Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Thám tử lừng danh Conan - Mê cung trong thành phố cổ : Hoạt hình màu : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên . T.1 / Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2021 .- 208 tr. : tranh màu ; 18 cm
   ISBN: 978-604-2-219587 / 50000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Gosho Aoyama.   II. Tạ Phương Hà.
   895.63 TH104T 2021
    ĐKCB: TN.009280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.009283 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Yaiba : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 14+ . T.1 / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 182tr. : tranh vẽ ; 18cm
   ISBN: 9786042166393 / 22000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Gosho Aoyama.   II. Tạ Phương Hà.
   895.63 Y100-I 2020
    ĐKCB: TN.002446 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Yaiba : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 14+ . T.2 / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 178tr. : tranh vẽ ; 18cm
   ISBN: 9786042166409 / 22000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Gosho Aoyama.   II. Tạ Phương Hà.
   895.63 Y100-I 2020
    ĐKCB: TN.002447 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Yaiba : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 14+ . T.3 / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 182tr. : tranh vẽ ; 18cm
   ISBN: 9786042166416

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Tạ Phương Hà.   II. Gosho Aoyama.
   895.63 Y100-I 2020
    ĐKCB: TN.002448 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Yaiba : Truyện tranh : Dành cho tuổi 14+ . T.4 / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2020 .- 179tr. : tranh vẽ ; 18cm
   ISBN: 9786042166423 / 22000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Gosho Aoyama.   II. Tạ Phương Hà.
   895.63 Y100-I 2020
    ĐKCB: TN.002449 (Sẵn sàng trên giá)  
6. Cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh . T.1 : "Danh thủ" bất đắc dĩ / Daisuke Higuchi ; Dịch giả: Tạ Phương Hà.. .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 128tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 4)
   B.s theo bản tiếng Nhật
/ 4500đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Tạ Phương Hà.   II. Nguyễn Thanh An.   III. Nguyễn Thanh Vân.
   895.63 C464L 2001
    ĐKCB: TN.005769 (Sẵn sàng)  
7. Pokémon : Truyện tranh . T.13 / Anakubo Kosaku ; Người dịch: Tạ Phương Hà, Trần Quang Huy .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 184tr tranh vẽ ; 18cm
   T.10
/ 6000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Nhật Bản|  3. Truyện tranh|
   I. Trần Quang Huy.   II. Tạ Phương Hà.
   895.63 P428 2003
    ĐKCB: TN.003431 (Sẵn sàng)  
8. SOUBEE AMAKO
     Ninja loạn thị . T.13 : Tướng cướp đầu to .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 126tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Tạ Phương Hà.   II. Nguyễn Vân Anh.
   895.63 N311J 2005
    ĐKCB: TN.003250 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.003251 (Sẵn sàng)  
9. SOUBEE AMAKO
     Ninja loạn thị . T.62 : Bí mật của Shinbe .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 123tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Tạ Phương Hà.   II. Nguyễn Vân Anh.
   895.63 N311J 2005
    ĐKCB: TN.003249 (Sẵn sàng)  
10. Cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh . T.2=02 : Thách đấu với đàn anh / Daisuke Higuchi ; Dịch giả: Tạ Phương Hà.. .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 128tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 4)
   B.s theo bản tiếng Nhật
   T.2=02: Thách đấu với đàn anh
/ 4500đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Tạ Phương Hà.   II. Nguyễn Thanh An.   III. Nguyễn Thanh Vân.
   895.63 C464L 2001
    ĐKCB: TN.003168 (Sẵn sàng)  
11. Cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh . T.21 : Tất cả là đối thủ / Daisuke Higuchi ; Tạ Phương Hà,... dịch .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 128tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 4)
   T.21: Tất cả là đối thủ
/ 4500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Tạ Phương Hà.   II. Nguyễn Thanh An.   III. Nguyễn Thanh Vân.
   895.63 C464L 2001
    ĐKCB: TN.003166 (Sẵn sàng)  
12. Cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh . T.3=03 : Thủ quân và huấn luyện viên / Daisuke Higuchi ; Dịch giả: Tạ Phương Hà.. .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 128tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 4)
   B.s theo bản tiếng Nhật
   T.3=03: Thủ quân và huấn luyện viên
/ 4500đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Nhật Bản|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Thanh Vân.   II. Nguyễn Thanh An.   III. Tạ Phương Hà.
   895.63 C464L 2001
    ĐKCB: TN.003167 (Sẵn sàng)  
13. Cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh . T.20 : Khổ luyện / Daisuke Higuchi ; Tạ Phương Hà,... dịch .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 128tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 4)
   T.20: khổ luyện
/ 4500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Tạ Phương Hà.   II. Nguyễn Thanh An.   III. Nguyễn Thanh Vân.
   895.63 C464L 2001
    ĐKCB: TN.003165 (Sẵn sàng)  
14. Cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh . T.24 : Khi thấy mình cô đơn / Daisuke Higuchi ; Ng. dịch: Tạ Thanh Hà.. .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 128tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 4)
/ 4500đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Nhật Bản|
   I. Nguyễn Thanh Vân.   II. Tạ Phương Hà.   III. Nguyễn Thanh An.
   895.63 C464L 2001
    ĐKCB: TN.003163 (Sẵn sàng)  
15. Cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh . T.20 : Khổ luyện / Daisuke Higuchi ; Ng. dịch: Tạ Thanh Hà.. .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 128tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 4)
/ 4500đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Nhật Bản|
   I. Nguyễn Thanh Vân.   II. Tạ Phương Hà.   III. Nguyễn Thanh An.
   895.63 C464L 2001
    ĐKCB: TN.003162 (Sẵn sàng)  
16. Cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh . T.4=04 : Trận đầu / Daisuke Higuchi ; Dịch giả: Tạ Phương Hà.. .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 128tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 4)
   B.s theo bản tiếng Nhật
   T.4=04: Trận đầu
/ 4500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Nguyễn Thanh An.   II. Tạ Phương Hà.   III. Nguyễn Thanh Vân.
   895.63 C464L 2001
    ĐKCB: TN.003161 (Sẵn sàng)