Thư viện huyện Lâm Hà
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
35 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Học nhanh ngữ pháp tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy = Mindmap grammar : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tổng hợp ngữ pháp lớp 3 - 4 - 5 theo chủ đề / Đặng Thu Hoài .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 154tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm .- (Tủ sách Con học tốt)
   ISBN: 9786043001105 / 129000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. Ngữ pháp.  4. [Sách đọc thêm]  5. |Sơ đồ tư duy|
   I. Đặng Thu Hoài.
   372.6521 H419N 2021
    ĐKCB: TN.009377 (Sẵn sàng)  
2. Văn kể chuyện - văn miêu tả 3 / Tạ Đức Hiền, Nguyễn Mai Khanh, Trần Yến Lan,... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 100tr ; 24cm.
  Tóm tắt: Tuyển chọn và giới thiệu những bài văn kể chuyện, văn miêu tả lớp 3.
/ 22.500đ

  1. Lớp 3.  2. Tập làm văn.  3. Sách thiếu nhi.  4. |Tập làm văn lớp 3|
   I. Tạ Đức Hiền.   II. Nguyễn Mai Khanh.   III. Trần Yến Lan.
   372.6 V115K 2011
    ĐKCB: PD.000707 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM THỊ MỸ TRANG
     Học tốt tiếng Anh 3 / Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TPHCM , 2014 .- 191 tr. : bảng ; 24 cm
   ISBN: 9786045819036 / 40000đ

  1. Lớp 3.  2. Tiếng Anh.
   I. Đỗ Ngọc Phương Trinh.
   372.652 H419T 2014
    ĐKCB: PD.000711 (Sẵn sàng)  
4. Giúp em học tốt tiếng Việt lớp 4 / Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 179tr. : bảng ; 24cm
/ 39000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 4.
   I. Ngô Thu Yến.   II. Cao Thị Hằng.
   372.6 GI-521E 2014
    ĐKCB: PD.000721 (Sẵn sàng)  
5. Giúp em học tốt tiếng Việt lớp 5 / Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 183tr. : bảng ; 24cm
/ 39000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 5.
   I. Ngô Thu Yến.   II. Cao Thị Hằng.
   372.6 GI-521E 2014
    ĐKCB: PD.000722 (Sẵn sàng trên giá)  
6. THU HƯƠNG
     Sổ tay chính tả tiếng Việt : Dành cho học sinh tiểu học / Thu Hương .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 144tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số điều cần biết về chính tả tiếng Việt và chính tả phụ âm đầu, phụ âm cuối trong tiếng Việt
/ 30.000đ

  1. Chính tả.  2. Tiếng Việt.  3. Tiểu học.
   372.63 S450T 2014
    ĐKCB: PD.000729 (Sẵn sàng)  
7. Người thổi sáo .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2009 .- 23 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé vui học Tiếng Anh)
/ 12000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.
   372.65 NG558T 2009
    ĐKCB: TN.009125 (Sẵn sàng)  
8. Cô bé tí hon .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2009 .- 23 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé vui học Tiếng Anh)
/ 12000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.
   372.65 C450B 2009
    ĐKCB: TN.009126 (Sẵn sàng)  
9. Alice lạc vào xứ sở thần tiên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009 .- 23 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé vui học Tiếng Anh)
/ 12000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.
   372.65 A100L 2009
    ĐKCB: TN.009128 (Sẵn sàng)  
10. Aladdin và cây đèn thần .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009 .- 23 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé vui học Tiếng Anh)
/ 12000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.
   372.65 B450Y 2009
    ĐKCB: TN.009127 (Sẵn sàng)  
11. Cây đậu thần .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2009 .- 23 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé vui học Tiếng Anh)
/ 12000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.
   372.65 C126Đ 2009
    ĐKCB: TN.009129 (Sẵn sàng trên giá)  
12. Con ngỗng vàng .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009 .- 23 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé vui học Tiếng Anh)
/ 12000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.
   372.65 C430N 2009
    ĐKCB: TN.009131 (Sẵn sàng)  
13. Bộ y phục kỳ diệu của nhà vua .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2009 .- 23 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé vui học Tiếng Anh)
/ 12000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.
   372.6 B450Y 2009
    ĐKCB: TN.009130 (Sẵn sàng)  
14. Bác thợ giày .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2009 .- 23 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé vui học Tiếng Anh)
/ 12000 đ

  1. Văn học thiếu nhi.
   372.65 B101T 2009
    ĐKCB: TN.009090 (Sẵn sàng)  
15. Những loài thú trên thảo nguyên = Animals on the savanah / Boubi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2006 .- 14tr. : tranh màu ; 16cm .- (Em học tiếng Anh với Boubi)
   Song ngữ Việt - Anh
/ 20000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách tranh]
   372.6 NH556L 2006
    ĐKCB: TN.008900 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008899 (Sẵn sàng)  
16. Những loài thú ở nông trại = Farm animals / Boubi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2006 .- 14tr. : tranh màu ; 16cm .- (Em học tiếng Anh với Boubi)
   Song ngữ Việt - Anh
/ 20000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách tranh]
   372.6 NH556L 2006
    ĐKCB: TN.008897 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008898 (Sẵn sàng)  
17. Cuốn sách chữ "H" của em = My "E" book / Dịch: Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   372.652 C517S 2004
    ĐKCB: TN.008890 (Sẵn sàng)  
18. Cuốn sách chữ "F" của em = My "H" book / Dịch: Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 1cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.
   372.652 C517S 2004
    ĐKCB: TN.008891 (Sẵn sàng)  
19. Cuốn sách chữ "J" của em = My "H" book / Dịch: Huy Toàn .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.
   372.652 C517S 2004
    ĐKCB: TN.008892 (Sẵn sàng)  
20. Cuốn sách chữ "E" của em = My "H" book / Dịch:Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.008893 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»