Thư viện huyện Lâm Hà
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
28 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Học nhanh ngữ pháp tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy = Mindmap grammar : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tổng hợp ngữ pháp lớp 3 - 4 - 5 theo chủ đề / Đặng Thu Hoài .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 154tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm .- (Tủ sách Con học tốt)
   ISBN: 9786043001105 / 129000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. Ngữ pháp.  4. [Sách đọc thêm]  5. |Sơ đồ tư duy|
   I. Đặng Thu Hoài.
   372.6521 H419N 2021
    ĐKCB: TN.009377 (Sẵn sàng)  
2. Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi toán tiểu học / Hải Yến, Ngọc Hà .- H. : Đại học Sư phạm , 2014 .- 151tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045403754 / 35000đ

  1. Đề thi.  2. Tiểu học.  3. Toán.
   I. Ngọc Hà.   II. Hải Yến.
   372.7 T527C 2014
    ĐKCB: PD.000720 (Sẵn sàng)  
3. THU HƯƠNG
     Sổ tay chính tả tiếng Việt : Dành cho học sinh tiểu học / Thu Hương .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 144tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số điều cần biết về chính tả tiếng Việt và chính tả phụ âm đầu, phụ âm cuối trong tiếng Việt
/ 30.000đ

  1. Chính tả.  2. Tiếng Việt.  3. Tiểu học.
   372.63 S450T 2014
    ĐKCB: PD.000729 (Sẵn sàng)  
4. THÁI HÀ
     Phát triển EQ - Dạy trẻ khoan dung nhân hậu / Thái Hà b.s. .- H. : Thời đại , 2009 .- 171tr. : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Bao gồm những câu chuyện kèm theo sau mỗi truyện là phân tích, gợi ý trí tuệ giúp cho phụ huynh, các cô giáo dạy trẻ em lứa tuổi tiểu học lòng khoan dung, nhân hậu, trung thực...
/ 26.000đ

  1. Tiểu học.  2. Trẻ em.  3. Đạo đức.  4. Giáo dục.  5. [Tính nhân hậu]  6. |Tính nhân hậu|  7. |Tính khoan dung|
   372.83 PH110T 2009
    ĐKCB: TN.008915 (Sẵn sàng)  
5. VŨ XUÂN LƯƠNG
     Từ điển tranh cho bé : Đồ dùng và trang phục / B.s.: Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh, Đào Thị Minh Thu .- Đà Nẵng ; H. : Nxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Từ điển học , 2005 .- 30tr. : hình vẽ ; 25cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học
  Tóm tắt: Bao gồm 192 mục từ cơ bản được xếp theo chủ đề đồ dùng và trang phục, được phân thành 4 nhóm: đồ dùng-dụng cụ trong gia đình, đồ dùng học tập, công cụ lao động và trang phục-trang sức. Mỗi mục từ có phần giải thích cung cấp những kiến thức cơ bản, kèm theo tranh ảnh minh hoạ.
/ 39000đ

  1. Trang phục.  2. Công cụ.  3. Đồ dùng học tập.  4. Tiểu học.  5. |Đồ gia dụng|  6. |Từ điển tranh|
   I. Đào Thị Minh Thu.   II. Hoàng Thị Tuyền Linh.
   391.003 T550Đ 2005
    ĐKCB: TN.008942 (Sẵn sàng)  
6. Những loài thú trên thảo nguyên = Animals on the savanah / Boubi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2006 .- 14tr. : tranh màu ; 16cm .- (Em học tiếng Anh với Boubi)
   Song ngữ Việt - Anh
/ 20000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách tranh]
   372.6 NH556L 2006
    ĐKCB: TN.008900 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008899 (Sẵn sàng)  
7. Những loài thú ở nông trại = Farm animals / Boubi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2006 .- 14tr. : tranh màu ; 16cm .- (Em học tiếng Anh với Boubi)
   Song ngữ Việt - Anh
/ 20000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách tranh]
   372.6 NH556L 2006
    ĐKCB: TN.008897 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008898 (Sẵn sàng)  
8. Cuốn sách chữ "H" của em = My "E" book / Dịch: Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   372.652 C517S 2004
    ĐKCB: TN.008890 (Sẵn sàng)  
9. Cuốn sách chữ "F" của em = My "H" book / Dịch: Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 1cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.
   372.652 C517S 2004
    ĐKCB: TN.008891 (Sẵn sàng)  
10. Cuốn sách chữ "J" của em = My "H" book / Dịch: Huy Toàn .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.
   372.652 C517S 2004
    ĐKCB: TN.008892 (Sẵn sàng)  
11. Cuốn sách chữ "E" của em = My "H" book / Dịch:Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.
   372.652 C517SC 2004
    ĐKCB: TN.008893 (Sẵn sàng)  
12. Cuốn sách chữ "C" của em = My "H" book / Dịch: Xuân Hồng .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.
   372.652 C517S 2004
    ĐKCB: TN.008895 (Sẵn sàng)  
13. Cuốn sách chữ "G" của em = My "H" book / Dịch: Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.
   372.652 C517S 2004
    ĐKCB: TN.008894 (Sẵn sàng)  
14. Cuốn sách chữ "D" của em = My "H" book / Dịch: Xuân Hồng .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.
   372.652 C517S 2004
    ĐKCB: TN.008896 (Sẵn sàng)  
15. Những loài thú trong rừng rậm = Animals in the forest / Boubi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2006 .- 14tr. : tranh màu ; 16cm .- (Em học tiếng Anh với Boubi)
   Song ngữ Việt - Anh
/ 20000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách tranh]
   895.9223 NH556L 2006
    ĐKCB: TN.006214 (Sẵn sàng)  
16. Những câu chuyện bổ ích và lí thú : Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên - nhi đồng . T.1 / Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 156tr. ; 21cm
/ 10500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Tiểu học.  3. Đạo đức.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện ngắn]
   I. Trần Mạnh Hưởng.   II. Trần Hoà Bình.
   895.9223008 NH556C 2006
    ĐKCB: TN.004256 (Sẵn sàng)  
17. Sổ tay hướng dẫn an toàn cho học sinh : Hướng dẫn an toàn cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở / B.s.: Dương Minh Hào, Nguyễn Ánh Ngọc .- H. : Văn hóa Thông tin , 2014 .- 208tr. : ảnh ; 21cm
  Tóm tắt: Sổ tay hướng dẫn an toàn cho học sinh. Hướng dẫn an toàn cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở
/ 52000đ

  1. An toàn.  2. Tiểu học.  3. Sổ tay.  4. Trung học cơ sở.
   I. Dương Minh Hào.   II. Nguyễn Ánh Ngọc.
   613.6 S450T 2014
    ĐKCB: PM.006662 (Sẵn sàng)  
18. TẠ ĐỨC HIỀN
     Đọc và cảm thụ những bài thơ hay trong sách tiếng Việt tiểu học : Dùng cho học sinh lớp 2, lớp 3, lớp 4, lớp 5... / Tạ Đức Hiền, Phạm Minh Tú, Nguyễn Việt Nga .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2009 .- 160tr. ; 24cm
/ 34500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Thơ.  3. Tiếng Việt.  4. Tiểu học.
   I. Nguyễn Việt Nga.   II. Phạm Minh Tú.
   372.6 Đ419V 2011
    ĐKCB: PM.006281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.000708 (Sẵn sàng)  
19. Em chơi games trên máy vi tính / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách cài đặt, cách xoá chương trình trò chơi đơn giản; Các thao tác cơ bản khi chơi games; Giới thiệu những Games phù hợp cho học sinh tiểu học
/ 8500đ

  1. Máy vi tính.  2. Tiểu học.  3. Trò chơi.  4. Tin học ứng dụng.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Chí Hiếu.   II. Nguyễn Hạnh.
   372.34 E202CG 2002
    ĐKCB: PM.005608 (Sẵn sàng)  
20. TRƯƠNG MỸ QUYÊN
     20 thói quen tốt của học sinh tiểu học / Trương Mỹ Quyên b.s. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 162tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 20 thói quen tốt của trẻ như cần phải rèn luyện dựa vào kết quả các cuộc khảo sát, thăm dò ý kiến của phụ huynh và em nhỏ
/ 23000đ

  1. Thói quen.  2. Tiểu học.  3. Trẻ em.  4. Giáo dục gia đình.
   649 H103M 2007
    ĐKCB: PM.004736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004735 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»