Tìm thấy:
|
|
|
3.
THU HƯƠNG Sổ tay chính tả tiếng Việt
: Dành cho học sinh tiểu học
/ Thu Hương
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014
.- 144tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số điều cần biết về chính tả tiếng Việt và chính tả phụ âm đầu, phụ âm cuối trong tiếng Việt / 30.000đ
1. Chính tả. 2. Tiếng Việt. 3. Tiểu học.
372.63 S450T 2014
|
ĐKCB:
PD.000729
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
VŨ XUÂN LƯƠNG Từ điển tranh cho bé
: Đồ dùng và trang phục
/ B.s.: Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh, Đào Thị Minh Thu
.- Đà Nẵng ; H. : Nxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Từ điển học , 2005
.- 30tr. : hình vẽ ; 25cm
ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học Tóm tắt: Bao gồm 192 mục từ cơ bản được xếp theo chủ đề đồ dùng và trang phục, được phân thành 4 nhóm: đồ dùng-dụng cụ trong gia đình, đồ dùng học tập, công cụ lao động và trang phục-trang sức. Mỗi mục từ có phần giải thích cung cấp những kiến thức cơ bản, kèm theo tranh ảnh minh hoạ. / 39000đ
1. Trang phục. 2. Công cụ. 3. Đồ dùng học tập. 4. Tiểu học. 5. |Đồ gia dụng| 6. |Từ điển tranh|
I. Đào Thị Minh Thu. II. Hoàng Thị Tuyền Linh.
391.003 T550Đ 2005
|
ĐKCB:
TN.008942
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Những loài thú trên thảo nguyên
= Animals on the savanah
/ Boubi
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2006
.- 14tr. : tranh màu ; 16cm .- (Em học tiếng Anh với Boubi)
Song ngữ Việt - Anh / 20000đ
1. Tiếng Anh. 2. Tiểu học. 3. [Sách tranh]
372.6 NH556L 2006
|
ĐKCB:
TN.008900
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.008899
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Những loài thú ở nông trại
= Farm animals
/ Boubi
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2006
.- 14tr. : tranh màu ; 16cm .- (Em học tiếng Anh với Boubi)
Song ngữ Việt - Anh / 20000đ
1. Tiếng Anh. 2. Tiểu học. 3. [Sách tranh]
372.6 NH556L 2006
|
ĐKCB:
TN.008897
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.008898
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
Cuốn sách chữ "F" của em
= My "H" book
/ Dịch: Tường Chi
.- H. : Kim Đồng , 2004
.- 28tr. : tranh vẽ ; 1cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
Dịch từ bộ sách: My fist step to read / 8000đ
1. Tiểu học. 2. Tiếng Anh.
372.652 C517S 2004
|
ĐKCB:
TN.008891
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Cuốn sách chữ "J" của em
= My "H" book
/ Dịch: Huy Toàn
.- H. : Kim Đồng , 2004
.- 28tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
Dịch từ bộ sách: My fist step to read / 8000đ
1. Tiểu học. 2. Tiếng Anh.
372.652 C517S 2004
|
ĐKCB:
TN.008892
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Cuốn sách chữ "E" của em
= My "H" book
/ Dịch:Tường Chi
.- H. : Kim Đồng , 2004
.- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
Dịch từ bộ sách: My fist step to read / 8000đ
1. Tiểu học. 2. Tiếng Anh.
372.652 C517SC 2004
|
ĐKCB:
TN.008893
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Cuốn sách chữ "C" của em
= My "H" book
/ Dịch: Xuân Hồng
.- H. : Kim Đồng , 2004
.- 28tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
Dịch từ bộ sách: My fist step to read / 8000đ
1. Tiểu học. 2. Tiếng Anh.
372.652 C517S 2004
|
ĐKCB:
TN.008895
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Cuốn sách chữ "G" của em
= My "H" book
/ Dịch: Bùi Hoàng Linh
.- H. : Kim Đồng , 2004
.- 28tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
Dịch từ bộ sách: My fist step to read / 8000đ
1. Tiểu học. 2. Tiếng Anh.
372.652 C517S 2004
|
ĐKCB:
TN.008894
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Cuốn sách chữ "D" của em
= My "H" book
/ Dịch: Xuân Hồng
.- H. : Kim Đồng , 2004
.- 28tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
Dịch từ bộ sách: My fist step to read / 8000đ
1. Tiểu học. 2. Tiếng Anh.
372.652 C517S 2004
|
ĐKCB:
TN.008896
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|