Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
25 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Ca khúc vượt thời gian: 30 ca khúc trước 1975 / Trương Quang Lục .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 2002 .- 68tr ; 27cm
   Có phần giới thiệu tác giả và tác phẩm
  Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu 30 ca khúc trữ tình lãng mạn nổi tiếng được sáng tác trong khoảng thời gian trước 1975.
/ 17.500đ

  1. Bài hát.  2. Ca khúc.  3. Thời gian.  4. Tuyển tập.  5. ụm nhạc.
   I. Trương Quang Lục.
   782.42 C100K 2002
    ĐKCB: LD.000949 (Sẵn sàng)  
2. Khát vọng tuổi trẻ : 100 ca khúc .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 183tr. ; 27cm
  Tóm tắt: Những ca khúc thể hiện khát vọng chiến thắng trong kháng chiến; Thể hiện khát vọng trong quá trình xây dựng đất nước; Thể hiện khát vọng trong tình yêu đôi lứa, tình yêu quê hương
/ 30.000đ

  1. Bài hát.  2. Ca khúc.  3. Âm nhạc.  4. Xây dựng.  5. Chiến thắng.
   782.42 KH110V 2003
    ĐKCB: LD.000955 (Sẵn sàng)  
3. Hành khúc thanh niên : 100 ca khúc dành cho các hoạt động thanh niên / Văn Cao, Văn An, Lưu Hữu Phước... .- H. : Âm nhạc , 2005 .- 173tr. ; 27cm
/ 32000đ

  1. Thanh niên.  2. Ca khúc.  3. Âm nhạc.
   I. Văn An.   II. Hoàng Hoà.   III. Huỳnh Văn Tiểng.   IV. Lưu Hữu Phước.
   782.42 H107K 2005
    ĐKCB: PM.010333 (Sẵn sàng)  
4. Bống bống bang bang / Tập bài hát đồng dao .- H. : Âm nhạc , 2006 .- 24tr. ; 27cm.
/ 7000đ

  1. Ca khúc.  2. Đồng dao.  3. Âm nhạc.  4. Ca khúc thiếu nhi.  5. Thiếu nhi.
   782.42 B455B 2006
    ĐKCB: PM.010340 (Sẵn sàng)  
5. Khúc hát chim sơn ca / Tập bài hát thiếu nhi .- H. : Âm nhạc , 2006 .- 65tr. ; 27cm.
/ 18000đ

  1. Ca khúc.  2. Âm nhạc.  3. Tập bài hát.  4. Ca khúc thiếu niên.  5. Thiếu niên.
   782.42 KH506H 2006
    ĐKCB: PM.010341 (Sẵn sàng)  
6. Nhớ mùa thu Hà Nội : Những ca khúc đặc sắc viết về Hà Nội / Cù Minh Nhật tuyển soạn .- H. : Âm nhạc , 2007 .- 116tr ; 27cm
/ 25000đ

  1. Bài hát.  2. âm nhạc.  3. Ca khúc.  4. {Hà Nội}
   I. Cù Minh Nhật.
   782.42 NH450M 2007
    ĐKCB: PM.010313 (Sẵn sàng)  
7. TRẦN HOÀN
     Lời ru cho anh : Tuyển tập ca khúc / Trần Hoàn .- H. : Âm nhạc , 2005 .- 312tr. ; 23cm
/ 60000đ

  1. Ca khúc.  2. Bài hát.  3. Âm nhạc.  4. {Việt Nam}
   782.42 L452R 2005
    ĐKCB: PM.010303 (Sẵn sàng)  
8. TRẦN MINH PHI
     Tuyển tập ca khúc Trần Minh Phi : Với 50 nhạc phẩm đặc sắc / Trần Minh Phi .- Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên , 2008 .- 72tr. ; 27cm .- (Âm nhạc Việt Nam xưa và nay)
/ 30000đ

  1. Bài hát.  2. Ca khúc.  3. Âm nhạc.  4. {Việt Nam}
   782.42 T527T 2008
    ĐKCB: PM.010306 (Sẵn sàng)  
9. PHẠM ĐĂNG KHƯƠNG
     Tuyển tập ca khúc Phạm Đăng Khương : Với 50 nhạc phẩm đặc sắc / Phạm Đăng Khương .- Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên , 2008 .- 107tr. ; 27cm .- (Âm nhạc Việt Nam xưa và nay)
/ 30000đ

  1. Bài hát.  2. Ca khúc.  3. Âm nhạc.  4. {Việt Nam}
   782.42 T527T 2008
    ĐKCB: PM.010307 (Sẵn sàng)  
10. Ca khúc chọn lọc Việt Nam : Nhạc tiền chiến - trữ tình 2 / Tuyển chọn, phối khí: Sơn Hồng Vỹ .- H. : Giao thông Vận tải , 2005 .- 127tr. ; 27cm .- (Bộ sưu tập ca khúc chọn lọc Việt Nam)
/ 28000

  1. Ca khúc.  2. Bài hát.  3. Nhạc tiền chiến.  4. Âm nhạc.  5. Nhạc trữ tình.
   I. Sơn Hồng Vỹ.
   782.42 C100K 2005
    ĐKCB: PM.010287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010288 (Sẵn sàng)  
11. Ca khúc chọn lọc Việt Nam : Nhạc tiền chiến - trữ tình 1 / Tuyển chọn, phối âm: Sơn Hồng Vỹ .- H. : Giao thông Vận tải , 2005 .- 128tr. ; 27cm
/ 28000

  1. Ca khúc.  2. Bài hát.  3. Nhạc tiền chiến.  4. Âm nhạc.  5. Nhạc trữ tình.
   I. Sơn Hồng Vỹ.
   782.42 C100K 2005
    ĐKCB: PM.010289 (Sẵn sàng)  
12. Lá xanh : 100 bài hát nổi tiếng của nhạc sĩ Việt Nam đã khuất / Nhạc sĩ Nguyễn Thuỵ Kha: Tuyển chọn và giới thiệu .- H. : Nxb Hà Nội , 2004 .- 176tr ; 27cm
/ 30.000đ

  1. Bài hát.  2. ụm nhạc.  3. Nghệ thuật.  4. Ca khúc.
   I. Nhạc sĩ Nguyễn Thuỵ Kha: Tuyển chọn và giới thiệu.
   782.42 L100X 2004
    ĐKCB: PM.010297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010296 (Sẵn sàng)  
13. BÙI VIỆT BẮC
     Tuyển tập ca khúc cả nước chung sức xây dựng nông thôn mới .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2015 .- 83tr. ; 28cm
  1. Âm nhạc.  2. Ca khúc.  3. Tuyển tập.  4. Việt Nam.
   782.42 T527T 2015
    ĐKCB: PM.010302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010300 (Sẵn sàng)  
14. Những bài ca không quên : 1975-2006 . T.3 / Trương Quang Lục tuyển chọn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2006 .- 111tr. ; 26cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 25 ca khúc về quê hương đất nước và 25 bản tình ca của nhiều tác giả giai đoạn từ 1975 - 2006.
/ 32500đ

  1. Bài hát.  2. Âm nhac.  3. Ca khúc.  4. {Việt Nam}
   I. Trương Quang Lục.
   782.42 NH556B 2006
    ĐKCB: PM.010266 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010267 (Sẵn sàng)  
15. Trăng trung thu : Tập bài hát thiếu nhi / Huy Trân, Lê Lôi,... .- H. : ụm nhạc và đĩa hát , 1987 .- 18tr ; 19cm
  1. Bài hát.  2. Ca khúc.  3. ụm nhạc.  4. Thiếu nhi.
   I. Huy Trân.   II. Lê Lôi....
   782.42 TR116T 1987
    ĐKCB: PM.010238 (Sẵn sàng)  
16. Triệu bông hồng đỏ thắm : Tập ca khúc nước ngoài .- H. : Âm nhạc và đĩa hát , 1987 .- 24tr ; 27cm
  1. Bài hát.  2. ụm nhạc.  3. Nước ngoài.  4. Ca khúc.
   781.42 TR309B 1987
    ĐKCB: PM.010241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010240 (Sẵn sàng)  
17. TRƯƠNG, QUANG LỤC
     Trái đất này của chúng em . T.2 : 40 ca khúc thiếu nhi / Trương Quang Lục .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 101tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Tuyển tập 40 ca khúc thiếu nhi quen thuộc khác nhau của nhạc sĩ Trương Quang Lục
/ 12.500đ.

  1. Âm nhạc.  2. Bài hát thiếu nhi.  3. Ca khúc.  4. {Việt Nam}
   782.4208309597 TR103Đ 2002
    ĐKCB: PM.010248 (Sẵn sàng)  
18. Hát về cành bạch dương : Tập ca khúc hữu nghị Việt Nam - Liên Xô .- H. : âm nhạc và đĩa hát , 1987 .- 30tr ; 19cm
  1. Ca khúc.  2. Việt Nam-Liên Xô.  3. ụm nhạc.
   782.42 H110V 1987
    ĐKCB: PM.010204 (Sẵn sàng)  
19. PHÓ ĐỨC PHƯƠNG
     Ca khúc Phó Đức Phương . T.2 .- H. : Âm nhạc , 1998 .- 59tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các ca khúc của Phó Đức Phương : Cô nụ thôn tôi, Cùng một con đò, Nao nao Thác Bà, Con sông tuổi thơ,...
/ 17000d

  1. Bài hát.  2. Ca khúc.  3. Âm nhạc.  4. {Việt Nam}
   782.42 C100K 1998
    ĐKCB: PM.010197 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»