Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
Vũ điệu trên đấu trường
: Truyện tranh . T.7 : "Ma thuật" của Tanaka / Tsukasa Oshima ; Dịch giả: Hồng Nga, Lê Thuỳ Trang .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 5)
/ 5000đ
1. |
Nhật Bản
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện tranh
|
I.
Hồng Nga
. II.
Lê Thuỳ Trang
.
895.63
V500Đ 2002
ĐKCB:
TN.003458 (Sẵn sàng)
2.
Vũ điệu trên đấu trường
: Truyện tranh . T.6 : Kỵ binh luôn đúng giờ / Tsukasa Oshima ; Dịch giả: Hồng Nga, Lê Thuỳ Trang .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 5)
/ 5000đ
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Nhật Bản
| 3.
Truyện tranh
|
I.
Lê Thuỳ Trang
. II.
Hồng Nga
.
895.63
V500Đ 2002
ĐKCB:
TN.003460 (Sẵn sàng)
3.
Vũ điệu trên đấu trường
: Truyện tranh . T.5 : Nhà tiên tri bóng đá / Tsukasa Oshima ; Dịch giả: Hồng Nga, Lê Thuỳ Trang .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 5)
/ 5000đ
1. |
Truyện tranh
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Nhật Bản
|
I.
Lê Thuỳ Trang
. II.
Hồng Nga
.
895.63
V500Đ 2002
ĐKCB:
TN.003459 (Sẵn sàng)
4.
Vũ điệu trên đấu trường
: Truyện tranh . T.4 : Đối đầu với Pedro / Tsukasa Oshima ; Ng. dịch: Hồng Nga, Lê Thuỳ Trang .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 5)
/ 5000đ
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Truyện tranh
| 3.
Nhật Bản
|
I.
Lê Thuỳ Trang
. II.
Hồng Nga
.
895.63
V500Đ 2002
ĐKCB:
TN.003461 (Sẵn sàng)
5.
Vũ điệu trên đấu trường
: Truyện tranh . T.3 : Cứu giữ đội Real / / Tsukasa Oshima; Dịch: Hồng Nga .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 5)
/ 5000đ
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Nhật Bản
| 3.
Truyện tranh
|
I.
Hồng Nga
.
895.63
V500Đ 2002
ĐKCB:
TN.003462 (Sẵn sàng)
6.
HARTLEY, EMMA
50 sự thật bạn cần biết về Châu Âu /
/ Emma Hartley ; ng.d. Hồng Nga .- H. : Văn hóa Thông tin , 2007 .- 331tr. ; 20cm
/ 45000đ
1. {
Châu Âu
}
I.
Hồng Nga
.
914
N114M 2007
ĐKCB:
PM.000338 (Sẵn sàng)