.009567 (Sẵn sàng trên giá)  
2. CHASE, JAMES HADLEY
     Vòng tay thần chết : Tiểu thuyết trinh thám / James Hadley Chase ; Nhật Tân, Văn Sách dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 281tr ; 19cm .- (Văn học nước ngoài)
/ 27000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết trinh thám|  4. Văn học hiện đại|
   I. Văn Sách.   II. Nhật Tân.
   813.54 V431T 2002
    ĐKCB: PM.012738 (Sẵn sàng)  
3. BUCK, PEARL S.
     Vương Nguyên : Gia đình phân tán (Tục biên mấy người con trai Vương Long) / Pearl S. Buck ; Dịch: Nguyễn Thế Vinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 490tr ; 21cm
   Nguyên bản: A house divided. - Giải thưởng văn chương Nobel 1938
/ 56000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Mỹ|  4. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Thế Vinh.
   813.54 V561N 2001
    ĐKCB: PM.012711 (Sẵn sàng)  
4. ARCHER, JEFFREY
     Vượt lên hàng đầu : Tiểu thuyết / Jeffrey Archer ; Người dịch: Nhật Tân.. .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 595tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: First among equals
/ 51000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Mỹ|  4. Tiểu thuyết|
   I. Trinh Thục.   II. Huệ Chi.   III. Nhật Tân.
   813 V563L 1999
    ĐKCB: PM.012725 (Sẵn sàng)  
5. CHASE, JAMES HADLEY
     Vòng hoa sen : Tiểu thuyết hình sự / James Hadley Chase ; Ng. dịch: Nguyễn Minh Nguyên .- H. : Thể dục Thể thao , 2003 .- 323tr ; 19cm
   Nguyên bản: The Garland of lotuses
/ 29000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Mỹ|  4. Tiểu thuyết trinh thám|
   I. Nguyễn Minh Nguyên.
   813 V431H 2003
    ĐKCB: PM.012718 (Sẵn sàng)  
6. LOWERY, BRUCE
     Vết sẹo : Tiểu thuyết / Bruce Lowery ; Phạm Hổ dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 239tr ; 19cm
   Dịch theo bản tiếng Pháp: La Cicatrice
/ 24000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|  3. Tiểu thuyết|
   I. Phạm Hổ.
   813 V258S 2001
    ĐKCB: PM.012716 (Sẵn sàng)  
7. BURROUGHS, EDGAR RICE
     Tarzan người chiến thắng : Tarzan Triumphant / Edgar Rice Burroughs ; Vân Anh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1997 .- 290tr ; 18cm
/ 19000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Vân Anh.
   813 T109Z 1997
    ĐKCB: PM.012674 (Sẵn sàng)  
8. TAN, AMY
     Trăm miền ẩn thức / Amy Tan ; Hồng Vân dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2002 .- 522tr ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Anh "The hundred secret senses"
/ 49000đ

  1. |Mỹ|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Hồng Vân.
   813 TR114M 2002
    ĐKCB: PM.012591 (Sẵn sàng)  
9. GARDNER, ERLE STANLEY
     Tiếng chó tru trong đêm / Erle StanleyGardner; Nguyễn Văn Thảo dịch .- H. : Công an nhân dân , 2001 .- 239tr. ; 21cm
/ 23.000đ.

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Văn học hiện đại|  4. Tiểu thuyết|
   813 T306C 2001
    ĐKCB: PM.012541 (Sẵn sàng)  
10. MASTERON, GIAHAM
     Tấm gương ma quỷ : Truyện kinh dị / Giaham Masteron ; Lê Thành biên dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 506tr ; 19cm
/ 49500đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Mỹ|  4. Truyện kinh dị|
   I. Lê Thành.
   808.83 T120G 2000
    ĐKCB: PM.012523 (Sẵn sàng)  
11. MASTERON, GIAHAM
     Tấm gương ma quỷ : Truyện kinh dị / Giaham Masteron ; Lê Thành biên dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 506tr ; 19cm
/ 49500đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Mỹ|  4. Truyện kinh dị|
   I. Lê Thành.
   808.83 T120G 2000
    ĐKCB: PM.012522 (Sẵn sàng)  
12. LONDON, JACK
     Tiếng gọi nơi hoang dã : Tập truyện / Jack London ; Mạnh Chương dịch.. .- In lần thứ 2 .- H. : Văn học , 2001 .- 270tr ; 19cm .- (Tủ sách Đời sống văn học)
/ 26000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Truyện ngắn|  4. Văn học hiện đại|
   I. Mạnh Chương.   II. Nguyễn Công ái.   III. Vũ Tuấn Phương.
   813 T306G 2001
    ĐKCB: PM.012519 (Sẵn sàng)  
13. ROBBINS, HAROLD
     Nhà triệu phú bất hạnh : Tiểu thuyết / Harold Robbins ; Xuân Du dịch .- H. : Lao động , 2001 .- 527tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: "The inheritors"
/ 47000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Mỹ|  4. Văn học hiện đại|
   813.3 NH100T 2001
    ĐKCB: PM.012485 (Sẵn sàng)  
14. HIGGINS, JACK
     Trên trận địa chết / Jack Higgins ; Sơn Ca dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 328tr ; 19cm
/ 33000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Sơn Ca.
   813 TR254T 2003
    ĐKCB: PM.012478 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012480 (Sẵn sàng)  
15. KELLERMAN, JONATHAN
     Tình yêu dối trá / Jonathan Kellerman ; Ng.dịch: Đặng Thị Huệ, Hoàng Việt .- H. : Chính trị Quốc gia , 2003 .- 707tr ; 19cm
/ 67000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học hiện đại|  4. Mỹ|
   I. Hoàng Việt.   II. Đặng Thị Huệ.
   813 T312Y 2003
    ĐKCB: PM.012440 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012452 (Sẵn sàng)  
16. SHELDON, SIDNEY
     Sáng trưa và đêm / Sidney Sheldon ; dịch: Trần Hoàng Cương .- H. : Văn học , 2001 .- 506 tr. ; 21 cm.
/ 46.000đ.

  1. [Văn học hiện đại nước ngoài]  2. |Văn học hiện đại nước ngoài|  3. |Tiểu thuyết|  4. Mỹ|
   I. Trần Hoàng Cương.
   813 S106T 2001
    ĐKCB: PM.012427 (Sẵn sàng)  
17. SHELDON, SYDNEY
     Sao chiếu mệnh : Tiểu thuyết / Sydney Sheldon ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Văn học , 2005 .- 579tr ; 19cm
   Dịch theo bản tiếng Anh
/ 6000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Mỹ|  4. Tiểu thuyết|
   I. Vũ Đình Phòng.
   813 S108C 2005
    ĐKCB: PM.012418 (Sẵn sàng)  
18. GRADY, JAMES
     Sáu ngày của Condor : Tiểu thuyết trinh thám / James Grady ; Nguyễn Đức Dương dịch .- H. : Công an nhân dân , 2001 .- 303tr ; 19cm
/ 29500đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Mỹ|  4. Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Đức Dương.
   813 S111N 2001
    ĐKCB: PM.012413 (Sẵn sàng)  
19. CLARK, MARY HIGGINS
     Tiếng hét trong đêm khuya . T.2 / Mary Higgins Clark ; Đài Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 244tr ; 19cm
/ 17000đ

  1. [Truyện kinh dị]  2. |Truyện kinh dị|  3. |Văn học hiện đại|  4. Mỹ|
   I. Đài Lan.
   813 T306H 2001
    ĐKCB: PM.012407 (Sẵn sàng)  
20. EXBRAYAT
     Phản bội / Exbrayat ; Lê Thành dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 194tr ; 19cm
/ 20000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Mỹ|  3. Tiểu thuyết|
   I. Lê Thành.
   813 PH105B 2003
    ĐKCB: PM.012348 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»