Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
THU HƯƠNG Sổ tay chính tả tiếng Việt
: Dành cho học sinh tiểu học
/ Thu Hương
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014
.- 144tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số điều cần biết về chính tả tiếng Việt và chính tả phụ âm đầu, phụ âm cuối trong tiếng Việt / 30.000đ
1. Chính tả. 2. Tiếng Việt. 3. Tiểu học.
372.63 S450T 2014
|
ĐKCB:
PD.000729
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Người thổi sáo
.- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2009
.- 23 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé vui học Tiếng Anh)
/ 12000 đ
1. Văn học thiếu nhi.
372.65 NG558T 2009
|
ĐKCB:
TN.009125
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Cô bé tí hon
.- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2009
.- 23 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé vui học Tiếng Anh)
/ 12000 đ
1. Văn học thiếu nhi.
372.65 C450B 2009
|
ĐKCB:
TN.009126
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
11.
Cây đậu thần
.- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2009
.- 23 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé vui học Tiếng Anh)
/ 12000 đ
1. Văn học thiếu nhi.
372.65 C126Đ 2009
|
ĐKCB:
TN.009129
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
12.
Con ngỗng vàng
.- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009
.- 23 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé vui học Tiếng Anh)
/ 12000 đ
1. Văn học thiếu nhi.
372.65 C430N 2009
|
ĐKCB:
TN.009131
(Sẵn sàng)
|
| |
|
14.
Bác thợ giày
.- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2009
.- 23 tr. : tranh màu ; 19 cm .- (Bé vui học Tiếng Anh)
/ 12000 đ
1. Văn học thiếu nhi.
372.65 B101T 2009
|
ĐKCB:
TN.009090
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
Những loài thú trên thảo nguyên
= Animals on the savanah
/ Boubi
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2006
.- 14tr. : tranh màu ; 16cm .- (Em học tiếng Anh với Boubi)
Song ngữ Việt - Anh / 20000đ
1. Tiếng Anh. 2. Tiểu học. 3. [Sách tranh]
372.6 NH556L 2006
|
ĐKCB:
TN.008900
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.008899
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Những loài thú ở nông trại
= Farm animals
/ Boubi
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2006
.- 14tr. : tranh màu ; 16cm .- (Em học tiếng Anh với Boubi)
Song ngữ Việt - Anh / 20000đ
1. Tiếng Anh. 2. Tiểu học. 3. [Sách tranh]
372.6 NH556L 2006
|
ĐKCB:
TN.008897
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.008898
(Sẵn sàng)
|
| |
|
18.
Cuốn sách chữ "F" của em
= My "H" book
/ Dịch: Tường Chi
.- H. : Kim Đồng , 2004
.- 28tr. : tranh vẽ ; 1cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
Dịch từ bộ sách: My fist step to read / 8000đ
1. Tiểu học. 2. Tiếng Anh.
372.652 C517S 2004
|
ĐKCB:
TN.008891
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
Cuốn sách chữ "J" của em
= My "H" book
/ Dịch: Huy Toàn
.- H. : Kim Đồng , 2004
.- 28tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
Dịch từ bộ sách: My fist step to read / 8000đ
1. Tiểu học. 2. Tiếng Anh.
372.652 C517S 2004
|
ĐKCB:
TN.008892
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
Cuốn sách chữ "E" của em
= My "H" book
/ Dịch:Tường Chi
.- H. : Kim Đồng , 2004
.- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
Dịch từ bộ sách: My fist step to read / 8000đ
1. Tiểu học. 2. Tiếng Anh.
372.652 C517SC 2004
|
ĐKCB:
TN.008893
(Sẵn sàng)
|
| |