Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
36 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Hội trại và trò chơi thiếu nhi .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 212tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Thành đoàn Hà Nội. Trường Lê Duẩn
  Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản về lí thuyết, cách tiến hành và gợi ý một số thiết kế hội trại thiếu nhi. Giới thiệu một số trò chơi thiếu nhi
/ 26.000đ

  1. Cắm trại.  2. Thiếu nhi.  3. Trò chơi.
   790.1 H452T 2005
    ĐKCB: PM.010535 (Sẵn sàng)  
2. HỒ CÚC
     Trò chơi khoa học : Dành cho học sinh . T.1 : Ánh sáng - Nước - Nam châm - Điện năng / Hồ Cúc .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 91tr. : hình vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Giải đáp những vấn đề mang tính khoa học thuộc các lĩnh vực: tự nhiên, đời sống, sức khoẻ, khoa học kỹ thuật... dành cho các em học sinh, kèm theo phần đố vui, hướng dẫn trò chơi
/ 16000đ

  1. Thiếu nhi.  2. Trò chơi.  3. Khoa học.  4. Điện năng.
   793.73 TR400C 2007
    ĐKCB: PM.010417 (Sẵn sàng)  
3. HỒ CÚC
     Trò chơi khoa học : Dành cho học sinh . T.2 : Trái đất - Trong lòng đất - Mưa và dông - Vũ trụ / Hồ Cúc .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 91tr. : hình vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Giải đáp những vấn đề mang tính khoa học thuộc các lĩnh vực: tự nhiên, đời sống, sức khoẻ, khoa học kỹ thuật... dành cho các em học sinh, kèm theo phần đố vui, hướng dẫn trò chơi
/ 16000đ

  1. Khoa học.  2. Trò chơi.  3. Thiếu nhi.  4. Vũ trụ.
   793.73 TR400C 2007
    ĐKCB: PM.010416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010415 (Sẵn sàng)  
4. HỒ CÚC
     Trò chơi khoa học : Dành cho học sinh . T.3 : Khủng long - Chim muông - Cây cối thực vật / Hồ Cúc .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 71tr. : hình vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Giải đáp những vấn đề mang tính khoa học thuộc các lĩnh vực: tự nhiên, đời sống, sức khoẻ, khoa học kỹ thuật... dành cho các em học sinh, kèm theo phần đố vui, hướng dẫn trò chơi
/ 13000đ

  1. Trò chơi.  2. Động vật.  3. Khoa học.  4. Thiếu nhi.  5. Thực vật.
   793.73 TR400C 2007
    ĐKCB: PM.010413 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010414 (Sẵn sàng)  
5. HỒ CÚC
     Trò chơi khoa học : Dành cho học sinh . T.4 : Trẻ em - Con người - Thực phẩm / Hồ Cúc .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 71tr. : hình vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Giải đáp những vấn đề mang tính khoa học thuộc các lĩnh vực: tự nhiên, đời sống, sức khoẻ, khoa học kỹ thuật... dành cho các em học sinh, kèm theo phần đố vui, hướng dẫn trò chơi
/ 13000đ

  1. Khoa học.  2. Trò chơi.  3. Thiếu nhi.  4. Thực phẩm.
   793.73 TR400C 2007
    ĐKCB: PM.010412 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN TOÁN
     72 trò chơi vận động dân gian (Việt Nam và Châu Á) / Nguyễn Toán, Lê Anh Thơ .- H. : Thể dục Thể thao , 2006 .- 169tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn cách chơi 72 trò chơi dân gian Việt Nam và các nước Châu Á dành cho thiếu nhi giúp các bé vui chơi và vận động thể lực
/ 19000đ

  1. Trò chơi vận động.  2. Thiếu nhi.  3. Trò chơi dân gian.
   I. Lê Anh Thơ.
   793.4 B112M 2006
    ĐKCB: PM.010396 (Sẵn sàng)  
7. TRƯƠNG QUANG LỤC
     Trái đất này của chúng em : 200 ca khúc thiếu nhi / Trương Quang Lục .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 249tr. ; 28cm
/ 77000đ

  1. Bài hát.  2. Thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   782.42 TR103ĐN 2009
    ĐKCB: PM.010353 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010352 (Sẵn sàng)  
8. Ca khúc tuổi thơ : Dành cho tuổi mẫu giáo / Dương Minh Viên, Văn Dung, Phan Trần Bảng...; Bùi Quang Tuấn tuyển chọn .- H. : Âm nhạc , 2010 .- 61tr ; 27cm
/ 25000đ

  1. Bài hát.  2. Âm nhạc.  3. Thiếu nhi.  4. {Việt Nam}
   I. Bùi Quang Tuấn.   II. Dương Minh Viên.   III. Văn Dung.   IV. Phan Trần Bảng.
   782.42 C100K 2010
    ĐKCB: PM.010339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010338 (Sẵn sàng)  
9. Bống bống bang bang / Tập bài hát đồng dao .- H. : Âm nhạc , 2006 .- 24tr. ; 27cm.
/ 7000đ

  1. Ca khúc.  2. Đồng dao.  3. Âm nhạc.  4. Ca khúc thiếu nhi.  5. Thiếu nhi.
   782.42 B455B 2006
    ĐKCB: PM.010340 (Sẵn sàng)  
10. Tuyển tập ca khúc thiếu nhi tiếng hát bé thơ : Soạn cho đàn Organ . T.1 / B.s.: Minh Tiên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997 .- 92tr. ; 30cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn những bài hát đã phổ biến rộng rãi cho thiếu nhi, của nhiều tác giả, có soạn thêm phần hợp âm, số ngón tay đàn, nhịp điệu cho việc tập đàn organ điện tử và piano
/ 27000đ

  1. Bài hát.  2. Thanh nhạc.  3. Đàn Organ.  4. Thiếu nhi.
   I. Minh Tiên.
   782.42 T527T 1997
    ĐKCB: PM.010346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010345 (Sẵn sàng)  
11. Em mơ gặp Bác Hồ : 115 ca khúc thiếu nhi hát về Bác Hồ / Phong Nhã, Huy Thục, Vĩnh Cát... ; Hoàng Giai s.t., tuyển chọn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 170tr. ; 27cm
  Tóm tắt: Gồm 115 bài hát thiếu nhi về Bác Hồ
/ 31000đ

  1. Âm nhạc.  2. Bài hát.  3. Thiếu nhi.  4. Hồ Chí Minh.
   I. Hoàng Giai.
   782.42 E202M 2005
    ĐKCB: PM.010271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010272 (Sẵn sàng)  
12. Cây hồng trước cửa : Tập bài hát thiếu nhi .- H. : âm nhạc và đĩa hát , 1987 .- 24tr ; 19cm
  1. Bài hát.  2. Thiếu nhi.  3. ụm nhạc.
   782.42 C126H 1987
    ĐKCB: PM.010215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.010237 (Sẵn sàng)  
13. Trăng trung thu : Tập bài hát thiếu nhi / Huy Trân, Lê Lôi,... .- H. : ụm nhạc và đĩa hát , 1987 .- 18tr ; 19cm
  1. Bài hát.  2. Ca khúc.  3. ụm nhạc.  4. Thiếu nhi.
   I. Huy Trân.   II. Lê Lôi....
   782.42 TR116T 1987
    ĐKCB: PM.010238 (Sẵn sàng)  
14. 110 ca khúc hay dành cho thiếu nhi / Đỗ Tuấn tuyển chọn .- H. : Văn hóa Thông tin , 2006 .- 178tr. ; 20cm
/ 27000đ

  1. Thiếu nhi.  2. Bài hát.  3. Âm nhạc.  4. {Việt Nam}
   I. Đỗ Tuấn.
   782.42 M458T 2006
    ĐKCB: PM.010223 (Sẵn sàng)  
15. MICHEL, RENÉE
     Chuyện phiêu lưu của sư tử / Renée Michel; Nguyễn Tân dịch, Ngô Thế Quân minh họa .- H. : Kim đồng , 2002 .- 107tr. ; 19cm
/ 6.500đ

  1. Thiếu nhi.  2. Truyện.  3. Văn học.  4. {Pháp}
   I. Nguyễn, Tân.   II. Ngô Thế Quân.
   843 CH527P 2002
    ĐKCB: TN.007301 (Sẵn sàng)  
16. Chú bé đánh trống / Thái Minh Hạnh biên dịch .- H. : Kim đồng , 2003 .- 19tr. ; 17cm
/ 2.000đ

  1. Thiếu nhi.  2. Truyện.  3. Văn học.
   I. Thái Minh Hạnh.
   800 CH500B 2003
    ĐKCB: TN.006878 (Sẵn sàng)  
17. DƯƠNG NGỌC TÚ QUỲNH
     Mimi mơ mộng / Dương Ngọc Tú Quỳnh .- H. : Phụ nữ , 2015 .- 20tr. ; 22cm.
   Yimi và các bạn
/ 16000

  1. Thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Việt Nam.  4. Văn học.
   895.9223 M310300MM 2015
    ĐKCB: TN.006519 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.006520 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.006521 (Sẵn sàng trên giá)  
18. NISHIYAMA YURIKO
     Bóng rổ đường phố : Truyện tranh . T.3 : Nhóm Three men Hoop / Nishiyama Yuriko; Phan Thế Hùng, Hoàng Khang dịch .- H. : Nxb. Văn hoá thông tin , 2003 .- 142 tr. ; 19cm.
/ 5.000đ.

  1. Thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật Bản}  4. |Truyện tranh|
   895.6 B431R 2003
    ĐKCB: TN.005816 (Sẵn sàng)  
19. NISHIYAMA YURIKO
     Bóng rổ đường phố : Truyện tranh . T.2 : Bay cao bay xa / Nishiyama Yuriko; Phan Thế Hùng, Hoàng Khang dịch .- H. : Nxb. Văn hoá thông tin , 2003 .- 142 tr. ; 19cm.
/ 5.000đ.

  1. Thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật Bản}  4. |Truyện tranh|
   895.6 B431R 2003
    ĐKCB: TN.005694 (Sẵn sàng)  
20. 50 gương hiếu thời nay / Nhiều tác giả .- Tái bản lấn thứ 3 .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 123 tr. : hình ảnh ; 20 cm
  Tóm tắt: Những tấm gương học sinh vượt lên khó khăn học giỏi của các tỉnh trung du Bắc Bộ và 12 tỉnh đồng bằng sông Cửu Long
/ 9000đ

  1. Giáo dục đạo đức.  2. Học sinh giỏi.  3. Thiếu nhi.  4. Văn học hiện đại.  5. Điển hình tiên tiến.  6. [Giáo dục đạo đức]  7. |Giáo dục đạo đức|  8. |Việt Nam|  9. |  10. Điển hình tiên tiến|  11. Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn, Tiến Hưng.   II. Kiều Hải.   III. Hoài Trang.   IV. Hoa Tuyết.
   371.8 N114M 2001
    ĐKCB: TN.005338 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»