Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
60 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Cùng chơi / Hương Liên biên soạn .- T.p.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 187tr. ; 14cm
/ 8.000đ

  1. [Trò chơi]  2. |Trò chơi|  3. |thiếu nhi|
   I. Hương Liên.
   796.54 C513C 2000
    ĐKCB: PD.000732 (Sẵn sàng)  
2. WHITEHEAD
     Bóng đá thiếu nhi / Whitehead; Nhân Văn biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2006 .- 152tr. ; 20cm
/ 15000đ

  1. |Thể thao|  2. |Bóng đá|  3. Thiếu nhi|
   796.334 B431Đ 2006
    ĐKCB: PM.010601 (Sẵn sàng)  
3. VŨ BỘI TUYỀN
     90 tiết mục xiếc khoa học và lý thú / Vũ Bội Tuyền .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 251tr. ; 19cm.
/ 24.000đ

  1. [Văn học Việt Nam]  2. |Văn học Việt Nam|  3. |thiếu nhi|  4. truyện ngắn|
   I. Vũ Bội Tuyền.
   791.3 CH311M 2001
    ĐKCB: PM.010458 (Sẵn sàng)  
4. TWAIN, MARK
     Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn / Mark Twain; Lương Thị Thận dịch; Đình Vân giới thiệu .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997 .- 243tr. ; 16cm
   ĐTTS ghi: Tác phẩm đặc sắc dành cho thiếu nhi
/ 7.000đ

  1. [Truyện cổ tích]  2. |Truyện cổ tích|  3. |thiếu nhi|
   I. Lương Thị Thận.   II. Twain, Mark.
   813 NH556C 1997
    ĐKCB: TN.009177 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN HOÀI GIANG
     Dấu chân trên đồng / Nguyễn Hoài Giang .- In lần thứ 3 theo bản in năm 1996 .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 202tr. ; 16cm. .- (Tủ sách vàng)
/ 5000đ/2000b

  1. [Truyện]  2. |Truyện|  3. |thiếu nhi|
   I. Nguyễn Hoài Giang.
   895.9223 D125CT 2000
    ĐKCB: TN.009178 (Sẵn sàng)  
6. THANH NGHI
     Hạt và chồi / Thanh Nghi .- T.p.Hồ Chí Minh : Trẻ , 1999 .- 34tr. ; 19cm.
/ 6.000đ

  1. [Khoa học]  2. |Khoa học|  3. |thiếu nhi|
   I. Thanh Nghi.
   575.6 H110V 1999
    ĐKCB: TN.008960 (Sẵn sàng)  
7. Núi lửa và động đất / Phạm Đình Thắng dịch .- H. : Văn hoá , 1998 .- 37tr. ; 21cm
  1. [Khoa học]  2. |Khoa học|  3. |động đất|  4. núi lửa|  5. thiếu nhi|
   I. Phạm Đình Thắng.
   551.2 N510L 1998
    ĐKCB: TN.008969 (Sẵn sàng)  
8. Jack và cây đậu thần : Tranh truyện cổ tích thần thoại thế giới .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997 .- 23tr. ; 19cm
/ 3.000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |thiếu nhi|
   398.2 J101V 1997
    ĐKCB: TN.008621 (Sẵn sàng)  
9. Sơn tinh thủy tinh .- T.p. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1999 .- 16tr. ; 19cm. .- (Bé tập kể chuyện)
/ 4.000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |thiếu nhi|
   398.209597 S464T 1999
    ĐKCB: TN.008580 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN HỒNG THẮNG
     Cô bé và con hổ đu quay : Truyện ngụ ngôn / Trần Hồng Thắng .- Cần Thơ : Nxb. Cần Thơ , 1993 .- 43tr.:minh hoạ ; 19cm.
/ 3.500đ

  1. [Truyện]  2. |Truyện|  3. |thiếu nhi|
   I. Trần Hồng Thắng.
   398.2 C450B 1993
    ĐKCB: TN.008398 (Sẵn sàng)  
11. Aladin và cây đèn thần : Truyện cổ tích chọn lọc .- H. : Văn hoá thông tin , 1996 .- 143tr. ; 18cm
/ 10.000đ

  1. [Truyện cổ tích]  2. |Truyện cổ tích|  3. |thiếu nhi|
   398.2 A100L 1996
    ĐKCB: TN.008331 (Sẵn sàng)  
12. Nợ như chúa chổm : Tranh truyện dân gian Việt Nam / Tranh: Lý Thu Hà .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 31tr. ; 21cm.
   Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (1999-2000)
/ 5.000đ

  1. [Thiếu nhi]  2. |Thiếu nhi|  3. |truyện dân gian|  4. truyện tranh|
   398.209597 N450N 2000
    ĐKCB: TN.008285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008411 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008592 (Sẵn sàng)  
13. Vạn dặm tìm em : Tủ sách gia đình, sách học làm người / Tranh và lời: Quốc Việt .- Cà Mau : Nxb. Cà Mau , 2001 .- 155tr. ; 19cm .- (Truyện cổ tích)
/ 10.000đ

  1. |Truyện cổ tích|  2. |thiếu nhi|
   398.2 V105D 2001
    ĐKCB: TN.008290 (Sẵn sàng)  
14. Sự tích núi mẫu tử / Nguyễn Đắc Quân, Phạm Thái Phong sưu tầm, tuyển chọn .- Hải Phòng : Nxb Hải Phòng , 2000 .- 247tr. ; 19cm.
/ 29.000đ

  1. [Thiếu nhi]  2. |Thiếu nhi|  3. |truyện cổ tích|
   398.209597 S550T 2000
    ĐKCB: TN.008216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008535 (Sẵn sàng)  
15. Báu vật của sơn thần / Tranh và soạn lời: Kim Khánh .- H. : Thanh niên , 2000 .- 64tr. ; 19cm. .- (Truyện cổ nước Nam.)
/ 3.500đ

  1. [Truyện cổ]  2. |Truyện cổ|  3. |thiếu nhi|
   398.209597 B111V 2000
    ĐKCB: TN.008182 (Đang mượn)  
16. Đúc người / Tranh và soạn lời: Kim Khánh .- H. : Thanh niên , 2000 .- 64tr. ; 19cm. .- (Truyện cổ nước Nam)
/ 3.500đ

  1. [Truyện cổ]  2. |Truyện cổ|  3. |thiếu nhi|
   398.209597 Đ507N 2000
    ĐKCB: TN.008181 (Sẵn sàng)  
17. Quả bầu kỳ lạ : Truyện cổ các dân tộc Việt Nam / La Minh Thư sưu tầm .- H. : Văn hoá dân tộc , 2002 .- 116tr. ; 19cm.
/ 10.000đ

  1. [Thiếu nhi]  2. |Thiếu nhi|  3. |Văn học|  4. Truyện cổ|
   398.209597 QU100B 2002
    ĐKCB: TN.008109 (Sẵn sàng)  
18. Con chim xanh : Truyện cổ tích Pháp / Nguyễn Văn Kiệm biên dịch .- H. : Văn hoá - thông tin , 1998 .- 35tr. ; 19cm.
/ 2.500đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |thiếu nhi|
   I. Nguyễn Văn Kiệm.   II. Nguyễn Văn Kiệm.
   398.2 C430C 1998
    ĐKCB: TN.007979 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008388 (Sẵn sàng)  
19. Jemina cô vịt ngốc nghếch : Tranh truyện cổ tích thần thoại thế giới .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997 .- 22tr. ; 18cm
/ 3.000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |thiếu nhi|
   398.2 J202C 1997
    ĐKCB: TN.007984 (Sẵn sàng)  
20. Truyện kể về những di tích và địa danh Việt nam. Sự tích núi Bà đen / Thiên Kim sưu tầm và biên soạn .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997 .- 100tr. ; 18cm
/ 4.000đ

  1. [Truyện]  2. |Truyện|  3. |thiếu nhi|
   I. Thiên Kim.
   398.209597 TR527K 1997
    ĐKCB: TN.007966 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008064 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»