Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
32 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam (1945 - 2005) . T.1 / Nam Cao, Tô Hoài, Bùi Hiển.. .- H. : Công an nhân dân , 2005 .- 411tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Sách kỷ niệm 60 năm Quốc khánh nước Cộng hòa XHCN Việt Nam
/ 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện ngắn]
   I. Kim Lân.   II. Nguyễn Văn Bổng.   III. Tô Hoài.   IV. Nam Cao.
   895.92233408 T527T 2005
    ĐKCB: PM.009323 (Sẵn sàng)  
2. TÔ HOÀI
     Nhà chử / Tô Hoài .- H. : Văn hóa dân tộc , 1997 .- 143tr. ; 19cm
/ 11.500đ

  1. [Truyện cổ tích]  2. |Truyện cổ tích|
   I. Tô Hoài.
   895.9223 NH100C 1997
    ĐKCB: PM.008686 (Sẵn sàng)  
3. TÔ HOÀI
     Mùa hạ đến mùa xuân đi : Tự truyện tập 2 / Tô Hoài .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 144tr. ; 19cm
/ 10.500đ

  1. [Tự truyện]  2. |Tự truyện|  3. |hồi kí|
   I. Tô Hoài.
   895.9223 M501H 1998
    ĐKCB: PM.008588 (Sẵn sàng)  
4. Chuyện tình người cao tuổi : Tập truyện / Tô Hoài, Ma Văn Kháng, Nguyễn Khải... .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1999 .- 248tr. ; 19cm.
/ 20.000đ

  1. [Truyện]  2. |Truyện|
   I. Ma Văn Kháng.   II. Nguyễn Khải.   III. Tô Hoài.
   895.9223 CH527T 1999
    ĐKCB: PM.007842 (Sẵn sàng)  
5. Quan âm thị Kính . T.9 / Lời: Tô Hoài .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 119tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (100 truyện cổ Việt Nam)
/ 21.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Tô Hoài.   II. Lý Thu Hà.
   398.209597 QU105Â 2008
    ĐKCB: TN.008718 (Sẵn sàng)  
6. Truyện nỏ thần . T.8 / Lời: Tô Hoài; Tranh: Tạ Huy Long .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 126tr. : hình vẽ ; 27cm .- (100 truyện cổ Việt Nam)
/ 18.500đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Tô Hoài.   II. Tạ Huy Long.
   398.209597 TR527N 2008
    ĐKCB: TN.008720 (Sẵn sàng)  
7. Sự tích chú Cuội cung trăng : Truyện tranh . T.7 / Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 23tr. : tranh màu ; 27cm
/ 21.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Tạ Huy Long.   II. Tô Hoài.
   398.209597 S550T 2008
    ĐKCB: TN.008714 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008715 (Sẵn sàng)  
8. Sự tích Ông Ba Mươi / Tô Hoài lời; Huy Tuấn tranh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 19tr. ; 20cm
/ 4.000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Văn học dân gian.  3. Truyện tranh.
   I. Huy Tuấn.   II. Tô Hoài.
   398.209597 S550T 2005
    ĐKCB: TN.008598 (Sẵn sàng)  
9. Đám cưới chuột : Truyện tranh / Kể chuyện: Tô Hoài ; Vẽ tranh: Ngô Mạnh Lân .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 9000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Tô Hoài.   II. Ngô Mạnh Lân.
   398.209597 Đ104C 2008
    ĐKCB: TN.008634 (Sẵn sàng)  
10. Công và quạ / Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí, Trần Xuân Du .- H. : Giáo dục , 2004 .- 15tr. : tranh màu ; 20cm .- (Truyện cổ tích các loài vật)
/ 2.400đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}
   I. Minh Trí.   II. Tô Hoài.   III. Trần Xuân Du.
   398.209597 C455V 2004
    ĐKCB: TN.008572 (Sẵn sàng)  
11. Con thỏ và con hổ : Truyện tranh / Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn .- H. : Giáo dục , 2004 .- 15tr. : Tranh màu ; 21cm .- (Truyện cổ tích các loài vật)
/ 2.400đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.  4. Truyện thiếu nhi.  5. {Việt Nam}
   I. Phạm Ngọc Tuấn.   II. Tô Hoài.
   398.2 C430T 2004
    ĐKCB: TN.008405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008631 (Sẵn sàng)  
12. Chuyện trê cóc / Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Tô Hoài .- In lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 55tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 9000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}
   I. Tô Hoài.   II. Ngô Mạnh Lân.
   398.209597 CH527T 2003
    ĐKCB: TN.008017 (Sẵn sàng)  
13. Chuyện ông gióng / Mai Long tranh; Tô Hoài lời .- H. : Kim đồng , 2005 .- 31tr. ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 7.500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Văn hoá dân gian.
   I. Mai Long.   II. Tô Hoài.
   398.209597 CH527Ô 2005
    ĐKCB: TN.007646 (Sẵn sàng)  
14. Công và quạ / Lời: Tô Hoài ; Tranh: Minh Trí, Trần Xuân Du .- H. : Giáo dục , 2004 .- 15tr. : tranh màu ; 20cm .- (Truyện cổ tích các loài vật)
/ 3000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}
   I. Minh Trí.   II. Tô Hoài.   III. Trần Xuân Du.
   398.209597 C455V 2004
    ĐKCB: TN.007083 (Sẵn sàng)  
15. Dế Mèn phiêu lưu ký : Truyện tranh / Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Trương Qua .- In lần thứ 6 .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 47tr. : tranh màu ; 28cm
/ 25.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Tô Hoài.   II. Trương Qua.
   895.9223 D250M 2007
    ĐKCB: TN.006575 (Sẵn sàng)  
16. Gà út không vâng lời : Truyện tranh / Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Tuấn .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 12tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Bộ truyện tranh mười hai con giáp)
/ 2500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Tô Hoài.   II. Phạm Tuấn.
   895.9223 G100Ú 2007
    ĐKCB: TN.006496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.007995 (Sẵn sàng)  
17. Chuyện dính nhau như vợ chồng Sam / Lời: Tô Hoài; Tạ Huy Long tranh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 22tr. ; 20cm
/ 4.600đ

  1. Truyện thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. Truyện tranh.  4. {Việt Nam}
   I. Tô Hoài.   II. Tạ Huy Long.
   895.9223 CH527D 2005
    ĐKCB: TN.006493 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.006492 (Sẵn sàng)  
18. Hổ con nghịch ngợm : Truyện tranh / Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phạm Tuấn .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 12tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Bộ truyện tranh mười hai con giáp)
/ 2500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Tô Hoài.   II. Phạm Tuấn.
   895.9223 H450C 2007
    ĐKCB: TN.006286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.006472 (Sẵn sàng)  
19. Mèo con thông minh : Truyện tranh / Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phương Hoa .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 12tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Bộ truyện tranh mười hai con giáp)
/ 2500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Tô Hoài.   II. Phương Hoa.
   895.9223 M205C 2007
    ĐKCB: TN.006330 (Sẵn sàng)  
20. Trâu xám dũng cảm : Truyện tranh / Lời: Tô Hoài ; Tranh: Hồng Sơn .- H. : Giáo dục , 2003 .- 12tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Bộ truyện tranh mười hai con giáp)
/ 2500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Hồng Sơn.   II. Tô Hoài.
   895.9223 TR125X 2003
    ĐKCB: TN.006237 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»