Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
LÝ KHẮC CUNG Văn vật ẩm thực đất Thăng Long
/ Lý Khắc Cung
.- Hà Nội : Văn hóa Dân tộc , 2004
.- 239tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu về nền văn hoá tổng hợp của Thăng Long Hà Nội với những di vật, chứng tích thiêng liêng, những đình chùa rêu phong, những mảng điêu khắc cổng làng, miếu thờ, điện mẫu...và cả nghệ thuật chế biến ẩm thực của người Hà Nội / 24000đ
1. Văn hóa truyền thống. 2. Ẩm thực. 3. {Hà Nội}
394.120959731 V115V 2004
|
ĐKCB:
PM.013199
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
12.
LÝ KHẮC CUNG Hà Nội văn hoá và phong tục
/ Lý Khắc Cung
.- H. : Thời đại , 2010
.- 518tr. ; 21cm .- (Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến)
Tóm tắt: Giới thiệu những nét cơ bản về văn hoá, phong tục Hà Nội: nghệ thuật, truyền thống ẩm thực, phong tục, nếp sống, văn hoá tâm linh, phục trang, thú vui chơi, hát ả đào, chèo, rối nước, những dấu tích đình, chùa, địa danh... / 80000đ
1. Ẩm thực. 2. Phong tục. 3. Nghệ thuật. 4. Văn hoá dân gian. 5. Nếp sống. 6. {Hà Nội} 7. [Văn hoá tâm linh] 8. |Văn hoá tâm linh|
390.0959731 H100N 2010
|
ĐKCB:
PM.012931
(Sẵn sàng)
|
| |
|
14.
36 món ngon Hà Nội
/ Vũ Bằng, Hoàng Sơn Công, Lý Khắc Cung... ; Quốc Văn tuyển chọn
.- H. : Thanh niên , 2010
.- 191tr. ; 21cm .- (Tủ sách Tinh hoa Thăng Long - Hà Nội. Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến)
Thư mục: tr. 188 Tóm tắt: Ghi lại những cảm nhận tinh tế về văn hoá ẩm thực của người Hà Nội qua 36 món ăn ngon truyền thống như: bánh cuốn, bánh đúc, chả cá, phở bò, phở gà... / 31500đ
1. Ẩm thực. 2. Văn hoá. 3. Món ăn. 4. {Hà Nội}
I. Thuý Hằng. II. Vũ Bằng. III. Quốc Văn. IV. Hoàng Sơn Công.
394.10959731 B100M 2010
|
ĐKCB:
PM.012772
(Sẵn sàng)
|
| |
|
16.
VŨ NGỌC KHÁNH Ăn và uống của người Việt
/ Vũ Ngọc Khánh, Hoàng Khôi
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2012
.- 315tr. : bảng ; 24cm
Phụ lục: tr. 305-312 Tóm tắt: Tìm hiểu về văn hoá ẩm thực của người Việt. Ý nghĩa văn hoá ẩm thực của người Việt về phong tục, thẩm mỹ, ngôn ngữ, triết học và tâm linh từ bữa ăn trong một gia đình đến bữa ăn của cả cộng đồng / 63000đ
1. Văn hoá. 2. Người Việt Nam. 3. Ẩm thực.
I. Hoàng Khôi.
394.109597 Ă115V 2012
|
ĐKCB:
PM.006532
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|