Tìm thấy:
|
|
2.
Bí ẩn về sự sống loài người
/ B.s.: Vương Nhĩ Liệt, Nguyễn Duy Chiếm
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2007
.- 370tr. : ảnh ; 21cm .- (Những bí ẩn về thế giới chưa giải đáp được)
Tóm tắt: Tìm hiểu những bí ẩn về sự sống của loài người, nguồn gốc của loài người hay những điều thần bí trong cuộc sống của loài người, về những dân tộc kì lạ hay những con người kì lạ trong thế gian / 57000đ
1. Sự sống. 2. Loài người. 3. Nguồn gốc. 4. Lịch sử.
I. Vương Nhĩ Liệt. II. Nguyễn Duy Chiếm.
559.9 B300Ẩ 2007
|
ĐKCB:
PM.003332
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Bí ẩn về người rừng
/ B.s.: Mã Tranh, Nguyễn Duy Chiếm
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2007
.- 261tr. : ảnh ; 21cm .- (Những bí ẩn về thế giới chưa giải đáp được)
Tóm tắt: Khám phá, tìm hiểu những hiện động vật nhân hình kỳ lạ hay "người rừng"; Những khảo sát và tranh luận xung quanh hiện tượng "người rừng" xuất hiện ở một số địa danh / 40000đ
1. Người. 2. Bí ẩn. 3. |Người rừng|
I. Nguyễn Duy Chiếm. II. Mã Tranh.
559.9 B300Ẩ 2007
|
ĐKCB:
PM.003296
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Bí ẩn về thế giới động vật
/ B.s.: Ngưu Thiên Tầm, Nguyễn Duy Chiếm
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2007
.- 298tr. : ảnh ; 21cm .- (Những bí ẩn về thế giới chưa giải đáp được)
Tóm tắt: Khám phá những bí ẩn về thế giới động vật như: thế giới khủng long hay của những con vật kì lạ ở biển, dấu vết của loài chim. Nghiên cứu về những hành vi kì lạ hay chức năng khác thường của chúng / 46000đ
1. Bí ẩn. 2. Động vật. 3. Chim. 4. Khủng long. 5. |Thuỷ vật|
I. Nguyễn Duy Chiếm. II. Ngưu Thiên Tầm.
590 B300Ẩ 2007
|
ĐKCB:
PM.003250
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
7.
Bí ẩn về khảo cổ
/ B.s.: Tôn Yến, Nguyễn Duy Chiếm
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2007
.- 298tr. : ảnh ; 21cm .- (Những bí ẩn về thế giới chưa giải đáp được)
Tóm tắt: Khám phá những bí ẩn về khảo cổ như những phát hiện lớn của khảo cổ thế giới hết sức mới lạ như sự mất tích của nền văn minh May-a, kì tích về hiện tượng binh mã ở lăng Tần Thuỷ Hoàng... hay những bí mật về nền văn minh lịch sử / 41500đ
1. Bí ẩn. 2. Khảo cổ. 3. Lịch sử. 4. Văn minh. 5. {Thế giới}
I. Nguyễn Duy Chiếm. II. Tôn Yến.
930.1 B300Â 2007
|
ĐKCB:
PM.000319
(Sẵn sàng)
|
| |