Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÝ THẬN MINH
     Tính trước nguy cơ suy ngẫm sau 20 năm Đảng cộng sản Liên Xô mất Đảng : Sách tham khảo nội bộ / Lý Thận Minh chủ biên, Trần Thị Hoa phó chủ biên; Hoàng Tuấn, Thu Hường ... dịch: Nguyễn Vinh Quang hiệu đính .- H. : Chính trị quốc gia , 2017 .- 855 tr ; 24 cm
   ISBN: 978604573075? / 250000 đ

  1. Đảng cộng sản.  2. {Liên Xô}
   I. Hoàng Tuấn.   II. Nguyễn Vinh Quang.   III. Thu Hường.   IV. Trần Thị Hoa.
   324.247071 T312T 2017
    ĐKCB: LD.001239 (Sẵn sàng)  
2. Alice ở xứ sở diệu kỳ / Biên dịch: Ngọc Bích , Thu Hương .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 16tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện cổ tích thế giới)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Văn học Anh]  4. |Văn học Anh|
   I. Ngọc Bích.   II. Thu Hương.
   398.2 A103Ơ 2004
    ĐKCB: TN.008011 (Sẵn sàng)  
3. Cậu bé tiên tri / Thu Hương sưu tầm, tuyển chọn .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2005 .- 147tr. ; 19cm .- (Truyện cổ tích chọn lọc)
/ 16000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}  4. [Văn học dân gian Việt Nam]  5. |Văn học dân gian Việt Nam|
   I. Thu Hương.
   398.209597 C125B 2005
    ĐKCB: TN.007800 (Sẵn sàng)  
4. Nghênh tiếp quan tổng đốc / Thu Hương tuyển chọn .- H. : Thanh niên , 2005 .- 144tr ; 18cm .- (Truyện cười truyện Trạng dân gian Việt Nam)
/ 15000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}
   I. Thu Hương.
   398.209597 NGH256T 2005
    ĐKCB: TN.007493 (Sẵn sàng)  
5. Chú chim lạc mẹ : Tập truyện / Tuyển chọn: Thu Hương ; Minh hoạ: Huy Tuấn .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 47tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 4200đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Thu Hương.   II. Huy Tuấn.
   895.9223 CH500C 2004
    ĐKCB: TN.007240 (Sẵn sàng)  
6. Huyền thoại sông Nin : Truyện tranh . T.3 : Chuyện nàng vương phi Sishi / Nagaoka Yoshiko; Thu Hương, Hải Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 136tr ; 18 cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật Bản}
   I. Hải Hà.   II. Nagaoka Yoshiko.   III. Thu Hương, Hải Hà dịch.   IV. Thu Hương.
   895.6 H527T 2004
    ĐKCB: TN.005633 (Sẵn sàng)  
7. Huyền thoại sông Nin : Truyện tranh . T.4 : Joseph - Nhà tiên tri / Nagaoka Yoshiko; Thu Hương, Hải Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 135tr ; 18 cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật Bản}
   I. Hải Hà.   II. Nagaoka Yoshiko.   III. Thu Hương, Hải Hà dịch.   IV. Thu Hương.
   895.6 H527T 2004
    ĐKCB: TN.005600 (Sẵn sàng)  
8. Một thoáng thôn quê Việt Nam / Hoàng Thu Phố, Thái Hương Liên, Như Trang... .- H. : Văn học , 2013 .- 199tr. ; 21cm
/ 50000đ

  1. Việt Nam.  2. Tản văn.  3. Văn học hiện đại.
   I. Hương Thái.   II. Thu Hoàng.   III. Thư Hương.   IV. Như Trang.
   895.922808 M458T 2013
    ĐKCB: PM.006500 (Sẵn sàng)  
9. Đồng Hành cùng khoa học . T. 1 / Người dịch : Cẩm Hoa, Thu Hương .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 198tr. : minh họa ; 20cm
/ 16000đ.

  1. Kiến thức phổ thông.
   I. Cẩm Hoa.   II. Thu Hương.
   570.7 Đ455H 2002
    ĐKCB: PM.003176 (Sẵn sàng)  
10. Đồng Hành cùng khoa học . T. 2 / Người dịch: Cẩm Hoa, Thu Hương .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 208tr. : minh họa ; 20cm
/ 16000đ.

  1. Kiến thức phổ thông.
   I. Thu Hương.   II. Cẩm Hoa.
   570.7 Đ455H 2002
    ĐKCB: PM.003177 (Sẵn sàng)  
11. Danh ngôn lời vàng trong cuộc sống / F. Engels, Franklin, Leipzig ; Tuyển chọn: Thu Hương, Thu Hằng .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 323tr. ; 19cm
/ 34000đ

  1. Văn học.  2. {Thế giới}  3. [Danh ngôn]
   I. Thu Hương.   II. Thu Hằng.
   080 D107N 2006
    ĐKCB: PM.002740 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.002739 (Sẵn sàng)