Thư viện huyện Lâm Hà
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN NAM
     Toán rèn luyện khả năng suy luận . T.2 / Nguyễn Nam biên soạn .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 87tr ; 27cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các bài tập toán vui và có hướng dẫn lời giải, đáp số
/ 34000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Toán.  3. Toán vui.
   372.7 T407R 2009
    ĐKCB: LD.000891 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN NAM
     Toán rèn luyện khả năng suy luận . T.1 / Nguyễn Nam biên soạn .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 82tr ; 27cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các bài tập toán vui và có hướng dẫn lời giải, đáp số
/ 32000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Toán.  3. Toán giải trí.
   372.7 T407R 2009
    ĐKCB: LD.000894 (Sẵn sàng)  
3. Tuyển chọn theo chuyên đề toán học & tuổi trẻ : Phương pháp giải toán. Toán học và đời sống. Lịch sử toán học . Q.1 / Nguyễn Hoa Lư, Đỗ Đức Thái, Hà Huy Bảng.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 300tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Tập hợp một số bài viết về phát triển năng lực tư duy và kỹ năng giải toán. Giới thiệu một số ứng dụng của toán học vào đời sống và tìm hiểu lịch sử toán học.
/ 34000đ

  1. Lịch sử.  2. Toán học.  3. Ứng dụng.
   I. Nguyễn Hoa Lư.   II. Đào Hải Long.   III. Lê Quốc Hán.   IV. Hà Huy Bảng.
   372.7 T527C 2005
    ĐKCB: LD.000895 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Tự luyện Violympic toán 1 . T.1 / Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 55tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Violympic)
   ISBN: 9786040051592 / 16000đ

  1. Lớp 1.  2. Bài tập.  3. Toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Anh Tuyến.   II. Lê Thống Nhất.   III. Phạm Ngọc Định.
   372.7 T550L 2014
    ĐKCB: PM.004419 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Tự luyện Violympic toán 5 . T.2 / Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2017 .- 79tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Tủ sách Violympic)
   ISBN: 9786040051721 / 16000đ

  1. Lớp 5.  2. Bài tập.  3. Toán.
   I. Trần Anh Tuyến.   II. Lê Thống Nhất.   III. Phạm Ngọc Định.
   372.7 T550L 2017
    ĐKCB: PD.000704 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Tự luyện Violympic toán 3 . T.1 / Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 79tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Tủ sách Violympic)
   ISBN: 9786040051653 / 16000đ

  1. Lớp 3.  2. Bài tập.  3. Toán.
   I. Lê Thống Nhất.   II. Nguyễn Thị Mỵ.   III. Phạm Ngọc Định.
   372.7 T550L 2014
    ĐKCB: PD.000705 (Sẵn sàng)  
7. Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi toán tiểu học / Hải Yến, Ngọc Hà .- H. : Đại học Sư phạm , 2014 .- 151tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045403754 / 35000đ

  1. Đề thi.  2. Tiểu học.  3. Toán.
   I. Ngọc Hà.   II. Hải Yến.
   372.7 T527C 2014
    ĐKCB: PD.000720 (Sẵn sàng)  
8. VÕ THỊ HOÀI TÂM
     Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 3 : Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới / Võ Thị Hoài Tâm .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2013 .- 179tr. ; 24cm
/ 30.500đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 3.  3. Sách đọc thêm.  4. Toán.
   372.7 CH527Đ 2013
    ĐKCB: TN.009079 (Sẵn sàng)  
9. NORIKO MATSUI
     Thám hiểm môn toán cùng Mapi/ . T. 3: : Cộng và trừ không nhớ hai số có ba chữ số, bốn chữ số / Noriko Matsui, Mikio Matsui; Dịch: Tạ Phương Hà, Vũ Minh Hiền, Bùi Thị Anh Đào. .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 59tr. : tranh vẽ ; 17cm
/ 27500đ

  1. |Phép trừ|  2. |Toán học|
   I. Bùi Thị Anh Đào,.   II. Mikio Matsui.   III. Tạ Phương Hà,.   IV. Vũ Minh Hiền,.
   372.7 TH104H 2007
    ĐKCB: TN.008909 (Sẵn sàng)  
10. NORIKO MATSUI
     Thám hiểm môn toán cùng Mapi/ . T. 8: : Xứ sở của phép nhân / Noriko Matsui, Mikio Matsui; Dịch: Tạ Phương Hà, Vũ Minh Hiền, Bùi Thị Anh Đào. .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 51tr. : tranh vẽ ; 17cm
/ 27500đ

  1. |Phép nhân|  2. |Toán học|
   I. Bùi Thị Anh Đào,.   II. Mikio Matsui.   III. Tạ Phương Hà,.   IV. Vũ Minh Hiền,.
   372.7 TH104H 2007
    ĐKCB: TN.008911 (Sẵn sàng)  
11. NORIKO MATSUI
     Thám hiểm môn toán cùng Mapi/ . T. 3: : Cộng và trừ không nhớ hai số có hai chữ số / Noriko Matsui, Mikio Matsui; Dịch: Tạ Phương Hà, Vũ Minh Hiền, Bùi Thị Anh Đào. .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 76tr. : tranh vẽ ; 17cm
/ 27500đ

  1. |Phép trừ|  2. |Toán học|
   I. Bùi Thị Anh Đào,.   II. Mikio Matsui.   III. Tạ Phương Hà,.   IV. Vũ Minh Hiền,.
   372.7 TH104H 2007
    ĐKCB: TN.008908 (Sẵn sàng)  
12. NORIKO MATSUI
     Thám hiểm môn toán cùng Mapi/ . T. 7: : Nào ta cùng chia! / Noriko Matsui, Mikio Matsui; Dịch: Tạ Phương Hà, Vũ Minh Hiền, Bùi Thị Anh Đào. .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 51tr. : tranh vẽ ; 17cm
/ 27500đ

  1. |Phép chia|  2. |Sách thiếu nhi|  3. Toán học|
   I. Bùi Thị Anh Đào,.   II. Mikio Matsui.   III. Tạ Phương Hà,.   IV. Vũ Minh Hiền,.
   372.7 TH104H 2007
    ĐKCB: TN.008910 (Sẵn sàng)  
13. NORIKO MATSUI
     Thám hiểm môn toán cùng Mapi/ . T. 5: : Làm quen với phép nhân (nhân hai số có một chữ số) / Noriko Matsui, Mikio Matsui; Dịch: Tạ Phương Hà, Vũ Minh Hiền, Bùi Thị Anh Đào. .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 59tr. : tranh vẽ ; 17cm
/ 27500đ

  1. |Phép nhân|  2. |Toán học|
   I. Bùi Thị Anh Đào,.   II. Mikio Matsui.   III. Tạ Phương Hà,.   IV. Vũ Minh Hiền,.
   372.7 TH104H 2007
    ĐKCB: TN.008912 (Sẵn sàng)  
14. NORIKO MATSUI
     Thám hiểm môn toán cùng Mapi/ . T. 4 : Cộng và trừ có nhớ hai số có hai chữ số / Noriko Matsui, Mikio Matsui; Dịch: Tạ Phương Hà, Vũ Minh Hiền, Bùi Thị Anh Đào. .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 58tr. : tranh vẽ ; 17cm
/ 27500đ

  1. |Phép cộng|  2. |Phép trừ|  3. Toán học|
   I. Bùi Thị Anh Đào,.   II. Mikio Matsui.   III. Tạ Phương Hà,.   IV. Vũ Minh Hiền,.
   372.7 TH104H 2007
    ĐKCB: TN.008914 (Sẵn sàng)  
15. Toán phát triển trí thông minh 1 / Nguyễn Đức Tấn .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2018 .- 149tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786045813515 / 45000đ

  1. Toán.  2. Lớp 1.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đức Tấn.
   372.7 T406PT 2018
Không có ấn phẩm để cho mượn
16. ĐỖ TRUNG HIỆU
     Các dạng bài tập toán 4 T.2 . T.2 / Đỗ Trung Hiệu chủ biên, Đỗ Trung Kiên .- H. : Đại học sư phạm , 2011 .- 132tr ; 24cm.
  Tóm tắt: Gồm các dạng bài tập toán lớp 4: Phân số - Các phép tính với phân số, hình thoi; Tỉ số - Tỉ lệ bản đồ,...
/ 24500đ

  1. Bài tập.  2. Toán.  3. Lớp 4.  4. Sách đọc thêm.  5. |Bài tập toán lớp 4|  6. |Bài tập toán|  7. Toán lớp 4|
   I. Đỗ Trung Kiên.
   372.7 C101D 2011
    ĐKCB: PM.006283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006282 (Sẵn sàng)  
17. Các dạng bài tập toán 4 T.1 . T.1 / Đỗ Trung Hiệu chủ biên, Đỗ Trung Kiên .- H. : Đại học sư phạm , 2011 .- 115tr ; 24cm.
  Tóm tắt: Gồm các dạng bài tập toán trong chương trình lớp 4: Số tự nhiên - Bảng đơn vị đo khối lượng, Bốn phép tính với các số tự nhiên, hình học,...
/ 21500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Toán.  3. Sách thiếu nhi.  4. Bài tập.  5. |Toán lớp 4|  6. |Bài tập toán lớp 4|
   I. Đỗ Trung Kiên.   II. Đỗ Trung Hiệu.
   372.7 C101D 2011
    ĐKCB: PM.006285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006284 (Sẵn sàng)  
18. Tự luyện Violympic toán 1 . T.2 / Phạm Ngọc Định, Lê Thống Nhất, Trần Anh Tuyến .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 63tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Tủ sách Violympic)
   ISBN: 9786040051608 / 16000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 1.  3. Toán.  4. [Sách luyện thi]
   I. Trần Anh Tuyến.   II. Phạm Ngọc Định.   III. Lê Thống Nhất.
   372.7 T550L 2014
    ĐKCB: PM.004420 (Sẵn sàng)  
19. Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 / Nguyễn Áng .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786040044341 / 25000đ

  1. Toán.  2. Lớp 1.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Áng.
   372.7 T406B 2014
    ĐKCB: PM.004418 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»