5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
Vùng đất Nam Bộ - Quá trình hình thành và phát triển
. T.2
/ B.s.: Phan Huy Lê (ch.b.), Ngô Văn Lệ, Vũ Văn Quân...
.- Xuất bản lần thứ 2 .- H. : Chính trị Quốc gia , 2017
.- 742tr. : minh hoạ ; 24cm
Phụ lục: tr. 595-618. - Thư mục: tr. 619-742 Tóm tắt: Trình bày đặc trưng tín ngưỡng, tôn giáo và sinh hoạt văn hoá của cộng đồng cư dân; thiết chế quản lý ở xã hội; tộc người và quan hệ tộc người; Nam Bộ trong tiến trình Việt Nam hội nhập khu vực và thế giới; không gian lịch sử, văn hoá đạ dạng và năng động ISBN: 9786045724910 / 325000đ
1. Lịch sử. 2. {Việt Nam}
I. Phan Huy Lê. II. Võ Văn Sen. III. Ngô Văn Lệ. IV. Vũ Văn Quân.
959.77 V513Đ 2017
|
ĐKCB:
PD.000133
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Với Thăng Long - Hà Nội
/ Trầnn Quốc Vượng, Phan Huy Lê, Nguyễn Hải Kế...
.- H. : Thế giới , 2011
.- 702tr. : ảnh, bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử Tóm tắt: Tuyển chọn một số nghiên cứu khoa học về Thăng Long - Hà Nội qua các giai đoạn lịch sử: trước định đô, trong kỷ nguyên Đại Việt, dưới thời Pháp thuộc và từ năm 1945 đến nay ISBN: 9786047703678
1. Lịch sử. 2. {Hà Nội} 3. [Nghiên cứu khoa học]
I. Trần Bá Chi. II. Nguyễn Hải Kế. III. Phan Huy Lê. IV. Trần Quốc Vượng.
959.731 V452T 2011
|
ĐKCB:
PD.000181
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Địa bạ cổ Hà Nội huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận
. T.1
: Bản dịch tiếng Việt / Phan Huy Lê ch.b. ; Dịch, h.đ.: Vũ Văn Quân, Nguyễn Ngọc Phúc, Vũ Văn Sạch..
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 810tr. ; 27cm
Kỷ niệm 995 năm Thăng Long - Hà Nội (1010 - 2005) Phụ lục: tr. 733 Tóm tắt: Giới thiệu địa phận làng xã, vị trí hành chính, diện tích ruộng đất của làng xã, thủ tục hành chính... của huyện Thọ Xương, huyện Vĩnh Thuận trong đó gồm: Tổng Đông Thọ, Tổng Đồng Xuân, Kim Hoa, Phúc Lâm, Thanh Nhàn, Thuận Mỹ...
1. Ruộng đất. 2. Làng xã. 3. Diện tích. 4. Hành chính. 5. {Hà Nội} 6. [Địa bạ]
I. Nguyễn Duy Điệu. II. Phan Huy Lê. III. Vũ Văn Quân. IV. Nguyễn Ngọc Phúc.
915.9731 Đ301B 2005
|
ĐKCB:
PM.005582
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|