15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN HỮU GIỚI Những người giữ lửa tình yêu với sách
. T.7
/ Ngô Thị Ngọc Diệp, Đỗ Thị Thanh Thủy, Lâm Tuyền...; Nguyễn Hữu Giới tuyển chọn
.- H. : Văn hóa dân tộc , 2018
; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu những tấm gương cán bộ thư viện tiêu biểu trong hệ thống thư viện công cộng và nhiều chân dung đồng nghiệp thư viện đã và đang công tác ở các trường đại học, trung tâm thông tin thư viện. ISBN: 9786047021666 / 68000đ
1. Cán bộ. 2. Thư viện. 3. Việt Nam. 4. Điển hình tiên tiến. 5. Bài viết.
020.92 NH556N 2018
|
ĐKCB:
PM.004573
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
9.
HỒ CHÍ MINH Hồ Chí Minh toàn tập
. T.11
: 1963-1965
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Chính trị Quốc gia , 2009
.- 691tr., 4tr. ảnh ; 22cm
Phụ lục: tr. 579-622 Tóm tắt: Gồm những bài viết, bài nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ tháng 1/1963 đến tháng 12/2965 thể hiện tư tưởng chỉ đạo của Người về cách mạng XHCN ở miền Bắc thời kì quá độ lên CNXH
1. Xây dựng CNXH. 2. Bài viết. 3. Tư tưởng Hồ Chí Minh. 4. [Toàn tập]
335.4346 H450C 2009
|
ĐKCB:
PM.001916
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
HỒ CHÍ MINH Hồ Chí Minh toàn tập
. T.4
: 1945-1946
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Chính trị Quốc gia , 2009
.- 589tr., 2tr. ảnh ; 22cm
Phụ lục: tr. 501-534 Tóm tắt: Gồm những tác phẩm, bài viết, bài nói, điện văn, thư từ, tuyên bố, trả lời các nhà báo... của Hồ Chí Minh từ 2/9/1945 đến hết năm 1946 phản ánh những hoạt động sôi nổi đầy sáng tạo của Hồ Chí Minh
1. Tác phẩm. 2. Bài viết. 3. Tư tưởng Hồ Chí Minh. 4. [Toàn tập]
335.4346 H450C 2009
|
ĐKCB:
PM.001911
(Sẵn sàng)
|
| |
|
12.
LÊ DUẨN Lê Duẩn tuyển tập
. T.3
: 1975-1986 / B.s.: Lê Minh Nghĩa, Đống Ngạc, Đức Lượng..
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2009
.- 1503tr. ; 22cm
Tóm tắt: Các bài nói, bài viết của đồng chí Lê Duẩn về sự phát triển, đường lối và sách lược của Đảng, cũng như sự quan tâm, chỉ đạo sâu sắc, cụ thể tới các địa phương, các bộ ngành cơ quan... của đồng chí Lê Duẩn
1. Bài viết. 2. [Tuyển tập]
I. Lê Minh Nghĩa. II. Nguyễn Văn Lanh. III. Đống Ngạc. IV. Đức Lượng.
324.259707 L250D 2009
|
ĐKCB:
PM.000083
(Sẵn sàng)
|
| |
|