Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
34 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Nô - Ben / Han-Kiên: Tranh và lời; Nguyễn Thị Thắm: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 159tr. ; 18cm. .- (Chuyện kể về danh nhân thế giới)
/ 5000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.
   I. Han-Kiên.   II. Nguyễn Thị Thắm.
   895.7 N450B 2003
    ĐKCB: TN.005926 (Sẵn sàng)  
2. Tôma Anva Êđixơn : Truyện tranh / Tranh, lời: Han Kiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Kim Dung .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 159tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới)
/ 20000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thị Thắm.   II. Han Kiên.   III. Nguyễn Kim Dung.
   895.73 T453A 2008
    ĐKCB: TN.004109 (Sẵn sàng)  
3. Mari Quyri : Truyện tranh / Tranh: Pắc Chông Hiên ; Lời: Kim Nam Kin ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Kim Dung .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 159tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân Thế giới)
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Pắc Chông Hiên.   II. Nguyễn Kim Dung.   III. Nguyễn Thị Thắm.   IV. Kim Nam Kin.
   895.73 M100R 2006
    ĐKCB: TN.004110 (Sẵn sàng)  
4. Hêlen : Truyện tranh / Tranh và lời: Pắc Chông Quan ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Kim Dung .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 158tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới.)
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Pắc Chông Quan.   II. Nguyễn Thị Thắm.   III. Nguyễn Kim Dung.
   895.73 H250L 2007
    ĐKCB: TN.004111 (Sẵn sàng)  
5. Ixăc Niutơn : Tranh truyện / Tranh: Quân Thê Uôn ; Lời: Ly Sơn Mi ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Kim Dung .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 159tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới)
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Ly Sơn Mi.   II. Nguyễn Kim Dung.   III. Quân Thê Uôn.   IV. Nguyễn Thị Thắm.
   895.73 I-300N 2006
    ĐKCB: TN.004112 (Sẵn sàng)  
6. Ixăc Niutơn : Truyện tranh / Lời: Ly Sơn Mi ; Tranh: Quân Thê Uôn ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 159tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh nhân thế giới.)
/ 20000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Ly Sơn Mi.   II. Quân Thê Uôn.   III. Nguyễn Thị Thắm.   IV. Minh Anh.
   895.7 I-300N 2010
    ĐKCB: TN.004113 (Sẵn sàng)  
7. Phục sinh : Truyện tranh / Nguyên tác: Lép Tônxtôi ; Lời: Hơ Sun Bông ; Tranh: Sin Ưng Sớp ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung .- In lần thứ 7 .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 203tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác thế giới)
/ 18.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Hơ Sun Bông.   II. Nguyễn Thị Thắm.   III. Sin Ưng Sớp.
   895.73 PH506S 2013
    ĐKCB: TN.004115 (Sẵn sàng trên giá)  
8. Gulivơ du ký : Truyện tranh / Nguyên tác: J. Xuýp ; Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 203tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác Thế giới)
/ 18000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Han Kiên.   II. Kim Nam Kin.   III. Xuýp, J..   IV. Nguyễn Thị Thắm.
   895.73 G510D 2007
    ĐKCB: TN.004116 (Sẵn sàng)  
9. Đồi gió hú : Truyện tranh / Nguyên tác: Êmily Brônti ; Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Thị Thắm dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 219tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác Thế giới)
/ 18000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thị Thắm.   II. Han Kiên.   III. Brônti, Êmily.
   895.73 Đ452G 2007
    ĐKCB: TN.004117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004118 (Sẵn sàng)  
10. Những người khốn khổ : Truyện tranh / Nguyên tác: Víchto Huygô ; Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Quan ; Nguyễn Thị Thắm dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 203tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác Thế giới)
/ 18000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thị Thắm.   II. Pắc Chông Quan.   III. Kim Nam Kin.   IV. Huygô, Víchto.
   895.73 NH556N 2007
    ĐKCB: TN.004119 (Sẵn sàng trên giá)  
11. Thằng gù nhà thờ đức bà : Truyện tranh / Nguyên tác: Vichto Huygô ; Tranh và lời: Han Kiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2011 .- 203tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Danh tác thế giới)
/ 25000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Hàn Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thị Thắm.   II. Minh Anh.   III. Kim Dung.   IV. Han Kiên.
   895.73 TH116G 2011
    ĐKCB: TN.004121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.004120 (Sẵn sàng)  
12. Lincôn : Tranh truyện / Nguyễn Thị Thắm dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 159tr : tranh ; 21cm .- (Chuyện kể về danh nhân thế giới)
/ 8500đ

  1. |Lincôn, Abraham (1809-1865)|  2. |Mỹ|  3. Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Thị Thắm.
   895.73 L311C 2002
    ĐKCB: TN.004122 (Sẵn sàng)  
13. Who? Coco Chanel : Truyện tranh .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 149tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Chuyện kể về danh nhân thế giới)
   Phụ lục cuối chính văn
/ 45000đ

  1. Chanel, Coco.  2. Sự nghiệp.  3. Tiểu sử.  4. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thị Thắm.   II. Oh Youngseok.
   746.92092 WH400C 2013
    ĐKCB: TN.002095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.005490 (Sẵn sàng)  
14. Who? Ludwig Van Beethoven : Truyện tranh .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 149tr : tranh màu ; 21cm .- (Chuyện kể về danh nhân thế giới)
   Phụ lục cuối chính văn
/ 45000đ

  1. Beethoven, Ludwig van.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Hàn Quốc}  5. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thị Thắm.   II. Park Yeon.   III. Studio Cheongbi.
   780.92 WH400L 2012
    ĐKCB: TN.001951 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001953 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.005489 (Sẵn sàng)  
15. who? Steve Jobs : Truyện tranh .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 159tr. : tranh màu ; 21cm .- (Chuyện kể về danh nhân thế giới)
   Tên sách tiếng Anh: Who? Steve Jobs
   Phụ lục cuối chính văn
/ 55000đ

  1. Jobs, Steve.  2. Sự nghiệp.  3. Cuộc đời.  4. [Truyện tranh]
   I. Kim Wonsik.   II. Nguyễn Thị Thắm.
   338.76092 WH400S 2012
    ĐKCB: TN.001932 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.005488 (Sẵn sàng trên giá)  
16. Who? Oprah Winfrey : Truyện tranh .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 188tr. : tranh màu ; 21cm .- (Chuyện kể về danh nhân thế giới)
/ 50000đ

  1. Danh nhân.  2. Người dẫn chương trình.  3. [Truyện tranh]  4. |Winfrey, Oprah, Người dẫn chương trình, 1954-, Mỹ|
   I. Nguyễn Thị Thắm.   II. Studio Cheongbi.   III. An Hyeongmo.
   791.45092 WH 400-O 2013
    ĐKCB: TN.001950 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001948 (Sẵn sàng)  
17. Who? Vincent Van Gogh : Truyện tranh .- H. : Kim Đồng , 2014 .- 150tr : tranh màu ; 21cm .- (Chuyện kể về danh nhân thế giới)
   Phụ lục cuối chính văn
  Tóm tắt: Kể về cuộc đời và sự nghiệp vĩ đại của danh họa Vincent Van Gogh trong mười năm hoạt động nghệ thuật ông đã cho ra đời 800 bức tranh sơn dầu, hơn 1000 bức phác thảo...
/ 45000đ

  1. Van Gogh, Vincent.  2. Danh họa.  3. Danh nhân.  4. {Hà Lan}  5. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thị Thắm.   II. Oh Youngseok.   III. Studio Chung Bi.
   759.9492 WH400V 2014
    ĐKCB: TN.001935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001934 (Sẵn sàng)  
18. Who? Warren Buffett : Truyện tranh .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 149tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm .- (Chuyện kể về danh nhân thế giới)
   Phụ lục cuối chính văn
/ 45000đ

  1. Sự nghiệp.  2. Tiểu sử.  3. [Truyện tranh]  4. |Buffett, Warren, 1930-, Nhà đầu tư, Mỹ|
   I. Oh Youngseok.   II. Nguyễn Thị Thắm.
   332.6092 WH400W 2012
    ĐKCB: TN.001931 (Sẵn sàng)  
19. Who? Hillary Clinton : Truyện tranh .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 185tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Chuyện kể về danh nhân thế giới)
   Phụ lục cuối chính văn
/ 50000đ

  1. Danh nhân thế giới.  2. Tiểu sử.  3. Sự nghiệp.  4. [Truyện tranh]  5. |Hillary Clinton, Chính trị gia, 1947-, Mĩ|
   I. Ahn Hyungmo.   II. Nguyễn Thị Thắm.
   973.092 WH400H 2013
    ĐKCB: TN.001926 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001927 (Sẵn sàng)  
20. Who? Charlie Chaplin .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 149tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Chuyện kể về danh nhân thế giới)
   Phụ lục cuối chính văn
/ 45000đ

  1. Chaplin, Charles.  2. Danh nhân.  3. [Truyện tranh]
   I. Park Yeonah.   II. Nguyễn Thị Thắm.
   791.43092 WH400C 2013
    ĐKCB: TN.001928 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001929 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001930 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»