Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
94 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. MANCHETTE, JEAN PATRICH
     Xạ thủ nằm bắn / Jean Patrich Manchette ; Thuận dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 218tr. ; 20cm
/ 31000đ

  1. Pháp.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện ngắn.
   I. Thuận.
   843 X-100T 2007
    ĐKCB: PM.012741 (Sẵn sàng)  
2. HUGO, VICTOR
     Tuyển tập thơ Victor Hugo / Victor Hugo ; Hoàng Hữu Đản, Phạm Nguyên Phẩm... dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 98tr. ; 19cm
/ 10.000đ

  1. Pháp.  2. thơ.  3. Hugo, Victor (1802-1885).  4. Tuyển tập.  5. Văn học.
   841 T527T 2002
    ĐKCB: PM.012476 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012477 (Sẵn sàng)  
3. NAVARRE, HENRI.
     Thời điểm của những sự thật : Trích hồi ký của Nava Điện Biên Phủ / Henri Navarre; Nguyễn Huy Cầu dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 427tr. ; 19cm
/ 49.000đ.

  1. Hồi kí.  2. Pháp.  3. Điện Biên Phủ.
   I. Nguyễn Huy Cầu.
   843 TH462Đ 2004
    ĐKCB: PM.012546 (Sẵn sàng)  
4. MALOT, HECTOR
     Trong gia đình/ / Hector Malot ; Huỳnh Lý, Mai Hương dịch .- Hà nội : Văn học , 2014 .- 348 tr. ; 21 cm
   Dịch bằng nguyên bản tiếng Anh : En Famille hector malot
/ 45000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Pháp.
   I. Huỳnh Lý.   II. Mai Hương.
   843 TR431G 2007
    ĐKCB: PM.012644 (Sẵn sàng)  
5. MAUROIS, ANDRÉ
     Tổ ấm: : Tiểu thuyết/ / André Maurois ; Vương Hữu Khôi dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 2001 .- 326 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách Đông Tây tác phẩm)
   Tên sách ngoài bìa : Tổ ấm gia đình
/ 26000đ

  1. Pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Vương Vũ Khôi.
   843 T450Â 2001
    ĐKCB: PM.012628 (Sẵn sàng)  
6. GÔLÔNG SECGIAN
     Tình sử Angiêlic . T.2 / Secgian Gôlông; Nhật Quang dịch .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 555tr ; 19cm
/ 54.000đ

  1. Pháp.  2. Tiểuthuyết.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Nhật Quang.   II. Secgian Gôlông.
   843 T312S 2002
    ĐKCB: PM.012510 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012511 (Sẵn sàng)  
7. LEBLANC, MAURICE
     Tám vụ phá án của Arséne Lupin / Maurice Leblanc; Đào Khương dịch .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 311tr. ; 19cm
/ 30000đ

  1. Truyện vụ án.  2. Pháp.  3. Văn học hiện đại.
   I. Đào Khương.
   843 T104V 2004
    ĐKCB: PM.012499 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012500 (Sẵn sàng)  
8. Thế kỷ này đã lên hai : Phác thảo chân dung Victor Hugo / Đặng Anh Đào, Lê Hồng Sâm thực hiện .- H. : Văn học , 2002 .- 334tr. ; 19cm
/ 32.000đ

  1. Pháp.  2. Hugo, Victor (1802-1885).  3. Tiểu sử.  4. Văn học.  5. Truyện.
   I. Lê Hồng Sâm.   II. Đặng Anh Đào.
   843 TH250K 2002
    ĐKCB: PM.012475 (Sẵn sàng)  
9. MIGUEL, PIERRE
     Sác Lơ Đờ Gôn : Charles De Gaulle / Pierre Miguel ; Nguyễn Thượng Luyến dịch .- H. : Văn hóa Thông tin , 1997 .- 290 tr. ; 19 cm
/ 22000đ

  1. De Gaulle, Charles,.  2. Danh nhân.  3. Pháp.
   I. Nguyễn Thượng Luyến.
   843 S101L 1997
    ĐKCB: PM.012431 (Sẵn sàng)  
10. LEBLANC, MAURICE
     Arsène Lupin sa bẫy địa ngục / Maurice Leblanc ; Doãn Điền dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 189tr. ; 21cm
/ 26000đ

  1. Pháp.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện trinh thám.
   I. Doãn Điền dịch.
   843 A100R 2006
    ĐKCB: PM.012421 (Sẵn sàng)  
11. EXBRAYAT
     Người đàn bà quỷ quyệt : Truyện vụ án / Exbrayat ; Ng.dịch: Phạm Bích Liễu .- H. : Công an nhân dân , 2003 .- 275tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp "Une brune aux yeux bleus"
/ 26000đ

  1. Pháp.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện vụ án.
   I. Phạm Bích Liễu.
   843 NG558Đ 2003
    ĐKCB: PM.012241 (Sẵn sàng)  
12. HUGO, VICTOR
     Nhà thờ Đức Bà Paris / Victor Hugo ; Nhị Ca dịch và giới thiệu .- H. : Văn học , 2002 .- 791tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: "Notre Dame de Paris"

  1. Pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.
   I. Nhị Ca.
   843 NH100T 2002
    ĐKCB: PM.012238 (Sẵn sàng trên giá)  
13. DUMAS, ALAXANDRE
     Những quận chúa nổi loạn . T.1 / Alaxandre Dumas ; Quang Thặng, Hồng Hà, Hữu Lê dịch. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001 .- 447 tr ; 19 cm
/ 42.000đ

  1. Pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học cận đại.
   I. Hồng Hà.   II. Hữu Lê dịch.   III. Quang Thặng.
   843.3 NH556Q 2001
    ĐKCB: PM.012236 (Sẵn sàng)  
14. SIMENON, GEORGES
     Những vụ phá án của thanh tra Maigret / Georges Simenon; Đoàn Doãn dịch .- H. : Thanh niên , 2001 .- 387tr. ; 19cm
/ 34000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Pháp.  3. Văn học hiện đại.
   I. Đoàn Doãn.
   843 NH556V 2001
    ĐKCB: PM.012226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012234 (Sẵn sàng)  
15. DUMAS, ALAXANDRE
     Những quận chúa nổi loạn . T.2 / Alaxandre Dumas ; Quang Thặng, Hồng Hà, Hữu Lê dịch. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001 .- 359 tr ; 19 cm
/ 42.000đ

  1. Pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học cận đại.
   I. Hồng Hà.   II. Hữu Lê dịch.   III. Quang Thặng.
   843.3 NH556Q 2001
    ĐKCB: PM.012225 (Sẵn sàng trên giá)  
16. LEVY, MARC
     Những đứa con của tự do / Marc Levy ; Lê Hồng Sâm dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2008 .- 412tr. ; 21cm
/ 70000đ

  1. Pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Lê Hồng Sâm.
   843 NH556Đ 2008
    ĐKCB: PM.012202 (Sẵn sàng)  
17. ROZE, PASCALE
     Nước đỏ / Pascale Roze ; Đặng Anh Đào dịch .- H. : Phụ nữ , 2008 .- 170tr. ; 20cm
/ 27000đ

  1. Pháp.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện ngắn.
   I. Đặng Anh Đào.
   843 N557Đ 2008
    ĐKCB: PM.012167 (Sẵn sàng)  
18. DUMAS, ALEXANDRE
     Nữ bá tước De Monsoreau : Tiểu thuyết . T.2 / Alexandre Dumas; Nguyễn Việt Hồng dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 628tr. ; 19cm
/ 6000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Pháp.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Việt Hồng.
   843 N550B 2002
    ĐKCB: PM.012114 (Sẵn sàng)  
19. DUMA. ALEXANDRE
     Nữ bá tước De Monsoreau . T.1 / Alexandre DUMA; Nguyễn Việt Hồng dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 639tr ; 19cm
/ 60.000đ

  1. Pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học nước ngoài.
   I. DUMA. Alexandre.   II. Nguyễn Việt Hồng.
   843 N550B 2002
    ĐKCB: PM.012115 (Sẵn sàng)  
20. HUYGÔ, VICHTO
     Những người khốn khổ : Tiểu thuyết . T.3 / Vichto Huygô ; Huỳnh Lý...dịch .- H. : Văn học , 2009 .- 553tr. ; 21cm
/ 73000đ

  1. Pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Huỳnh Lý.   II. Lê Trí Viễn.   III. Vũ Đình Liên.   IV. Đỗ Đức Hiểu.
   843 NH556N 2009
    ĐKCB: PM.012116 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»