9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
3.
Văn hoá dân gian người Raglai ở Khánh Hoà
. Q.1
/ Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2016
.- 559tr. : ảnh ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Tóm tắt: Sơ lược về người Gia Rai ở Khánh Hoà. Các mối quan hệ với thiên nhiên, buôn làng, dòng họ, gia đình và quy tắc ứng xử của người Gia Lai thông qua luật tục. Giới thiệu chi tiết về những hoạt động tín ngưỡng, phong tục, tập quán đối với quá trình sinh trưởng đời người, quá trình sinh trưởng cây lúa và các hoạt động khác ISBN: 9786047010530
1. Văn hoá dân gian. 2. Dân tộc Gia Rai. 3. {Khánh Hoà}
I. Trần Kiêm Hoàng. II. Trần Vũ. III. Ngô Văn Ban. IV. Chamaliaq Riya Tiẻnq.
390.0959756 V115H 2016
|
ĐKCB:
LT.000147
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Văn hoá dân gian người Raglai ở Khánh Hoà
. Q.2
/ Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2016
.- 559tr. : ảnh ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 393-536. - Phụ lục: tr. 537-542 Tóm tắt: Giới thiệu những thành tố văn hoá dân gian tiêu biểu gồm: Ngôn từ, âm nhạc, kiến trúc, trang phục, ẩm thực, ... và những mối quan hệ của người Gia Lai đối với tộc người Kinh, các tộc người khác trong cùng ngữ hệ Nam Đảo và các tộc người cùng sinh sống trên địa bàn tỉnh Khánh Hoà ISBN: 9786047010547
1. Văn hoá dân gian. 2. Dân tộc Gia Rai. 3. {Khánh Hoà}
I. Trần Kiêm Hoàng. II. Trần Vũ. III. Ngô Văn Ban. IV. Chamaliaq Riya Tiẻnq.
390.0959756 V115H 2016
|
ĐKCB:
LT.000146
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
8.
CHAMALIAQ RIYA TIẺNQ Cơi Masrĩh và Mỏq Vila
: (Akhàt jucar Raglai)
/ Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng
.- Hà Nội : Khoa học xã hội , 2010
.- 291tr. ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam Tóm tắt: Giới thiệu về bộ sử thi Akhàt jucar raglai qua làn điệu sử dụng trong Akhàt jucar raglai Cơi masrĩh và Mỏq vila được nghệ nhân Chamaliaq Riya Tiẻnq hát chủ yếu là Siri cổ gồm 11 khúc hát
1. Sử thi. 2. Văn học dân gian. 3. {Việt Nam}
I. Trần Kiêm Hoàng.
398.2089 C462M 2010
|
ĐKCB:
PM.013343
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
LT.000438
(Sẵn sàng)
|
| |
|