Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. QUÁN VI VIÊN
     Lịch Thái ứng dụng và lễ hội Bà Trầy / Quán Vi Viên (ch.b.), Vi Khăm Mun, Đinh Xuân Uy .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 170tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr. 129-133
   ISBN: 9786049442308

  1. Lịch.  2. Lễ hội.  3. Dân tộc Thái.  4. {Việt Nam}
   I. Đinh Xuân Uy.   II. Vi Khăm Mun.
   394.2609597 L302T 2015
    ĐKCB: LT.000428 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN VÂN HẠC
     Lịch Thái Sơn La . Q.7 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 619tr. : bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch của người Thái ở Sơn La từ năm 2049 đến năm 2073
   ISBN: 9786049028434

  1. Lịch.  2. Dân tộc Thái.  3. {Sơn La}
   I. Cà Văn Chung.
   529.30959718 L302T 2015
    ĐKCB: LT.000236 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. LƯƠNG THỊ ĐẠI
     Sách tính lịch của người Thái đen Điện Biên (sổ chóng Bang) / Lương Thị Đại s.t., biên dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016 .- 503tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Tìm hiểu về cách tính lịch ứng dụng ở một số lĩnh vực trong đời người Thái như làm nhà mới, lấy vợ lấy chồng, sinh con trẻ, đau ốm, đánh giặc, làm ăn - đi đường
   ISBN: 9786045370544

  1. Người Thái đen.  2. Văn hoá dân gian.  3. Lịch.  4. {Điện Biên}
   133.550899591959717 S102T 2016
    ĐKCB: LT.000072 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. TRẦN VĂN HẠC
     Lịch Thái Sơn La . Q.4 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung .- Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2015 .- 615tr. : bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch của người Thái ở Sơn La từ năm 1974 đến năm 1998
   ISBN: 9786049028403

  1. Dân tộc Thái.  2. Lịch.  3. {Sơn La}
   I. Cà Văn Chung.
   529.30959718 L302T 2015
    ĐKCB: PM.013477 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. TRẦN VÂN HẠC
     Lịch Thái Sơn La . Q.1 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 375tr. : bảng, tranh vẽ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Phụ lục: tr. 363-365. - Thư mục: tr. 367-368
  Tóm tắt: Giới thiệu một số kiến thức chung về lịch. Vai trò của lịch trong đời sống người Thái Đen Sơn La. Một số khái niệm cơ bản liên quan đến lịch Thái. Giới thiệu cuốn Sổ Chong bang của người Thái Đen Sơn La
   ISBN: 9786049028373

  1. Lịch.  2. Dân tộc Thái.  3. {Sơn La}
   I. Cà Văn Chung.
   529.30959718 L302T 2015
    ĐKCB: PM.013474 (Sẵn sàng)  
6. TRẦN VÂN HẠC
     Lịch Thái Sơn La . Q.5 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 616tr. : bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch của người Thái ở Sơn La từ năm 1999 đến năm 2023
   ISBN: 9786049028410

  1. Lịch.  2. Dân tộc Thái.  3. {Sơn La}
   I. Cà Văn Chung.
   529.30959718 L302T 2015
    ĐKCB: PM.013456 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. TRẦN VĂN HẠC
     Lịch Thái Sơn La . Q.2 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung .- Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2015 .- 615tr. : bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch của người Thái Đen Sơn La từ năm 1924 đến năm 1948
   ISBN: 9786049028380

  1. Dân tộc Thái.  2. Lịch.  3. {Sơn La}
   I. Cà Văn Chung.
   529.30959718 L302T 2015
    ĐKCB: PM.013467 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. TRẦN VĂN HẠC
     Lịch Thái Sơn La . Q.3 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 615tr. : bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch của người Thái Đen Sơn La từ năm 1949 đến năm 1973
   ISBN: 9786049028397

  1. Lịch.  2. Dân tộc Thái.  3. {Sơn La}
   I. Cà Văn Chung.
   529.30959718 L302T 2015
    ĐKCB: PM.013466 (Sẵn sàng)  
9. TRẦN VĂN HẠC
     Lịch Thái Sơn La . Q.6 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 615tr. : bảng ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch của người Thái Đen Sơn La từ năm 2024 đến năm 2048
   ISBN: 9786049028427

  1. Lịch.  2. Dân tộc Thái.  3. {Sơn La}
   I. Cà Văn Chung.
   529.30959718 L302T 2015
    ĐKCB: PM.013465 (Sẵn sàng)  
10. BÙI HUY VỌNG
     Kinh nghiệm dẫn nước nhập đồng và lịch cổ đá rò của người Mường / Bùi Huy Vọng .- H. : Lao động , 2011 .- 209tr. : minh hoạ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Phụ lục: tr. 183-199. - Thư mục: tr. 205
  Tóm tắt: Khái quát đôi nét về người Mường và hệ thống tri thức dân gian Mường. Kỹ thuật làm mương, bai, xe nước cổ truyền. Lịch bấm độn đá ró và ứng dụng trong đời sống
   ISBN: 9786045900338

  1. Dân tộc Mường.  2. Văn hoá dân gian.  3. Lịch.  4. Kĩ thuật nông nghiệp.  5. {Việt Nam}  6. [Lịch cổ đá rò]  7. |Lịch cổ đá rò|
   390.09597 K312N 2011
    ĐKCB: PM.013439 (Sẵn sàng)  
11. THÍCH MINH NGHIÊM
     Lịch lễ hội Việt Nam / Thích Minh Nghiêm .- H. : Thời đại , 2010 .- 166tr. : ảnh ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về lịch lễ hội Việt Nam theo trình tự thời gian diễn ra, ứng với mỗi ngày, tháng trong năm âm lịch, lịch sử hình thành, bối cảnh, địa điểm lễ hội, nội dung, các nghi lễ, hoạt động văn hoá, vui chơi trong lễ hội...
/ 32000đ

  1. Lễ hội cổ truyền.  2. Lịch.  3. {Việt Nam}
   394.269597 L302H 2010
    ĐKCB: PM.012893 (Sẵn sàng)  
12. THÍCH MINH TÔNG
     Lịch pháp Mật tông Tây Tạng : Cẩm nang tu hành, cầu phúc, khai vận Mật tông... / Thích Minh Tông .- Hà Nội : Văn hoá - Thông tin , 2012 .- 255tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Tủ sách Nghiên cứu tôn giáo)
   Phụ lục: tr. 232-255
  Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng lịch Tây Tạng. Tìm hiểu lịch sử lịch Tây Tạng. Giải mã nội dung lịch Tây Tạng
/ 80000đ

  1. Lịch.  2. Đạo Phật.  3. {Tây Tạng}  4. |Mật tông|
   294.3 L302P 2012
    ĐKCB: PD.000508 (Sẵn sàng)  
13. Lịch thế kỷ XX : : 1901-2000 / / Nguyễn Mậu Tùng chủ biên .- In lần thứ 6 có bổ sung và sửa chữa .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 1997 .- 307 tr. : bản đồ ; 26 cm
   Đầu trang sách ghi : Trung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Quốc gia
/ 35000đ

  1. Lịch.  2. Việt Nam.
   I. Nguyễn Mậu Tùng.
   529.309597 L302T 1997
    ĐKCB: PM.004178 (Sẵn sàng)