Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
330 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Trường học khủng long - Bạn thân là vậy đó, Tricé : Truyện tranh / Lời: Pierre Gemme ; Minh hoạ: Jess Pauwels ; Quỳnh Anh dịch .- H. : Thế giới , 2021 .- 30 tr., 2 tr. đề can : tranh màu ; 20 cm
   Tên sách tiếng Pháp: L'école des dinos: Tricé est amoureux
   ISBN: 978604779190 / 49000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Truyện tranh]
   I. Quỳnh Anh.   II. Gemme, Pierre.   III. Pauwels, Jess.
   843 TR561H 2021
    ĐKCB: TN.009630 (Sẵn sàng)  
2. Trường học khủng long - Đừng sợ nước nữa nha, Anky : Truyện tranh / Lời: Pierre Gemme ; Minh hoạ: Jess Pauwels ; Quỳnh Anh dịch .- H. : Thế giới , 2021 .- 30 tr. : tranh màu ; 20 cm
   Tên sách tiếng Pháp: L'école des dinos: Anky a peur de l'eau
   ISBN: 978-604-77-9918-3 / 49000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Truyện tranh]
   I. Quỳnh Anh.   II. Gemme, Pierre.   III. Pauwels, Jess.
   843 TR561H 2021
    ĐKCB: TN.009628 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.009629 (Sẵn sàng)  
3. Trường học khủng long - Chúc mừng sinh nhật cậu, Stéga : Truyện tranh / Lời: Pierre Gemme ; Minh hoạ: Jess Pauwels ; Quỳnh Anh dịch .- H. : Thế giới , 2021 .- 30 tr. : tranh màu ; 20 cm
   Tên sách tiếng Pháp: L'école des dinos: Stéga fête son anniversaire
   ISBN: 978-604-77-9920-6 / 49000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Truyện tranh]
   I. Quỳnh Anh.   II. Gemme, Pierre.   III. Pauwels, Jess.
   843 TR561H 2021
    ĐKCB: TN.009626 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.009627 (Sẵn sàng)  
4. MODIANO, PATRICK
     Hoa của phế tích = Fleurs de ruine : Tiểu thuyết / Patrick Modiano ; Hoàng Lam Vân dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 143 tr. ; 21 cm
   ISBN: 978-604-9900-12-9 / 118000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Hoàng Lam Vân.
   843.914 H401C 2020
    ĐKCB: PD.000906 (Sẵn sàng)  
5. MODIANO, PATRICK
     Con chó mùa xuân = Chien de printemps : Tiểu thuyết / Patrick Modiano ; Hoàng Lam Vân dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 103 tr. ; 21 cm
   ISBN: 978-604-9900-11-2 / 98000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Hoàng Lam Vân.
   843.914 C430C 2020
    ĐKCB: PD.000890 (Sẵn sàng)  
6. MODIANO, PATRICK
     Kho đựng nỗi đau = Remise de peine : Tiểu thuyết / Patrick Modiano ; Hoàng Lam Vân dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 134 tr. ; 21 cm
   ISBN: 978-604-9900-10-5 / 116000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Hoàng Lam Vân.
   843.914 KH400Đ 2020
    ĐKCB: PD.000889 (Sẵn sàng)  
7. VERNE, JULES
     Hai vạn dặm dưới đáy biển / Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch .- H. : Hồng Đức , 2022 .- 401 tr. ; 21 cm
   ISBN: 978-604-351-786-6 / 96000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Đỗ Ca Sơn.
   843 H103V 2022
    ĐKCB: PD.000854 (Sẵn sàng)  
8. MALOT, HECTOR
     Không gia đình / Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch .- Tái bản .- H. : Văn học , 2021 .- 659 tr. ; 21 cm
   ISBN: 978-604-323-504-3 / 131000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Huỳnh Lý.
   843 KH455G 2021
    ĐKCB: PD.000851 (Sẵn sàng)  
9. MALOT, HECTOR
     Trong gia đình : Tiểu thuyết / Hector Malot ; Thành Đạt dịch .- H. : Thanh niên , 2022 .- 435 tr. ; 21 cm
   Tên sách tiếng Pháp: En famille
   ISBN: 978-604-354-532-6 / 99000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]
   843 TR431G 2022
    ĐKCB: PD.000849 (Sẵn sàng)  
10. GOSCINNY, RENÉ
     Nhóc Nicolas: Những chuyện chưa kể 2 = Trente-deux (32) histoires de "Histoires inédites du Petit Nicolas" / René Goscinny, Jean-Jacques Sempé ; Dịch: Trác Phong, Hương Lan .- Tái bản .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 314 tr. : tranh vẽ ; 21 cm
   ISBN: 978-604-9932-03-8 / 85000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Truyện ngắn]
   I. Hương Lan.   II. Trác Phong.   III. Sempé, Jean-Jacques.
   843 NH419N 2020
    ĐKCB: PD.000834 (Sẵn sàng)  
11. Trường học khủng long - Bạn thân là vậy đó, Tricé : Truyện tranh / Lời: Pierre Gemme ; Minh hoạ: Jess Pauwels ; Quỳnh Anh dịch .- H. : Thế giới , 2021 .- 30 tr., 2 tr. đề can : tranh màu ; 20 cm
   Tên sách tiếng Pháp: L'école des dinos: Tricé est amoureux
   ISBN: 978-604-77-9919-0 / 49000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Truyện tranh]
   I. Quỳnh Anh.   II. Gemme, Pierre.   III. Pauwels, Jess.
   843 TR561H 2021
    ĐKCB: TN.009310 (Sẵn sàng)  
12. Trường học khủng long - Diplo ơi, cậu là người hùng : Truyện tranh / Lời: Pierre Gemme ; Minh hoạ: Jess Pauwels ; Quỳnh Anh dịch .- H. : Thế giới , 2021 .- 31 tr., 2 tr. đề can : tranh màu ; 20 cm
   Tên sách tiếng Pháp: L'école des dinos: Diplo est un héros
   ISBN: 978-604-77-9917-6 / 49000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Truyện tranh]
   I. Quỳnh Anh.   II. Gemme, Pierre.   III. Pauwels, Jess.
   843 TR561H 2021
    ĐKCB: TN.009308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.009309 (Sẵn sàng)  
13. Trường học khủng long - Tyrex không còn là nhóc con : Truyện tranh / Lời: Pierre Gemme ; Minh hoạ: Jess Pauwels ; Quỳnh Anh dịch .- H. : Thế giới , 2021 .- 30 tr., 2 tr. đề can : tranh màu ; 20 cm
   Tên sách tiếng Pháp: L'école des dinos: Tyrex veux être grand
   ISBN: 978-604-77-9921-3 / 49000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Truyện tranh]
   I. Quỳnh Anh.   II. Gemme, Pierre.   III. Pauwels, Jess.
   843 TR561H 2021
    ĐKCB: TN.009311 (Sẵn sàng)  
14. Tinh hoa văn học Pháp / Francois Rabbelais...,[ và những người khác ] ; Tuyển chọn: Ngọc Kiên .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 512tr. : ảnh ; 21cm .- (Tinh hoa văn học Thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử các nhà văn Pháp và một số trích đoạn những tác phẩm vĩ đại của họ: Francois Rabbelais, Molière, Jean Racine...
   ISBN: 8935075923850 / 92000đ

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Tác giả.  3. Tác phẩm.  4. {Pháp}  5. [Văn học Pháp]  6. |Văn học Pháp|
   I. Molière.   II. Ngọc Kiên.   III. Voltaire.   IV. Rabbelais, Francois.
   840.9 T312H 2011
    ĐKCB: LD.000271 (Sẵn sàng)  
15. VECNƠ, GIUYN
     Tình yêu qua sáu nghìn dặm : Tiểu thuyết phiêu lưu mạo hiểm / Giuyn Vecnơ ; Vũ Liêm dịch .- Paris : Nxb. Hachette , 2003 .- 479tr. ; 19 cm
/ 48000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học Pháp.  3. Văn học hiện đại.  4. {Pháp}  5. [Văn học hiện đại]  6. |Văn học hiện đại|  7. |Pháp|
   I. Vũ, Liêm.
   843.3 T312Y 2003
    ĐKCB: LD.000115 (Sẵn sàng)  
16. BUJOR, FLAVIA
     Đá tiên tri / Flavia Bujor ; Hoàng Phương dịch .- H. : Văn học , 2007 .- 383tr. ; 20cm
   Nguyên tác: La prophétie des pierres
/ 54000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}
   I. Hoàng Phương.
   843 Đ100T 2007
    ĐKCB: LD.000150 (Sẵn sàng)  
17. Peter Pan : Truyện tranh . T.3 : Cơn bão / Tranh, lời: Regis Loisel ; Phạm Dũng dịch. .- H. : Văn học , 2006 .- 60tr. : tranh màu ; 30cm .- (Kiệt tác Truyện tranh dành cho người lớn và thiếu niên đã đủ lớn)
/ 45000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}
   I. Loisel, Regis,.   II. Phạm Dũng.
   843 P207P 2006
    ĐKCB: TN.006696 (Sẵn sàng)  
18. FLAUBERT, GUSTAVE
     Bà Bovary = Madame Bovary / Gustave Flaubert ; Dov Madalia kể lại ; Hà Hương Lê dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 103tr. ; 18cm .- (Tủ sách học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu tác phẩm kinh điển Bà Bovary của tác giả Gastave Flaubert cùng một số từ mới nhằm giúp người đọc tiếng Anh phát triển kỹ năng đọc hiểu
/ 9000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Tiếng Anh.  3. {Pháp}
   I. Hà Hương Lê.
   843 B100B 2005
    ĐKCB: PM.012759 (Sẵn sàng)  
19. MAUPASSANT, GUY DE
     Chiếc vòng cổ kim cương = The diamon necklace / Guy de Maupassant ; Ngô Bích Thuận dịch .- H. : Thế giới , 2005 .- 99tr. ; 18cm .- (Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 9000đ

  1. Tiếng Pháp.  2. Văn học cận đại.  3. Từ vựng.  4. {Pháp}
   I. Ngô Bích Thuận.
   843 CH303V 2005
    ĐKCB: PM.012753 (Sẵn sàng)  
20. LE CLE'ZIO, J.M.G.
     Vòng xoáy / J.M.G. Le Cle'zio ; Người dịch: Nguyễn Văn Qua, Lộc Phương Thuỷ .- H. : Văn học , 2008 .- 286tr. ; 21cm
   Tác giả đoạt giải Nobel văn học năm 2008 .- Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp: La roude et autres faits divers
/ 25.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Truyện.  3. Văn học hiện đại.  4. Văn học.  5. {Pháp}
   I. Lộc Phương Thuỷ.   II. Nguyễn Văn Qua.
   843.92 V431X 2008
    ĐKCB: PM.012737 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»