Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
222 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. HARUKI MURAKAMI
     Sau nửa đêm : Tiểu thuyết / Haruki Murakami ; Huỳnh Thanh Xuân dịch .- H. : Công an nhân dân , 2007 .- 259tr. ; 21cm
/ 36000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Nhật Bản.
   I. Huỳnh Thanh Xuân.
   895.6 S111N 2007
    ĐKCB: PM.012424 (Sẵn sàng)  
2. HARUKI, MURAKAMI
     Người Ti - Vi : Tuyển tập truyện ngắn / Murakami Haruki; Phạm Vũ Thịnh dịch .- Đà Nẵng : NXb. Đà Nẵng , 2007 .- 299tr. ; 21cm
/ 42.000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Nhật Bản.  3. Văn học hiện đại.
   I. Phạm Vũ Thịnh.
   895.63 NG558T 2007
    ĐKCB: PM.012283 (Sẵn sàng)  
3. YEI THEODORA OZAKI
     Con yêu tinh đồng bằng A-da-chi-ha-ra : Yei theodora ozaki ; Nguyễn Gia Thái, Nguyễn Thu Hương dịch / Yei theodora ozaki .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 247tr. ; 21cm
/ 35000đ

  1. Nhật Bản.  2. Văn hoá dân gian.  3. Truyện kể.
   I. Nguyễn Gia Thái.   II. Nguyễn Thu Hương.
   398.20952 C430Y 2006
    ĐKCB: TN.008130 (Sẵn sàng)  
4. Truyện cười Nhật Bản / Đặng Nhật Chấn dịch, Minh Tâm minh họa .- Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai , 2002 .- 126tr. ; 19cm
/ 9.000đ

  1. Nhật Bản.  2. Văn học.  3. Truyện cười.
   I. Minh Tâm.   II. Đặng nhật Chấn.
   398.20952 TR527C 2002
    ĐKCB: TN.007523 (Sẵn sàng)  
5. Đồng hồ kể chuyện : Tranh truyện / Noriko Matsui tranh ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch lời .- H. : Kim Đồng , 1994 .- 60tr. ; 20cm
/ 8000đ

  1. Nhật Bản.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.
   I. Đoàn Ngọc Cảnh.   II. Noriko Matsui.
   895.63 Đ455H 1994
    ĐKCB: TN.006929 (Sẵn sàng)  
6. YUMIKO IGARASHI
     Ý trung nhân / Yumiko Igarashi; Như Quỳnh dịch .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2007 .- 167 tr. ; 18 cm
/ 7500đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Nhật Bản.
   895.6 Y600T 2007
    ĐKCB: TN.005794 (Sẵn sàng)  
7. YOSHIHIRO TOGASHI
     Hành trình của Uduchi : Truyện tranh . T.22 : Đại hội võ thuật / Yoshihiro Togashi .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2003 .- 167tr. ; 18cm
/ 5.000đ

  1. Nhật Bản.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.
   895.63 H107T 2003
    ĐKCB: TN.005792 (Sẵn sàng)  
8. YOSHIHIRO TOGASHI
     Hành trình của Uduchi : Truyện tranh . T.1 : Cuộc thử thách để sống lại / Yoshihiro Togashi .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2002 .- 168tr. ; 18cm
/ 5.000đ

  1. Nhật Bản.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.
   895.63 H107T 2002
    ĐKCB: TN.005791 (Sẵn sàng)  
9. YUHO ASHIBE
     Rồng pha lê . T.11 : Bạn đường bất đắc dĩ / Yuho Ashibe ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 143tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63 R455P 2003
    ĐKCB: TN.005790 (Sẵn sàng)  
10. HIROKI YAGAMI
     Dear Boys : Dành cho tuổi 15+ . T.2 / Hiroki Yagami ; Thế Hùng dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 167tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Thế Hùng.
   895.63 D200B 2003
    ĐKCB: TN.005780 (Sẵn sàng)  
11. Đi cùng ánh sáng . T.7 : Ngày rạng sau mưa / Trung Tú .- H. : Văn hoá Thông tin , 2004 .- 140tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. Nhật Bản.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.63 Đ300C 2004
    ĐKCB: TN.005772 (Sẵn sàng)  
12. KEIJI NAKAZAWA
     Chân trần trên lửa đỏ : Truyện về cậu bé Hirosima dũng cảm . T.3 / Keiji Nakazawa ; Nguyễn Thị Minh Ngọc dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 124tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   895.63 CH121T 2003
    ĐKCB: TN.005756 (Sẵn sàng)  
13. HOÀNG NAM
     Truy bắt quân bài : Truyện tranh hiện đại Nhật Bản . T.10 : Lễ hội mùa hè / Đinh Hồng Nhung, Đinh Thủy Tiân, Sachi, Trần Hà Anh biên soạn .- H. : Văn hóa dân tộc , 2000 .- 79tr. ; 19cm
/ 4000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. truyện tranh.  3. Nhật Bản.  4. {Nhật Bản}
   I. Trần Hà Anh.   II. Đinh Thủy Tiên Sachi.   III. Đinh Hồng Nhung.
   895.6 TR523B 2000
    ĐKCB: TN.005700 (Sẵn sàng)  
14. NORIHIKO YAGI
     Mắt bạc . T.9 / Norihiko Yagi ; Đức Nguyên dịch .- Nghệ An : Nxb. Nghệ An , 2007 .- 185tr. ; 18cm
/ 8000đ

  1. Nhật Bản.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Đức Nguyên.
   895.63 M118B 2007
    ĐKCB: TN.005693 (Sẵn sàng)  
15. WATASE YUU
     Bồ công anh : Truyện tranh . T.5 / Watase Yuu; An Nhiên dịch .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 185tr. ; 18cm
/ 7.500đ

  1. Nhật Bản.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.
   I. An nhiên.
   895.63 B450C 2006
    ĐKCB: TN.005692 (Sẵn sàng)  
16. KEIJI NAKAZAWA
     Chân trần trên lửa đỏ : Truyện về cậu bé Hirosima dũng cảm . T.2 / Keiji Nakazawa ; Nguyễn Thị Minh Ngọc dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 126tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   895.63 CH121T 2003
    ĐKCB: TN.005679 (Sẵn sàng)  
17. MASAMI KURUMADA
     Boxing - đường tới võ đài . T.3 : Thắp sáng ước mơ / Masami Kurumada ; Nguyễn Thanh Vân, Nguyễn Vân Anh dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Nhật Bản.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Thanh Vân.   II. Nguyễn Vân Anh.
   895.63 B435-I 2003
    ĐKCB: TN.005671 (Sẵn sàng)  
18. MASAMI KURUMADA
     Boxing - Đường tới võ đài . T.1 : Hai chị em / Masami Kurumada ; Nguyễn Thanh Vân, Nguyễn Vân Anh dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Nhật Bản.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Thanh Vân.   II. Nguyễn Vân Anh.
   895.63 B435-I 2003
    ĐKCB: TN.005672 (Sẵn sàng)  
19. TAKAYUKI YAMAGUCHI
     Đường sang thiên trúc . T.3 : Tiếng gọi nhiệm mầu / Takayuki Yamaguchi ; Trung Tú thực hiện .- H. : Văn hóa Thông tin , 2004 .- 143tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Trung Tú.
   895.63 Đ561S 2004
    ĐKCB: TN.005667 (Sẵn sàng)  
20. TAKAYUKI YAMAGUCHI
     Đường sang thiên trúc . T.1 : Đường ở chân người / Takayuki Yamaguchi ; Trung Tú thực hiện .- H. : Văn hóa Thông tin , 2004 .- 143tr. ; 19cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Trung Tú.
   895.63 Đ561S 2004
    ĐKCB: TN.005665 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.005666 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»