Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. JONES, ROBERT
     Nghệ thuật trang điểm cô dâu / Robert Jones ; Tiểu Quỳnh dịch .- H. : Văn hóa Thông tin , 2013 .- 62tr. : minh họa màu ; 21cm
  Tóm tắt: Cung cấp những lời khuyên quan trọng cho việc trang điểm cô dâu; lựa chọn màu sắc một cách đúng đắn và phù hợp với thời gian, không gian buổi tiệc, chụp ảnh cưới,...
/ 36000đ

  1. Làm đẹp.  2. Nghệ thuật.  3. Trang điểm.
   I. Tiểu Quỳnh.
   646.7 NGH250T 2013
    ĐKCB: PD.001121 (Sẵn sàng)  
2. DIỄM QUANG
     10 phút chăm sóc và làm đẹp đôi mắt: : Sách hướng dẫn chăm sóc và làm đẹp phái nữ / Diễm Quang .- H. : Thanh Niên , 2000 .- 139 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách trang điểm hài hòa giữa màu sắc trang phục với đôi mắt. Dụng cụ và thuốc tẩy được dùng sau khi trang điểm mắt.
/ 20000đ

  1. Phụ Nữ.  2. Trang điểm.
   646.726 M558P 2000
    ĐKCB: PD.000397 (Sẵn sàng)  
3. NHƯ TRANG
     Nghệ thuật trang điểm - Nét duyên của riêng bạn / Như Trang b.s. .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 63tr. : ảnh ; 21cm .- (Cẩm nang sống 4teens)
  Tóm tắt: Giới thiệu những sản phẩm make up và phương pháp make up phù hợp với từng khuôn mặt dành cho tuổi teen
/ 24000đ

  1. Làm đẹp.  2. Trang điểm.  3. [Sách thiếu nhi]
   646.7 NGH250T 2010
    ĐKCB: PM.004875 (Sẵn sàng)  
4. LÊ THU HƯƠNG
     Cách chọn và sử dụng mỹ phẩm / Lê Thu Hương .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2007 .- 210tr. : minh hoạ ; 19cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng một số mỹ phẩm như: các loại kem, mỹ phẩm tẩy trang, nước hoa... để chăm sóc da, tóc, bàn tay, bàn chân và cơ thể.
/ 24000đ

  1. Trang điểm.
   646.7 C102C 2007
    ĐKCB: PM.004660 (Đang mượn)  
5. AN CƠ
     Bí quyết giữ nhan sắc, tăng vẻ đẹp / An Cơ; Dương Thu Ái biên dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 386tr ; 21cm
  Tóm tắt: Thuật bảo vệ da, những phương thuốc cho làn da hồng; Thức ăn dưỡng sinh, phòng bệnh - Làm đẹp - Hoá trang...
/ 46.000đ

  1. bảo vệ da.  2. Vệ sinh da.  3. trang điểm.
   I. Dương Thu Ái.
   646.7042 B300Q 2003
    ĐKCB: PM.004594 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004596 (Sẵn sàng)