Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. ĐẶNG HIỆP GIANG
     Tự luyện Olympic tiếng Anh 6 . T.1 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 83 tr. ; 24 cm
   ISBN: 9786040026750 / 16000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Anh.  3. Dạy và học (Trung học).  4. Thi cử.  5. Hướng dẫn học tập.
   I. Nguyễn Thị Huyền Trang.
   428.0076 T550L 2014
    ĐKCB: PM.004421 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. ĐẶNG HIỆP GIANG
     Tự luyện Olympic tiếng Anh 6. . T.2 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 72 tr. ; 24 cm
   ISBN: 9786040026767 / 16000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Anh.  3. Dạy và học (Trung học).  4. Thi cử.  5. Hướng dẫn học tập.
   I. Nguyễn Thị Huyền Trang.
   428.0076 T550L 2014
    ĐKCB: PM.004422 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. ĐẶNG HIỆP GIANG
     Tự luyện Olympic tiếng Anh 7 . T.1 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 79 tr. ; 24 cm
   ISBN: 9786040026774 / 16000đ.

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Anh.  3. Dạy và học (Trung học).  4. Thi cử.  5. Hướng dẫn học tập.
   I. Nguyễn Thị Huyền Trang.
   428.0076 T550L 2014
    ĐKCB: PM.004423 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. ĐẶNG HIỆP GIANG
     Tự luyện Olympic tiếng Anh 8. . T.1 / Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 80 tr. ; 24 cm
   ISBN: 9786040026798 / 16000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Anh.  3. Dạy và học (Trung học).  4. Thi cử.  5. Hướng dẫn học tập.
   I. Trần Ngọc Minh.
   428.0076 T550L 2014
    ĐKCB: PM.004425 (Sẵn sàng)  
5. PHAN HÀ
     Tìm trong sử Việt sĩ tử Việt Nam đời xưa / B.s.: Phan Hà, Đăng Thanh .- H. : Lao động , 2013 .- 222tr. ; 21cm .- (Tìm trong sử Việt)
   Thư mục: tr. 220-222
  Tóm tắt: Giới thiệu vài nét về nền giáo dục dân gian Việt Nam. Trình bày giáo dục Việt Nam qua các thời kỳ: thời nguyên thuỷ, thời phong kiến dân tộc (từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX) và thời kỳ từ năm 1858 đến năm 1945
/ 56000đ

  1. Lịch sử.  2. Giáo dục.  3. Thi cử.  4. {Việt Nam}
   I. Đăng Thanh.
   370.9597 S300T 2013
    ĐKCB: PM.006520 (Sẵn sàng)  
6. ĐẶNG HIỆP GIANG
     Tự luyện Olympic tiếng Anh 7. . T.2 / Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 71 tr. ; 24 cm
   ISBN: 9786040026781 / 16000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Anh.  3. Dạy và học (Trung học).  4. Thi cử.  5. Hướng dẫn học tập.
   I. Nguyễn Thị Huyền Trang.
   428.0076 T550L 2014
    ĐKCB: PM.004424 (Sẵn sàng)  
7. ĐẶNG HIỆP GIANG
     Tự luyện Olympic tiếng Anh 8. . T2 / Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 79tr. ; 24cm
   ISBN: 9786040026804 / 16000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Dạy và học (trung học).  3. Thi cử.  4. Hướng dẫn học tập.
   I. Trần Ngọc Minh.
   428.0076 T550L 2014
    ĐKCB: PM.004426 (Sẵn sàng)  
8. TIÊU VỆ
     Sách lược thi cử thành công : Tổng kết từ kinh nghiệm của các sinh viên thuộc 10 trường ĐH nổi tiếng... / Tiêu Vệ ; Lê Tịnh dịch .- H. : Lao động Xã hội , 2004 .- 275tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử chế độ thi cử ở Trung Quốc và vai trò, tác dụng của nó đối với sự phát triển của nền giáo dục và toàn xã hội, cho đến phương pháp học tập, ôn tập, xác định nguyện vọng để chọn trường, chọn ngành và đánh giá một trường đại học. Tìm hiểu nội dung và hình thức các đề thi, phương pháp đọc và làm đề thi, trả lời các đáp án...
/ 34000đ

  1. Giáo dục.  2. Trung học phổ thông.  3. Thi cử.  4. {Trung Quốc}
   I. Lê Tịnh.
   371.3028 S102L 2004
    ĐKCB: PM.004086 (Sẵn sàng)  
9. TƯƠNG QUAN
     50 kỹ xảo trong thi cử / Tương Quan b.s. .- H. : Lao động Xã hội , 2007 .- 199tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 50 kỹ xảo trong thi cử như: phương pháp tưởng tượng, định thời hạn, bí kíp trên đầu giường, đập vỡ nồi cát, giả làm thầy giáo... giúp bạn vận dụng trong học tập một cách hiệu quả
/ 30500đ

  1. Phương pháp học.  2. Thi cử.  3. Kĩ xảo.
   371.3028 N114M 2007
    ĐKCB: PM.004085 (Sẵn sàng)  
10. Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam / B.s.: Bùi Hạnh Cẩn, Minh Nghĩa, Việt Anh .- H. : Văn hóa Thông tin , 2002 .- 1151tr. ; 27cm .- (Tủ sách văn hóa truyền thống Việt Nam)
/ 240000đ

  1. Thi cử.  2. Việt Nam.  3. Trạng nguyên.  4. lịch sử.  5. Nhân vật.
   I. Bùi Hạnh Cẩn.   II. Minh Nghĩa.   III. Việt Anh.
   920.0597 TR106N 2002
    ĐKCB: PM.000907 (Sẵn sàng)  
11. VŨ NGỌC KHÁNH
     Giai thoại các vị đại khoa Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh .- H. : Thanh niên , 2001 .- 390tr ; 19cm
  Tóm tắt: Lịch sử khoa cử ở Việt Nam, Danh hiệu ông Nghè...
/ 36500đ

  1. Nguyễn Trực.  2. Mạc Đỉnh Chi.  3. Nhân vật lịch sử.  4. Lương Thế Vinh....  5. Thi cử.
   959.70922 GI-103T 2001
    ĐKCB: PM.000562 (Sẵn sàng)