Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. 700 câu đố thông minh : Đố vui mẹo / Thùy An b.s. .- H. : Thanh niên , 2011 .- 220tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giúp bạn từng bước khai phá những tiềm năng tư duy tột cùng của bộ não.
/ 35000đ

  1. Câu đố.  2. Đố vui.
   I. Thùy An.
   793.73 B112T 2011
    ĐKCB: LD.000269 (Sẵn sàng)  
2. 100 truyện ngắn kinh dị thế giới . T.4 / Kobo Abe,...[và những người khác] ; Tuyển chọn: Sông Lam,...[và những người khác] .- H. : Thanh niên , 2012 .- 378tr. ; 21cm
/ 76000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Thế giới}
   I. P. Kiên.   II. Sông Lam.   III. Thụy An.   IV. Akinari, Veda.
   808.83 M458T 2012
    ĐKCB: PM.012012 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012011 (Sẵn sàng)  
3. 100 truyện ngắn kinh dị thế giới . T.5 / Veda Akinari,...[và những người khác] ; Tuyển chọn: Sông Lam,...[và những người khác] .- H. : Thanh niên , 2012 .- 318tr. ; 21cm
/ 64000đ

  1. Truyện kinh dị.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Thế giới}
   I. Asturias.   II. Akinari, Veda.   III. Thụy An.   IV. Sông Lam.
   808.83 M458T 2012
    ĐKCB: PM.012014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012013 (Sẵn sàng)  
4. 100 truyện ngắn kinh dị thế giới . T.2 / Aliciamy Baby,...[và những người khác] ; Tuyển chọn: Sông Lam,...[và những người khác] .- H. : Thanh niên , 2012 .- 349tr. ; 21cm
/ 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Thế giới}
   I. P. Kiên.   II. Sông Lam.   III. Thụy An.   IV. Brown, Wenzell.
   808.83 M458T 2012
    ĐKCB: PM.012016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012015 (Sẵn sàng)  
5. 100 truyện ngắn kinh dị thế giới . T.3 / Robert Arthur,...[và những người khác] ; Tuyển chọn: Sông Lam,...[và những người khác] .- H. : Thanh niên , 2012 .- 354tr. ; 21cm
/ 71000đ

  1. Thế giới.  2. Văn học nước ngoài.
   I. Bình Minh.   II. Josephpayne Brennaan.   III. B. Bullock.   IV. Thụy An.
   808.83 M458T 2012
    ĐKCB: PM.012017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012018 (Sẵn sàng trên giá)  
6. 700 câu đố thông minh : Đố vui thường thức / Thùy An b.s. .- H. : Thanh niên , 2011 .- 236tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giúp bạn từng bước khai phá những tiềm năng tư duy tột cùng của bộ não.
/ 38000đ

  1. Câu đố.  2. Đố vui.
   I. Thùy An.
   793.73 B112T 2011
    ĐKCB: PM.010422 (Sẵn sàng trên giá)  
7. Truyện ngắn đặc sắc về người thầy / Trầm Nguyên Ý Anh,...[và những người khác] ; Tuyển chọn: Thụy An, Minh Khánh .- H. : Thanh niên , 2011 .- 247tr. ; 19cm
/ 45000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Văn học Việt Nam]  4. |Văn học Việt Nam|
   I. Thụy An.   II. Trầm Nguyên Ý Anh.   III. Minh Khánh.   IV. Trần Hiền Ân.
   895.92230108 TR527N 2011
    ĐKCB: PM.009562 (Sẵn sàng)  
8. Chuyện của Nhím Xù : Truyện tranh / Thuỳ An dịch .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 51tr. : tranh vẽ ; 17x19cm .- (Những câu chuyện hấp dẫn nhất cho bé. Dạy bé về thế giới loài vật)
/ 18000đ

  1. Động vật.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   I. Thuỳ An.
   372.21 CH527C 2009
    ĐKCB: TN.008814 (Sẵn sàng)  
9. XING TAO
     1000 câu đố phát triển trí tuệ - Thách thức IQ / Xing Tao ch.b. ; Thuỳ An dịch ; Nguyễn Việt Long h.đ. .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 208tr. : minh hoạ ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm 1000 câu đố với nhiều chủ đề nhằm rèn luyện cho các em các hình thức tư duy như tư duy đa chiều, tư duy ngược dòng, tưởng tượng và sáng tạo, suy luận và phân tích...
   ISBN: 9786042086066 / 60000đ

  1. Câu đố.  2. [Sách thiếu nhi]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Thuỳ An.
   793.735 M458N 2017
    ĐKCB: PD.000313 (Sẵn sàng trên giá)  
10. 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2006 / Thuỵ An, Nguyên Hà, Lan Hương.. .- H. : Thanh niên , 2007 .- 187tr. : ảnh ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu gương mặt thanh niên tiêu biểu năm 2006 có nhiều đóng góp trên các lĩnh vực: Vũ Văn Chiêm cứu người trong tâm bão, Nguyễn Công Hùng vượt lên bệnh tật thành giám đốc Trung tâm Trí học, Hoàng Việt Hưng tham gia nhiều chuyên án xoá bỏ tụ điểm về ma tuý ở thành phố Vinh...
/ 24000đ

  1. Thanh niên.  2. Điển hình tiên tiến.  3. {Việt Nam}
   I. Thuỵ An.   II. Phương Anh.   III. Phan Thị Liên.   IV. Nguyên Hà.
   305.23 M558G 2007
    ĐKCB: PM.004355 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004354 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004353 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004352 (Sẵn sàng)