Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
3 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. WAY, STEVE
     Cơ thể và sức khoẻ : Khám phá khoa học qua những câu chuyện sống động / Steve Way, Gerry Bailey ; Minh hoạ: Steve Boulter, Xact Studio ; Bích Việt dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 31tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Khoa học thật đơn giản)
   Tên sách tiếng Anh: Simply science: Body and health
  Tóm tắt: Giới thiệu cho các bạn nhỏ những kiến thức khoa học về cơ thể như: khung xương, cơ bắp, thính giác, thị giác, khứu giác, hô hấp...; các vấn đề thuốc, thức ăn và năng lượng, sức khoẻ và giữ gìn vóc dáng. Một số câu đố về cơ thể và sức khoẻ
/ 22000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Cơ thể người.  3. Sức khoẻ.
   I. Studio, Xact.   II. Boulter, Steve.   III. Bailey, Gerry.   IV. Bích Việt.
   610 C460T 2010
    ĐKCB: TN.009001 (Sẵn sàng)  
2. LAW, FELICIA
     Nước : Khám phá khoa học qua những câu chuyện sống động / Felicia Law, Gerry Bailey ; Minh hoạ: Steve Boulter, Xact Studio ; Hoàng Minh dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 31tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Khoa học thật đơn giản)
   Tên sách tiếng Anh: Simply science: Weather
  Tóm tắt: Khái quát một số kiến thức khoa học về các hiện tượng thời tiết như: mưa, gió, sấm sét, khí hậu... và những câu đố về thời tiết
/ 22000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Thời tiết.
   I. Studio, Xact.   II. Boulter, Steve.   III. Bailey, Gerry.   IV. Hoàng Minh.
   553.7 N557 2010
    ĐKCB: TN.008945 (Sẵn sàng)  
3. LAW, FELICIA
     Thời tiết : Khám phá khoa học qua những câu chuyện sống động / Felicia Law, Gerry Bailey ; Minh hoạ: Steve Boulter, Xact Studio ; Hoàng Minh dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 31tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Khoa học thật đơn giản)
   Tên sách tiếng Anh: Simply science: Weather
  Tóm tắt: Khái quát một số kiến thức khoa học về các hiện tượng thời tiết như: mưa, gió, sấm sét, khí hậu... và những câu đố về thời tiết
/ 22000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Thời tiết.
   I. Studio, Xact.   II. Boulter, Steve.   III. Bailey, Gerry.   IV. Hoàng Minh.
   551.6 TH452T 2010
    ĐKCB: TN.008946 (Sẵn sàng)