Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. DƯƠNG VĂN LƯỢNG
     Hỏi đáp về những mốc son lịch sử của Đảng Cộng sản Việt Nam / Dương Văn Lượng ch.b. .- H. : Quân đội nhân dân , 2010 .- 233tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày về vấn đề lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong công cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc từ năm 1930-1975. Quá trình lãnh đạo xây dựng đất nước tiến lên XHCN của Đảng ta
/ 38000đ

  1. Hỏi đáp.  2. Lịch sử.  3. Việt Nam.  4. Đảng Cộng sản Việt Nam.
   324.25970709 H428Đ 2010
    ĐKCB: LD.000298 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN HẬU
     Hỏi - đáp các quy định pháp luật đối với người có chức vụ, quyền hạn / Nguyễn Văn Hậu .- H : Lao động , 2006 .- 872 tr ; 27 cm
/ 285.000 đ

  1. Luật hành chính.  2. Chức vụ.  3. Văn bản pháp luật.  4. Hỏi đáp.  5. Việt Nam.  6. |Quy định pháp luật|  7. |Hỏi đáp|  8. Chức vụ|  9. Quyền hạn|  10. Việt Nam|
   342.597 H428-Đ 2006
    ĐKCB: PM.010711 (Sẵn sàng)  
3. Tò Mò và các bạn . T.2 / Bs: Thái Thùy Dương; Họa sĩ: Vũ Ngọc; Trình bày: Đông Tây .- H. : Thời đại , 2010 .- 52tr. ; 20cm. .- (Con hỏi hay mẹ dạy đúng)
/ 22500đ

  1. Giáo dục.  2. Hỏi đáp.  3. Trẻ em.
   649 T400M 2010
    ĐKCB: TN.009011 (Sẵn sàng)  
4. Tò Mò và các bạn . T.3 / Bs: Thái Thùy Dương; Họa sĩ: Vũ Ngọc; Trình bày: Đông Tây .- H. : Thời đại , 2010 .- 52tr. ; 20cm. .- (Con hỏi hay mẹ dạy đúng)
/ 22500đ

  1. Giáo dục.  2. Hỏi đáp.  3. Trẻ em.
   649 T400M 2010
    ĐKCB: TN.009010 (Sẵn sàng)  
5. NGÔ THỊ KIM DOAN
     300 câu hỏi dành cho người làm bố, làm mẹ / Ngô Thị Kim Doan .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2002 .- 223 tr ; 19 cm
/ 20.000 đ

  1. Y học.  2. Chăm sóc sức khỏe.  3. Trẻ em.  4. Hỏi đáp.  5. |Kiến thức|  6. |Nuôi dạy trẻ|  7. Y học|  8. Trẻ em|
   618.92 B100T 2002
    ĐKCB: PM.007436 (Sẵn sàng)  
6. THÁI NHIÊN
     Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa viêm phế quản / Thái Nhiên .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2008 .- 209tr. ; 19cm
/ 22000đ

  1. Hỏi đáp.  2. Bệnh viêm phế quản.
   616.234 PH431C 2008
    ĐKCB: PM.007209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.007210 (Sẵn sàng)