Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Bé với khúc đồng dao / Bùi Hà My tuyển chọn ; Tranh: Phương Hoa .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 39tr. : tranh màu ; 21cm
/ 3000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Phương Hoa.   II. Bùi Hà My.
   398.8 B200V 2004
    ĐKCB: TN.008906 (Sẵn sàng)  
2. VŨ DUY THÔNG
     Tiếng gọi của bầu trời / Phương Hoa tranh; Vũ Duy Thông lời .- H. : Kim đồng , 2003 .- 23tr. ; 21cm
/ 4.000đ

  1. Truyện thiếu nhi.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   I. Phương Hoa.
   895.9223 T306G 2003
    ĐKCB: TN.006862 (Sẵn sàng)  
3. Gấu con học đếm : Truyện tranh / Lời: Kim Tuyến, Mai Chi ; Tranh: Phương Hoa .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 23tr. : tranh màu ; 19cm
/ 5500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Phương Hoa.   II. Kim Tuyến.   III. Mai Chi.
   895.9223 G125C 2008
    ĐKCB: TN.006545 (Sẵn sàng)  
4. Cô nàng cày cót / Tranh: Phương Hoa ; Truyện: Nguyễn Kiên .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 18tr. : tranh màu ; 18cm .- (Tranh truyện màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng)
/ 4000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Phương Hoa.   II. Nguyễn Kiên.
   895.9223 C450N 1998
    ĐKCB: TN.006438 (Sẵn sàng)  
5. Voi và Chim Chích chơi trốn tìm : Tranh truyện thiếu nhi / Lời: Lê Bích Ngọc ; Tranh: Phương Hoa .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 23tr. : tranh màu ; 20cm
   Phỏng theo truyện của Đa-vít Mắc-ki
/ 5.800đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Phương Hoa.   II. Lê Bích Ngọc.
   895.9223 V428V 2006
    ĐKCB: TN.006366 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.006563 (Sẵn sàng)  
6. Chuột láu nhanh trí : Truyện tranh / Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Phương Hoa .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 12tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Bộ truyện tranh mười hai con giáp)
/ 2500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Vũ Tú Nam.   II. Phương Hoa.
   895.9223 CH519L 2007
    ĐKCB: TN.006377 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.006334 (Sẵn sàng)  
7. Thỏ nâu làm vườn : Truyện tranh / Lời: Bích Hồng ; Tranh: Phương Hoa .- H. : Giáo dục , 2003 .- 15tr. : tranh màu ; 20cm
/ 2.200đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Bích Hồng.   II. Phương Hoa.
   895.9223 TH400N 2003
    ĐKCB: TN.006416 (Sẵn sàng)  
8. Mẹ gà con vịt / Kim Chi lời; Phương Hoa tranh .- Tái bản lần 2 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 19tr. : Tranh vẽ ; 19cm
/ 3.200đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}
   I. Kim Chi.   II. Phương Hoa.
   895.9223 M200G 2007
    ĐKCB: TN.006424 (Sẵn sàng)  
9. Ông tướng canh đền : Truyện tranh / Tranh: Phương Hoa ; Lời: Thảo Quyên .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 32tr : tranh màu ; 21cm
   Phỏng theo truyện của Nguyễn Kiên
/ 7.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Phương Hoa.   II. Thảo Quyên.
   895.9223 Ô455T 2006
    ĐKCB: TN.006254 (Sẵn sàng)  
10. Con biết rồi ạ! : Truyện tranh / Tranh: Phương Hoa ; Lời: Ngọc Thu .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 6tr. : tranh vẽ ; 16cm .- (Cún con và các bạn)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Ngọc Thu.   II. Phương Hoa.   III. Linh Thảo.
   895.9223 C430BR 2006
    ĐKCB: TN.006304 (Sẵn sàng)  
11. Mèo con thông minh : Truyện tranh / Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phương Hoa .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 12tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Bộ truyện tranh mười hai con giáp)
/ 2500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Tô Hoài.   II. Phương Hoa.
   895.9223 M205C 2007
    ĐKCB: TN.006330 (Sẵn sàng)  
12. Lợn ủn ỉn cười : Truyện tranh / Lời: Vũ Tú Nam ; Tranh: Phương Hoa .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 12tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Bộ truyện tranh mười hai con giáp)
/ 2500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Vũ Tú Nam.   II. Phương Hoa.
   895.9223 L454Ủ 2007
    ĐKCB: TN.006007 (Sẵn sàng)