17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
VŨ HỒNG NHI Đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng
/ Vũ Hồng Nhi
.- H. : Mỹ thuật , 2017
.- 346tr. : minh hoạ ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Phụ lục: tr. 257-324. - Thư mục: tr. 325-339 Tóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề chung về đồ chơi và khái quát môi trường hình thành, sáng tạo đồ chơi. Hướng dẫn cách làm, cách chơi và những biến đổi của đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng. Tìm hiểu giá trị của đồ chơi trẻ em, thực trạng và vấn đề bảo tồn, phát triển các giá trị của đồ chơi dân gian trẻ em vùng châu thổ sông Hồng ISBN: 9786047867325
1. Văn hoá dân gian. 2. Đồ chơi. 3. Trẻ em. 4. {Đồng bằng Sông Hồng}
394.3083095973 Đ450C 2017
|
ĐKCB:
LT.000523
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
VŨ BỘI TUYỀN Hướng dẫn trẻ tự làm đồ chơi
/ Vũ Bội Tuyền b.s.
.- Tái bản lần 1 .- H. : Phụ nữ , 2004
.- 175tr. ; 19cm
Tóm tắt: Hướng dẫn trẻ làm đồ dùng, đồ chơi từ những phế liệu, hướng dẫn làm đồ chơi theo cách lắp ghép, cách làm 7 loại cánh diều, cách thắt nút buộc thường gặp... / 18000đ
1. Đồ chơi. 2. Trẻ em.
372.21 H561D 2004
|
ĐKCB:
LD.000082
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
BÙI HUY VỌNG Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường
/ Bùi Huy Vọng
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2014
.- 230tr. : minh hoạ ; 21cm
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 219 Tóm tắt: Khái quát về vị trí địa lý, địa hình vùng người Mường sinh sống. Giới thiệu các trò chơi dân gian trong đời sống của người Mường như: trò đổ lả, trò đánh đồng hồ, trò đè chân, đè tay, trò đi u, đánh cờ Mường, đánh mảng, đi ô, bắt còn, đánh đu... cùng một số đồ chơi dân gian phổ biến của người Mường ISBN: 9786045030196
1. Văn hoá dân gian. 2. Trò chơi. 3. Đồ chơi. 4. Dân tộc Mường. 5. {Việt Nam}
394.308995920597 TR400C 2014
|
ĐKCB:
PM.013648
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Nghệ thuật làm đồ chơi từ chai, lọ
/ Thục Nữ biên dịch
.- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2005
.- 64tr. : ảnh ; 27cm
Tóm tắt: Hướng dẫn cách trang trí chai lọ thành các đồ chơi bằng các loại vật liệu khác nhau và theo các phong cách hiện đại và cổ xưa / 39000đ
1. Nghệ thuật trang trí. 2. Đồ chơi. 3. |Lọ| 4. |Chai|
745.592 NGH250T 2005
|
ĐKCB:
PM.005269
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.005270
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
KIM ANH Làm đồ chơi từ vải vụn
/ Kim Anh b.s.
.- H. : Phụ nữ , 2007
.- 31tr : hình vẽ ; 22cm .- (Bé khéo tay hay làm)
Tóm tắt: Hướng dẫn cách làm các loại đồ chơi như: gố, hoa, quả, túi sách, găng tay, thú nhồi bằng chất liệu vải vụn / 15000đ
1. Đồ chơi. 2. Nghệ thuật. 3. Thủ công.
745.592 L104Đ 2007
|
ĐKCB:
PM.005147
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.005201
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
9.
Tạo hình từ dây đồng
. T.8
/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh, Nguyễn Chí Hiếu
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008
.- 95tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày cách lắp ghép đồ chơi bằng dây đồng tạo thành những con vật ngộ nghĩnh đáng yêu như: Con công, con lợn, con sư tử, ngựa có cánh, sơn dương hay các vật dụng khung thuyền buồm, xe mô tô, xe hơi, khung hình chiếc thuyền... / 14000đ
1. Kim loại. 2. Thủ công. 3. Đồ chơi. 4. Tạo hình. 5. |Dây đồng|
I. Nguyễn Chí Hiếu. II. Nguyễn Duy Linh. III. Nguyễn Hạnh.
745.56 T108H 2008
|
ĐKCB:
PM.005169
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Tạo hình từ dây đồng
. T.7
/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh, Nguyễn Chí Hiếu
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008
.- 95tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày cách tạo hình từ dây đồng thành đồ chơi, tạo ra những con vật, đồ vật ngộ nghĩnh đáng yêu như: Con cáo, nhân mã, con nai, khung hình người, chim cu, chó béc - giê, ngựa kéo xe, con mực, con hươu cao cổ, con hải cẩu, cây đàn, con cò, con sâu, lồng chim... / 14000đ
1. Đồ chơi. 2. Thủ công. 3. Kim loại. 4. Tạo hình. 5. |Dây đồng|
I. Nguyễn Chí Hiếu. II. Nguyễn Duy Linh. III. Nguyễn Hạnh.
745.56 T108H 2008
|
ĐKCB:
PM.005168
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
14.
TRẦN THANH MAI. Đất nặn .
. T.2
/ Biên soạn: Trần Thanh Mai, Nguyễn Kim Anh.
.- H. : Phụ nữ , 2007
.- 31tr. : minh họa ; 22cm .- (Bé khéo tay hay làm)
Tóm tắt: Hướng dẫn làm các loại đồ chơi như: Các loại rau, củ, quả và con vật từ đất nặn. / 15000đ
1. Đất nặn. 2. Đồ chơi. 3. Nghệ thuật. 4. Trang trí.
I. Nguyễn Kim Anh,.
745.5 Đ124N. 2007
|
ĐKCB:
PM.005144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.005145
(Sẵn sàng)
|
| |
|