Thư viện huyện Lâm Hà
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
76 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Làm sao để tiết kiệm tiền? : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Truyện tranh / Nguyễn Thanh Vân dịch .- H. : Kim Đồng , 2018 .- 39tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tớ là CEO nhí)(Dành cho lứa tuổi 3+)
   ISBN: 9786042100793 / 32000đ

  1. Quản lí tài chính.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   I. Nguyễn Thanh Vân.
   372.21 L104SĐ 2018
    ĐKCB: TN.006981 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Chia sẻ là hạnh phúc : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Truyện tranh / Nguyễn Thanh Vân dịch .- H. : Kim Đồng , 2018 .- 39tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tớ là CEO nhí)(Dành cho lứa tuổi 3+)
   ISBN: 9786042100816 / 32000đ

  1. Quản lí tài chính.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   I. Nguyễn Thanh Vân.
   372.21 CH301S 2018
    ĐKCB: TN.006980 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Quyên góp là yêu thương : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Truyện tranh / Nguyễn Thanh Vân dịch .- H. : Kim Đồng , 2018 .- 39tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tớ là CEO nhí)(Dành cho lứa tuổi 3 +)
   ISBN: 9786042100809 / 32000đ

  1. Quản lí tài chính.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   I. Nguyễn Thanh Vân.
   372.21 QU603G 2018
    ĐKCB: TN.006979 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Nhật kí chi tiêu : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Truyện tranh / Nguyễn Thanh Vân dịch .- H. : Kim Đồng , 2018 .- 39tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tớ là CEO nhí)(Dành cho lứa tuổi 3+)
   ISBN: 9786042100823 / 32000đ

  1. Quản lí tài chính.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   I. Nguyễn Thanh Vân.
   372.21 NH124K 2018
    ĐKCB: TN.006978 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Thế nào là chi tiêu hợp lí? : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Truyện tranh / Nguyễn Thanh Vân dịch .- H. : Kim Đồng , 2018 .- 39tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tớ là CEO nhí)(Dành cho lứa tuổi 3+)
   ISBN: 9786042100786 / 32000đ

  1. Quản lí tài chính.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   I. Nguyễn Thanh Vân.
   372.21 TH250N 2018
    ĐKCB: TN.006977 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Kiếm tiền bằng những cách nào? : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Truyện tranh / Nguyễn Thanh Vân dịch .- H. : Kim Đồng , 2018 .- 39tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tớ là CEO nhí)(Dành cho lứa tuổi 3+)
   ISBN: 9786042100830 / 32000đ

  1. Quản lí tài chính.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   I. Nguyễn Thanh Vân.
   372.21 K304T 2018
    ĐKCB: TN.006976 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Có lao động mới có thu hoạch : Khai phá kĩ năng quản lí tài chính cho bé : Truyện tranh / Nguyễn Thanh Vân dịch .- H. : Kim Đồng , 2018 .- 39tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tớ là CEO nhí)(Dành cho lứa tuổi 3+)
   ISBN: 9786042100779 / 32000đ

  1. Quản lí tài chính.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   I. Nguyễn Thanh Vân.
   372.21 C400L 2018
    ĐKCB: TN.006975 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.006795 (Sẵn sàng)  
8. Bé tô màu : Chủ đề: Phương tiện vận chuyển / Kim Khánh .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2003 .- 30tr. : tranh màu ; 21cm .- (Bé tập làm họa sĩ)
/ 5000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Tô màu.
   372.21 B200T 2003
    ĐKCB: TN.008920 (Sẵn sàng)  
9. Bé tô màu : Chủ đề: Bộ sưu tầm bướm các nước / Kim Khánh .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2003 .- 30tr. : tranh màu ; 21cm .- (Bé tập làm họa sĩ)
/ 5000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Tô màu.
   372.21 B200T 2003
    ĐKCB: TN.008921 (Sẵn sàng)  
10. Bé tô màu : Chủ đề: Tranh vẽ nhân cách hóa đờ vật / Kim Khánh .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2003 .- 30tr. : tranh màu ; 21cm .- (Bé tập làm họa sĩ)
/ 5000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Tô màu.
   372.21 B200T 2014
    ĐKCB: TN.008922 (Sẵn sàng)  
11. Cùng nhau thử sức : Chuyến đi của mèo con / Tuệ Văn dịch ; Vẽ tranh: Thang Hồng Diễm .- H. : Mỹ thuật , 2010 .- 32tr. : hình vẽ ; 25cm .- (Thử tài trí tuệ - Tìm điểm khác nhau)
/ 18500đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Trò chơi mẫu giáo.
   I. Tuệ Văn.   II. Thang Hồng Diễm.
   372.21 C513N 2010
    ĐKCB: TN.008929 (Sẵn sàng)  
12. Chữ số hươu cao cổ : Tô màu .- H. : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 24tr. : tranh vẽ ; 30cm
/ 13.500đ

  1. Chữ viết.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   372.21 CH550S 2002
    ĐKCB: TN.008939 (Sẵn sàng)  
13. LÊ BÍCH NGỌC
     Bé tập viết : Những chữ cái kì diệu . T.2 / Lê Bích Ngọc .- H. : Giáo dục , 2010 .- 40tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Chắp cánh tương lai)
/ 17000đ

  1. Tập viết.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   I. Đặng Thị Trà.
   372.21 B200T 2010
    ĐKCB: TN.008940 (Sẵn sàng)  
14. Bé tinh mắt nhanh trí : Ai ngoan hơn? / Phương Phương dịch .- H. : Phụ nữ , 2010 .- 47tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tủ sách mẹ dạy con học. Tìm điểm khác nhau)
/ 29000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Sinh hoạt.  3. Quan sát.  4. Trò chơi.
   I. Phương Phương.
   372.21 B200T 2010
    ĐKCB: TN.008843 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008928 (Sẵn sàng trên giá)  
15. Những câu đố đầy bí ẩn : Khỉ vàng / Tuệ Văn dịch .- H. : Mỹ thuật , 2010 .- 31tr. : hình vẽ ; 25cm .- (Thử tài trí tuệ - Tìm sự khác nhau)
/ 18500đ

  1. Câu đố.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   I. Tuệ Văn.
   372.21 NH556C 2010
    ĐKCB: TN.008841 (Sẵn sàng)  
16. Những con vật nuôi trong nhà .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 15tr. : tranh vẽ ; 23cm .- (Bé với thế giới xung quanh)
  Tóm tắt: Giới thiệu đăc điểm của một số loài động vật nuôi trong nhà: Gà, vịt, ngỗng, chó, mèo, bò,....
/ 5500đ

  1. Động vật nuôi.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   372.21 NH556C 2004
    ĐKCB: TN.008839 (Sẵn sàng)  
17. Bé với 1 2 3 / Bs: Nguyễn Tuyết; Tranh : Hải Nam .- H. : Giáo dục , 2004 .- 23tr. : hình vẽ ; 16cm
/ 2.300đ

  1. Chữ số.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. [Sách mẫu giáo]
   372.21 B200V 2004
    ĐKCB: TN.008830 (Sẵn sàng)  
18. Bé với 1 2 3 / Bs: Nguyễn Tuyết; Tranh : Hải Nam .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 23tr. : hình vẽ ; 16cm .- (Tủ sách Bé vào lớp Một)
/ 2.300đ

  1. Chữ số.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. [Sách mẫu giáo]
   372.21 B200V 2007
    ĐKCB: TN.008829 (Sẵn sàng)  
19. Hoa mặt trời / Lời: Hà Xuân ; Tranh: Thu Khuyên, Nhiên Lê .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 15tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bé khám phá thiên nhiên)
/ 7000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Hoa.
   I. Nhiên Lê.   II. Thu Khuyên.   III. Hà Xuân.
   372.21 H401M 2010
    ĐKCB: TN.008828 (Sẵn sàng)  
20. Câu đố ngon lành / Lời: Hà Xuân ; Tranh: Thu Khuyên, Nhiên Lê .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 15tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bé khám phá thiên nhiên)
/ 7000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Cây ăn quả.
   I. Nhiên Lê.   II. Thu Khuyên.   III. Hà Xuân.
   372.21 C125Đ 2010
    ĐKCB: TN.008827 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»