Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
PARK SHINKYU Yêu lại tiếng Anh từ đầu
/ Park Shinkyu; Biên dịch: Nguyễn Thanh Vân, Mai Thanh Loan
.- H. : Hồng Đức , 2020
.- 284tr. ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu những thuật ngữ ngữ pháp, chủ đề, tình huống giao tiếp thường gặp trong cuộc sống hàng ngày: gặp gỡ, nghề nghiệp, quê hương, thời gian rảnh, âm nhạc, thể thao, phim ảnh, sở trường... bằng tiếng Anh ISBN: 9786049953859 / 249000đ
1. Tiếng Anh. 2. [Sách tự học]
428 Y606L 2020
|
ĐKCB:
TN.009574
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
NGUYỄN THANH LOAN Giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ
/ Nguyễn Thanh Loan
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2022
.- 320tr. ; 19cm
Tóm tắt: Bao gồm 51 tình huống giao tiếp thường gặp khi bạn muốn thiết lập mạng lưới quan hệ xã hội trong cuộc sống như: biểu lộ cảm xúc, tâm trạng, trao đổi về các mối quan hệ gia đình...Mỗi tình huống sẽ có các mẫu câu và các phần hội thoại cho phép người học có thể tự học, thực hành và ôn tập một cách dễ dàng và hiệu quả nhất. ISBN: 9786048467388 / 139000đ
1. Mẫu câu. 2. Đàm thoại. 3. Tiếng Anh.
428 GI-108T 2022
|
ĐKCB:
TN.009577
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
9.
MOON NGUYỄN Phương pháp luyện nói tiếng Anh lưu loát
: Để không "mắc tóc" khi nói chuyện với người nước ngoài
/ Moon Nguyễn
.- H. : Dân trí , 2022
.- 179 tr. ; 21 cm
Thư mục: tr. 176-177 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức từ lý thuyết đến thực hành các phần trọng âm của từ, cụm từ và cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh nói. Hướng dẫn phương pháp luyện tập và lộ trình luyện nói tiếng Anh lưu loát giúp bạn tăng cường kỹ năng luyện nói tiếng Anh hiệu quả ISBN: 978-604-356-225-5 / 109.000đ
1. Tiếng Anh. 2. Kĩ năng nói. 3. Phương pháp luyện tập.
428.3 P561P 2022
|
ĐKCB:
TN.009579
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
11.
MAI LAN HƯƠNG Sổ tay Tiếng Anh 10
/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2020
.- 128 tr. : bảng ; 19 cm
Tóm tắt: Gồm bảng từ vựng và ngữ pháp được phiên âm quốc tế mới, cho nghĩa sát với nghĩa trong bài học, các điểm ngữ pháp trong mối đơn vị bài học, có ví dụ minh hoạ ISBN: 978-604-8453480 / 28000đ
1. Tiếng Anh. 2. Lớp 10. 3. [Sổ tay]
I. Hà Thanh Uyên.
428.00712 S450T 2020
|
ĐKCB:
TN.009581
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
NGUYỄN CHU NAM PHƯƠNG 21 cách học tiếng Anh du kích
= 21 guerrilla tools for english learners : Song ngữ
/ Nguyễn Chu Nam Phương
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2019
.- 231tr. : minh hoạ ; 21cm
Chính văn bằng 2 thứ tiếng : Việt - Anh Tóm tắt: Chia sẻ của tác giả về phương pháp học tiếng Anh hiệu quả như: Học nghe từ những bậc thầy diễn thuyết, nghe tăng tốc 1000 câu thông dụng, nghe song ngữ song song... ISBN: 9786048440756 / 148000đ
1. Tiếng Anh. 2. Phương pháp học tập. 3. [Sách song ngữ]
428 H103M 2019
|
ĐKCB:
TN.009582
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
15.
2.200 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
.- H. : Hồng Đức , 2020
.- 565 tr. ; 21 cm
Tóm tắt: Giới thiệu 2.200 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày, văn bản, sách báo giúp người học nâng cao vốn từ vựng / 178000đ
1. Từ vựng. 2. Tiếng Anh.
428.2 H103N 2020
|
ĐKCB:
TN.009586
(Đang mượn)
|
| |
16.
5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
.- H. : Hồng Đức , 2020
.- 500 tr. : hình vẽ ; 12 cm
Tóm tắt: Giới thiệu 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày, văn bản, sách báo giúp người học nâng cao vốn từ vựng / 99000đ
1. Từ vựng. 2. Tiếng Anh.
428.2 N114N 2020
|
ĐKCB:
TN.009587
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
MAI LAN HƯƠNG Cụm động từ tiếng Anh thông dụng
= Common English phrasal verbs
/ Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên
.- Tái bản lần thứ 6 .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2021
.- 293tr. ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày những cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh sắp xếp theo vần chữ cái và ví dụ minh hoạ ISBN: 9786048456443 / 130000đ
1. Tiếng Anh. 2. Động từ.
I. Hà Thanh Uyên.
428.2 C511D 2021
|
ĐKCB:
TN.009368
(Sẵn sàng)
|
| |
|
19.
HOÀNG THANH Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
= Learn English words by topics
. T.1
/ Hoàng Thanh
.- H. : Thanh niên , 2020
.- 272tr. ; 24cm
Tóm tắt: Cung cấp từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề, giúp ghi nhớ từ dựa vào phân tích gần nghĩa, đồng dạng, từ gốc như tiền tố và hậu tố và sử dụng linh hoạt hoàn cảnh ngôn ngữ ISBN: 9786049965623 / 94000đ
1. Tiếng Anh. 2. Từ vựng.
428.2 H419T 2020
|
ĐKCB:
TN.009370
(Sẵn sàng)
|
| |
|