Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
92 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. Thiên thần bé bỏng = Ingènuo : Truyện tranh . T.1 / Ryan ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 191tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 7500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Ryan.   II. Tuyết Nhung.
   895.1 TH305T 2006
    ĐKCB: TN.005716 (Sẵn sàng)  
2. Thuỷ hử : Truyện tranh . T.12 : Đại chiến Chúc Gia Trang / Nguyên tác: Thi Nại Am ; Hoạ sĩ: Lý Chí Thanh ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 152tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện tranh dành cho người lớn)
/ 9000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện tranh]
   I. Thi Nại Am.   II. Lý Chí Thanh.   III. Tuyết Nhung.
   895.1 TH523H 2006
    ĐKCB: TN.005702 (Sẵn sàng)  
3. Rai : Truyện tranh . T.30 / Joji Manabi ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 165tr tranh vẽ ; 18cm
/ 5.000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Nhật Bản|
   I. Tuyết Nhung.
   895.6 R103 2003
    ĐKCB: TN.005788 (Sẵn sàng)  
4. Con trai con gái : Truyện tranh . T.5 / Hisaya Nakajo ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 135tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Dành cho tuổi 17+)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Tuyết Nhung.   II. Hisaya Nakajo.
   895.63 C430T 2004
    ĐKCB: TN.005689 (Sẵn sàng)  
5. Jack bác sĩ quái dị . T.25 : Đảo ngọc / Osamu Tezuka ; Ng. dịch: Tuyết Nhung, Kim Sơn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 166tr : tranh vẽ ; 18cm
/ 5.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Tuyết Nhung.   II. Kim Sơn.
   895.6 J101KB 2002
    ĐKCB: TN.005677 (Sẵn sàng)  
6. Hội mắt nai : Truyện tranh . T.8 : Rồi bỗng một ngày / Shinobu Inokuma ; Kim Sơn, Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 162tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn.)
/ 5000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Nhật Bản|  3. Truyện tranh|
   I. Kim Sơn.   II. Tuyết Nhung.
   895.63 H452M 2001
    ĐKCB: TN.005663 (Sẵn sàng)  
7. Rurouni Kenshin : Truyện tranh . T.8 / Nobuhiro Natsuki ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 166tr : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Tuyết Nhung.
   895.6 R521K 2003
    ĐKCB: TN.005655 (Sẵn sàng)  
8. Rurouni Kenshin : Truyện tranh . T.17 / Nobuhiro Natsuki ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 156tr : tranh vẽ ; 18cm
   T.30
/ 5000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Tuyết Nhung.
   895.6 R521K 2003
    ĐKCB: TN.005654 (Sẵn sàng)  
9. Rurouni Kenshin : Truyện tranh . T.24 / Nobuhiro Natsuki ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 157tr : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Tuyết Nhung.
   895.6 R521K 2002
    ĐKCB: TN.005653 (Sẵn sàng)  
10. OSAMU TEZUKA
     Chim lửa . T.8 / Osamu Tezuka ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 166tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Tuyết Nhung.
   895.63 CH310L 2002
    ĐKCB: TN.005648 (Sẵn sàng)  
11. MICHITERU KUSABA
     Vũ điệu trên sân cỏ : Truyện tranh . T.2 / Michiteru Kusaba; Tuyết Nhung dịch .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 182tr. ; 18cm
/ 7500đ

  1. Nhật Bản.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.
   I. Tuyết Nhung.
   895.63 V500Đ 2006
    ĐKCB: TN.005635 (Sẵn sàng)  
12. MICHITERU KUSABA
     Vũ điệu trên sân cỏ : Truyện tranh . T.25 / Michiteru Kusaba; Tuyết Nhung dịch .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 182tr. ; 18cm
/ 7500đ

  1. Nhật Bản.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.
   I. Tuyết Nhung.
   895.63 V500Đ 2006
    ĐKCB: TN.005631 (Sẵn sàng)  
13. MASAMI KURUMADA
     Áo giáp vàng . T.10 / Masami Kurumada ; Tuyết Nhung dịch .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2004 .- 160tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Nhật Bản.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Tuyết Nhung.
   895.63 A108G 2004
    ĐKCB: TN.005621 (Sẵn sàng)  
14. INOUE TAKEHIKO
     Cú nhảy cuối cùng : Truyện tranh hiện đại Nhật Bản . T.5 : Ngày hôm trước trận đấu / Inoue Takehiko ; Kim Sơn, Tuyết Nhung dịch .- H. : Thanh niên , 2000 .- 108tr. ; 19cm
/ 4500đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Tuyết Nhung.   II. Kim Sơn.
   895.63 C500N 2000
    ĐKCB: TN.005588 (Sẵn sàng)  
15. WATASE YUU
     Cuốn sách kỳ bí . T.10 / Watase Yuu ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 166tr. ; 18cm .- (Dành cho tuổi mới lớn)
/ 5000đ

  1. Nhật Bản.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Tuyết Nhung.
   895.63 C517S 2003
    ĐKCB: TN.005587 (Sẵn sàng)  
16. OSAMU TEZUKA
     Chim lửa . T.6 / Osamu Tezuka ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 166tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Tuyết Nhung.
   895.63 CH310L 2002
    ĐKCB: TN.005585 (Sẵn sàng)  
17. Rai : Truyện tranh . T.25 / Joji Manabi ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 166tr tranh vẽ ; 18cm
/ 5.000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Nhật Bản|
   I. Tuyết Nhung.
   895.6 R103 2003
    ĐKCB: TN.005580 (Sẵn sàng)  
18. Con trai con gái : Truyện tranh . Ph.4: Ô mai chua ; T.19 / Hisaya Nakajo ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 122tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Dành cho tuổi 17+)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Tuyết Nhung.   II. Hisaya Nakajo.
   895.63 C430T 2004
    ĐKCB: TN.004051 (Sẵn sàng)  
19. Con trai con gái : Truyện tranh . Ph.4: Ô mai chua ; T.16 / Hisaya Nakajo ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 122tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Dành cho tuổi 17+)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Tuyết Nhung.   II. Hisaya Nakajo.
   895.63 C430T 2004
    ĐKCB: TN.004050 (Sẵn sàng)  
20. Con trai con gái : Truyện tranh . Ph.4: Ô mai chua ; T.13 / Hisaya Nakajo ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 122tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Dành cho tuổi 17+)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Tuyết Nhung.   II. Hisaya Nakajo.
   895.63 C430T 2004
    ĐKCB: TN.004049 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»