Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LAWSON, HENRY
     Quyên tiền : Send round the hat / Henry Lawson ; Song Hà dịch .- H. : Thế Giới , 2005 .- 83 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu tác phẩm kinh điển "Send round the hat" của tác giả Henry Lawson và một số từ mới để giúp người học tiếng Anh phát triển kĩ năng đọc hiểu
/ 9000đ.

  1. [Ôtxtrâylia]  2. |Ôtxtrâylia|  3. |Văn học cận đại|  4. Tiểu thuyết|  5. sách song ngữ|  6. Sách tự học|
   I. Song Hà dịch.
   899 QU603T 2005
    ĐKCB: PM.012756 (Sẵn sàng)  
2. BROWN, CARTER
     Vũng lầy / Carter Brown ; Lê Thành dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 117tr ; 19cm
   Nguyên tác: Murder on high
/ 12000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Ôtxtrâylia|  4. Văn học hiện đại|
   I. Lê Thành.
   899 V513L 2003
    ĐKCB: PM.012701 (Sẵn sàng)  
3. MCCULLOUGH, COLLEEN
     Tiếng chim hót trong bụi mận gai : Tiểu thuyết . T.1 / Colleen McCullough ; Dịch: Phạm Mạnh Hùng .- H. : Văn học , 2000 .- 483tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The thorn birds

  1. [Ôtxtrâylia]  2. |Ôtxtrâylia|  3. |Văn học hiện đại|  4. Tiểu thuyết|
   I. Phạm Mạnh Hùng.
   899 T306C 2000
    ĐKCB: PM.012527 (Sẵn sàng)  
4. CHAI, ARLENE J
     Lần cuối tôi gặp mẹ : Tiểu thuyết / Arlene J Chai ; Người dịch: Nguyễn Thanh Tâm .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 359tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The last time I saw mother
/ 32000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |ôtxtrâylia|  4. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Thanh Tâm.
   899 L121C 2000
    ĐKCB: PM.011847 (Sẵn sàng)  
5. JENNINGS, PAUL
     Chuyện bí ẩn thường ngày : Tập truyện ngắn Ôxtrâylia : 2 tập . T.2 / Paul Jennings ; Người dịch: Nguyễn Xuân Hoài .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 202tr ; 15cm .- (Tủ sách vàng: Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
   T.2
/ 10.000đ

  1. |truyện ngắn|  2. |Ôtxtrâylia|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Xuân Hoài.
   899 CH527B 1998
    ĐKCB: TN.005269 (Sẵn sàng)