Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Huyền thoại sông Nin : Truyện tranh . T.3 : Chuyện nàng vương phi Sishi / Nagaoka Yoshiko; Thu Hương, Hải Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 136tr ; 18 cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật Bản}
   I. Hải Hà.   II. Nagaoka Yoshiko.   III. Thu Hương, Hải Hà dịch.   IV. Thu Hương.
   895.6 H527T 2004
    ĐKCB: TN.005633 (Sẵn sàng)  
2. Huyền thoại sông Nin : Truyện tranh . T.4 : Joseph - Nhà tiên tri / Nagaoka Yoshiko; Thu Hương, Hải Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 135tr ; 18 cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật Bản}
   I. Hải Hà.   II. Nagaoka Yoshiko.   III. Thu Hương, Hải Hà dịch.   IV. Thu Hương.
   895.6 H527T 2004
    ĐKCB: TN.005600 (Sẵn sàng)  
3. Cảnh sát cơ động . T.8 : Tao ngộ chiến .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 118tr ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nhật Bản}
   I. Diêu Linh.   II. Hải Hà.   III. Yuuki Masami.
   895.63 C107S 2005
    ĐKCB: TN.003206 (Sẵn sàng)  
4. Cảnh sát cơ động . T.5 : Cuộc đấu thật sự .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 118tr ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nhật Bản}
   I. Diêu Linh.   II. Hải Hà.   III. Yuuki Masami.
   895.63 C107S 2005
    ĐKCB: TN.003207 (Sẵn sàng)  
5. Cảnh sát cơ động . T.2 : Trận đầu .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 118tr ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nhật Bản}
   I. Diêu Linh.   II. Hải Hà.   III. Yuuki Masami.
   895.63 C107S 2005
    ĐKCB: TN.003208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.003203 (Sẵn sàng)  
6. Cảnh sát cơ động . T.3 : Đối thủ mới .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 118tr ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nhật Bản}
   I. Diêu Linh.   II. Hải Hà.   III. Yuuki Masami.
   895.63 C107S 2005
    ĐKCB: TN.003201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.003202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.003204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.003209 (Sẵn sàng)